Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.60
0.10
(0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.80
12.50
117,700
11.7K / 10.6K
0.7K / 0.7K
17.4x / 19.1x
1.1x / 1.2x
6% # 6%
1.6
275 Bi
22 Mi / 24Mi
80,432
12.9 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 10,800 12.60 8,300
12.40 15,100 12.70 11,500
12.30 19,500 12.80 13,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 0.20 5,000 5,000
09:16 12.50 0.20 3,200 8,200
09:22 12.50 0.20 5,800 14,000
09:25 12.50 0.20 100 14,100
09:27 12.50 0.20 1,800 15,900
09:32 12.50 0.20 5,400 21,300
09:37 12.50 0.20 1,400 22,700
09:38 12.50 0.20 2,300 25,000
09:47 12.50 0.20 400 25,400
09:52 12.50 0.20 4,700 30,100
10:10 12.60 0.30 7,800 37,900
10:18 12.60 0.30 8,200 46,100
10:34 12.60 0.30 600 46,700
10:41 12.60 0.30 4,200 50,900
10:54 12.60 0.30 2,700 53,600
13:10 12.60 0.30 3,000 56,600
13:12 12.60 0.30 1,800 58,400
13:18 12.60 0.30 3,200 61,600
13:25 12.60 0.30 4,500 66,100
13:26 12.70 0.40 7,800 73,900
13:29 12.70 0.40 2,700 76,600
13:33 12.70 0.40 1,700 78,300
13:34 12.70 0.40 5,200 83,500
13:37 12.70 0.40 1,100 84,600
13:41 12.80 0.50 5,300 89,900
13:42 12.70 0.40 4,900 94,800
13:50 12.70 0.40 2,100 96,900
13:52 12.70 0.40 6,200 103,100
13:53 12.70 0.40 1,800 104,900
14:10 12.70 0.40 4,900 109,800
14:23 12.60 0.30 5,400 115,200
14:46 12.60 0.30 2,500 117,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 160 (0.02) 0% 14.56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV38,76352,12337,60545,738124,650151,963125,605128,910
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1273,0372,69810,70715,03318,10414,95714,318
Lợi nhuận sau thuế 3,0252,1342,0509,15612,29814,18312,55112,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8972,1041,9708,89211,83813,85712,51611,814
Tổng tài sản280,090280,456294,389270,323270,339257,235233,656213,749192,355
Tổng nợ23,49926,88742,95420,51520,51319,36039,08723,58239,784
Vốn chủ sở hữu256,591253,570251,435249,807249,826237,875194,569190,167152,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |