Công ty cổ phần Thiết bị điện miền Bắc (nem)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
10.0K
0K
0x
1.6x
0% # 0%
0.4
142 Bi
9 Mi
1,788
75 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV39,10524,67970,03563,458
Tổng lợi nhuận trước thuế1529744,033813
Lợi nhuận sau thuế -955603,922813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-955603,922813
Tổng tài sản89,40791,715123,034114,56689,407123,034114,566118,173
Tổng nợ6311,91132,88624,87363132,88624,87332,401
Vốn chủ sở hữu88,77789,80490,14889,69388,77790,14889,69385,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |