Công ty cổ phần Helio Energy (hio)

10.90
-0.30
(-2.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.40
11.40
10.70
28,200
11.9K
1.0K
11.6x
0.9x
4% # 8%
2.2
231 Bi
21 Mi
94,026
32.9 - 9.2
282 Bi
249 Bi
113.1%
46.93%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 5,300 11.00 1,400
10.70 19,700 11.10 2,500
10.60 22,100 11.20 12,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 0.30 3,000 3,000
09:15 11.10 0 1,200 4,200
09:17 11.20 0.10 200 4,400
09:34 10.80 -0.30 4,700 9,100
09:35 10.70 -0.40 100 9,200
10:12 11 -0.10 100 9,300
10:14 11 -0.10 200 9,500
10:15 11 -0.10 200 9,700
10:26 11 -0.10 100 9,800
10:34 11.10 0 400 10,200
10:44 11 -0.10 1,500 11,700
11:11 11 -0.10 500 12,200
11:23 11 -0.10 300 12,500
11:25 10.90 -0.20 200 12,700
13:10 10.80 -0.30 3,500 16,200
13:20 10.90 -0.20 3,000 19,200
13:39 10.90 -0.20 7,300 26,500
13:44 10.90 -0.20 300 26,800
13:46 10.90 -0.20 1,000 27,800
13:47 10.90 -0.20 400 28,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV32,71332,79328,47331,111124,049102,20719,173
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0417,7111,2343,63711,9287,476-554
Lợi nhuận sau thuế 8,5877,5338802,99910,0746,340-999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5877,5338802,99910,0746,340-999
Tổng tài sản530,470539,894546,253566,595546,322601,959553,101
Tổng nợ281,537298,742312,703333,926312,703378,415335,896
Vốn chủ sở hữu248,933241,152233,550232,670233,618223,545217,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |