Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

89.20
-0.70
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
89.90
89.50
89.50
89.10
9,100
21.6K
11.0K
8.1x
4.1x
29% # 51%
1.0
2,230 Bi
25 Mi
26,520
102.9 - 81.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
89.20 1,700 89.30 100
89.10 2,700 89.50 200
88.70 100 90.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,700 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 89.50 -0.40 100 100
09:23 89.50 -0.40 100 200
09:39 89.50 -0.40 200 400
09:56 89.50 -0.40 100 500
13:10 89.20 -0.70 2,700 3,200
13:28 89.20 -0.70 200 3,400
13:31 89.30 -0.60 600 4,000
13:42 89.30 -0.60 300 4,300
13:46 89.50 -0.40 500 4,800
13:51 89.50 -0.40 2,000 6,800
14:10 89.30 -0.60 900 7,700
14:26 89.50 -0.40 500 8,200
14:29 89.30 -0.60 100 8,300
14:44 89.30 -0.60 600 8,900
14:46 89.30 -0.60 100 9,000
14:57 89.20 -0.70 100 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV228,530438,087362,907462,0441,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế58,66764,05354,95387,979300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 55,72360,83052,13883,543285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55,72360,83052,13883,543285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản929,151951,2411,204,7831,131,6191,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ333,819411,633684,777438,751684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu595,332539,609520,006692,868520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |