Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.10
10.30
10.10
1,800
16.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.6
1,234 Bi
120 Mi
38,229
22.8 - 8.5
1,900 Bi
1,939 Bi
98.0%
50.51%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,100 10.30 3,400
9.90 1,000 10.40 4,100
9.80 100 10.50 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 10.10 -0.10 1,000 1,000
09:30 10.10 -0.10 100 1,100
09:56 10.30 0.10 700 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,106,5201,046,3451,013,3681,129,3984,421,9815,211,3753,701,9533,329,4304,016,4914,943,635
Tổng lợi nhuận trước thuế62,704-11,676-154,207-54,362-948,127355,114363,427258,645101,482240,772
Lợi nhuận sau thuế 55,165-20,732-173,200-43,479-950,930273,554317,749185,39667,001214,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,870-24,689-175,576-50,643-930,199273,741299,550178,20050,967193,433
Tổng tài sản3,838,9173,840,6074,590,0014,731,2283,876,0015,147,1883,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Tổng nợ1,899,9641,929,8251,946,3331,914,6811,939,2752,159,8871,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
Vốn chủ sở hữu1,938,9531,910,7822,643,6682,816,5471,936,7252,987,3012,273,2442,003,8591,855,7301,818,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |