Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

7.40
-0.10
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.30
134,300
0K / 0K
0K / 0K
0x / 0x
0x / 0x
3% # 6%
1.6
0 Bi
0 Mi / 43Mi
602,552
11.7 - 7.5
971 Bi
726 Bi
133.6%
42.80%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 9,100 7.50 73,800
7.30 68,000 7.60 36,600
7.20 21,100 7.70 57,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.50 -0.10 300 300
09:26 7.40 -0.20 4,900 5,200
09:27 7.40 -0.20 100 5,300
09:30 7.40 -0.20 1,000 6,300
09:32 7.40 -0.20 600 6,900
09:34 7.40 -0.20 500 7,400
09:52 7.40 -0.20 10,000 17,400
09:57 7.40 -0.20 5,000 22,400
10:10 7.40 -0.20 16,500 38,900
10:17 7.40 -0.20 100 39,000
10:18 7.40 -0.20 700 39,700
10:19 7.40 -0.20 3,000 42,700
10:20 7.40 -0.20 1,500 44,200
10:21 7.40 -0.20 1,000 45,200
10:24 7.40 -0.20 1,800 47,000
10:30 7.40 -0.20 600 47,600
10:36 7.40 -0.20 2,400 50,000
10:41 7.40 -0.20 10,900 60,900
10:42 7.40 -0.20 100 61,000
10:48 7.40 -0.20 200 61,200
10:53 7.40 -0.20 5,000 66,200
10:54 7.40 -0.20 11,000 77,200
11:10 7.30 -0.30 1,900 79,100
11:17 7.30 -0.30 3,000 82,100
11:22 7.30 -0.30 1,000 83,100
13:10 7.40 -0.20 2,000 85,100
13:13 7.50 -0.10 500 85,600
13:17 7.50 -0.10 12,200 97,800
13:34 7.50 -0.10 1,600 99,400
14:10 7.40 -0.20 15,300 114,700
14:20 7.40 -0.20 600 115,300
14:23 7.40 -0.20 400 115,700
14:46 7.40 -0.20 18,600 134,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 1,119.56 (1.18) 0% 56.71 (0.06) 0%
2023 1,251.28 (0.25) 0% 60.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV456,745322,547393,829528,8471,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Tổng lợi nhuận trước thuế21,69212,7999,5916,71949,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 18,19511,3068,2695,86943,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,19511,3068,2695,86943,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản1,697,2761,578,6391,623,6811,535,4481,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ970,834870,391926,990843,925844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu726,443708,247696,691691,523688,672648,231440,622211,558100,03450,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |