CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.20
5.20
5
31,300
14.3K
1.0K
5.3x
0.4x
6% # 7%
1.8
212 Bi
42 Mi
90,573
6.2 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 32,500 5.20 18,800
4.90 44,800 5.30 20,200
4.80 52,100 5.40 28,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 5.20 0.10 100 100
10:10 5.10 0 1,700 1,800
10:11 5.10 0 300 2,100
10:16 5.10 0 1,000 3,100
10:29 5.10 0 1,000 4,100
11:10 5.10 0 5,000 9,100
11:18 5.10 0 2,000 11,100
11:28 5.10 0 1,000 12,100
13:10 5 -0.10 600 12,700
13:22 5.10 0 100 12,800
13:23 5.10 0 100 12,900
13:25 5.10 0 500 13,400
13:29 5.10 0 400 13,800
13:31 5.10 0 100 13,900
13:36 5.10 0 1,200 15,100
13:37 5.10 0 1,000 16,100
13:48 5.10 0 2,000 18,100
13:51 5.10 0 1,000 19,100
13:56 5.10 0 400 19,500
14:20 5.10 0 2,000 21,500
14:23 5.10 0 1,100 22,600
14:25 5.10 0 2,000 24,600
14:26 5.10 0 3,400 28,000
14:27 5.10 0 1,000 29,000
14:28 5.10 0 1,100 30,100
14:31 5.10 0 100 30,200
14:33 5.10 0 100 30,300
14:48 5.10 0 500 30,800
14:49 5.10 0 500 31,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV21,75010,78133,3616,18789,464548,993564,37519,31666,03221,171
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8281,56442,725-3,07762323,15351,20011,7604,8123,058
Lợi nhuận sau thuế 4,3481,20742,628-3,250-88217,86641,69210,0863,7092,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2071,08242,545-3,417-1,58715,11937,76510,0693,6372,320
Tổng tài sản758,795643,335639,734630,829636,877641,268443,791174,785163,204165,111
Tổng nợ162,92548,77145,25432,77845,58942,34914,70824,75623,26028,876
Vốn chủ sở hữu595,870594,565594,480598,051591,287598,919429,083150,029139,944136,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |