CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

2.90
0.10
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.80
2.90
2.70
142,500
14.4K / 11.0K
1.2K / 0.9K
2.4x / 3.1x
0.2x / 0.3x
6% # 8%
2.0
116 Bi
0 Mi / 54Mi
115,413
4.6 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 8,100 2.90 104,200
2.70 158,000 3.00 33,500
2.60 14,200 3.10 17,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0.10 1,700 1,700
09:15 2.90 0.10 200 1,900
09:23 2.80 0 900 2,800
09:26 2.80 0 1,300 4,100
09:32 2.90 0.10 3,900 8,000
09:33 2.80 0 100 8,100
09:34 2.80 0 100 8,200
09:37 2.90 0.10 100 8,300
09:41 2.90 0.10 1,300 9,600
09:48 2.80 0 300 9,900
09:49 2.80 0 300 10,200
09:53 2.80 0 500 10,700
09:54 2.80 0 2,100 12,800
09:55 2.80 0 200 13,000
09:56 2.80 0 100 13,100
09:57 2.90 0.10 2,100 15,200
10:10 2.80 0 3,000 18,200
10:21 2.70 -0.10 16,800 35,000
10:24 2.80 0 100 35,100
10:26 2.80 0 100 35,200
10:31 2.90 0.10 6,900 42,100
10:37 2.80 0 800 42,900
10:42 2.80 0 200 43,100
10:49 2.80 0 500 43,600
10:52 2.80 0 1,000 44,600
10:53 2.80 0 1,900 46,500
10:54 2.80 0 1,000 47,500
10:55 2.80 0 14,900 62,400
10:56 2.90 0.10 100 62,500
10:57 2.80 0 1,000 63,500
10:58 2.90 0.10 10,100 73,600
11:10 2.80 0 22,800 96,400
11:11 2.90 0.10 100 96,500
11:17 2.80 0 100 96,600
11:20 2.90 0.10 100 96,700
13:10 2.90 0.10 1,000 97,700
13:13 2.80 0 1,000 98,700
13:16 2.90 0.10 100 98,800
13:19 2.80 0 4,200 103,000
13:23 2.80 0 300 103,300
13:25 2.80 0 2,300 105,600
13:29 2.80 0 500 106,100
13:34 2.90 0.10 2,800 108,900
13:40 2.80 0 100 109,000
13:47 2.80 0 9,900 118,900
13:54 2.80 0 400 119,300
14:10 2.80 0 3,100 122,400
14:13 2.80 0 9,000 131,400
14:15 2.80 0 1,000 132,400
14:18 2.80 0 4,000 136,400
14:27 2.80 0 4,500 140,900
14:28 2.80 0 1,300 142,200
14:29 2.80 0 200 142,400
14:30 2.90 0.10 100 142,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV10,54321,74610,78133,36189,464548,993564,37519,31666,03221,171
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0775,7771,56442,72562323,15351,20011,7604,8123,058
Lợi nhuận sau thuế 8624,5551,20742,628-88217,86641,69210,0863,7092,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7464,4141,08242,545-1,58715,11937,76510,0693,6372,320
Tổng tài sản759,292758,872643,335639,734636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Tổng nợ162,354162,79548,77145,25445,58942,34914,70824,75623,26028,876
Vốn chủ sở hữu596,938596,076594,565594,480591,287598,919429,083150,029139,944136,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |