Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (gda)

27.10
-0.10
(-0.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.20
27.20
27.30
26.90
90,700
34.1K
3.0K
9.1x
0.8x
3% # 9%
1.8
3,097 Bi
115 Mi
186,621
35.1 - 20.7
8,188 Bi
3,908 Bi
209.5%
32.31%
779 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 4,200 27.20 8,600
26.90 13,700 27.30 6,300
26.80 10,200 27.40 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 27.20 0 500 500
09:58 26.90 -0.30 2,000 2,500
09:59 26.90 -0.30 2,200 4,700
10:10 26.90 -0.30 600 5,300
10:26 27.10 -0.10 100 5,400
10:27 27.10 -0.10 100 5,500
10:35 26.90 -0.30 1,200 6,700
10:51 26.90 -0.30 400 7,100
11:10 27.10 -0.10 1,100 8,200
11:30 27.10 -0.10 6,700 14,900
13:10 27.10 -0.10 1,300 16,200
13:14 27.20 0 200 16,400
13:19 27.20 0 7,300 23,700
13:23 27.20 0 6,000 29,700
13:24 27.20 0 6,000 35,700
13:27 27.20 0 600 36,300
13:31 27.20 0 5,000 41,300
13:36 27.30 0.10 5,000 46,300
13:42 27.20 0 1,400 47,700
13:43 27.20 0 1,200 48,900
13:44 27.20 0 1,800 50,700
13:45 27.20 0 1,500 52,200
13:48 27.20 0 700 52,900
14:10 27 -0.20 15,800 68,700
14:11 27.10 -0.10 8,000 76,700
14:27 27.10 -0.10 1,000 77,700
14:28 27.10 -0.10 4,000 81,700
14:31 27.10 -0.10 500 82,200
14:45 27.10 -0.10 100 82,300
14:46 27.10 -0.10 200 82,500
14:47 27.10 -0.10 100 82,600
14:51 27 -0.20 2,000 84,600
14:55 27 -0.20 2,000 86,600
14:59 27.10 -0.10 4,000 90,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV5,165,9485,989,9254,102,0744,630,72217,462,68021,680,82825,301,79312,437,87812,612,25611,898,936
Tổng lợi nhuận trước thuế67,153214,779120,21323,912305,889-292,5651,503,496347,58888,63866,068
Lợi nhuận sau thuế 53,699171,34395,41419,686283,572-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,705171,42195,41419,687283,573-276,5081,209,808286,06076,74951,439
Tổng tài sản12,096,48912,654,33213,145,68011,542,15611,542,08310,305,55012,648,1148,333,5558,235,6599,849,630
Tổng nợ8,188,0058,796,9999,457,7007,922,7347,922,8336,857,0089,196,1965,910,7936,096,7297,776,121
Vốn chủ sở hữu3,908,4843,857,3333,687,9813,619,4213,619,2513,448,5423,451,9182,422,7622,138,9312,073,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |