Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

18.80
-0.10
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
19
19
18.80
32,200
20.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.5
1,645 Bi
88 Mi
49,302
26.1 - 13.8
926 Bi
1,765 Bi
52.5%
65.58%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.70 300 19.00 1,700
18.60 8,000 19.20 10,200
18.50 10,000 19.30 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 19 0.10 5,000 5,000
11:30 19 0.10 200 5,200
13:33 19 0.10 100 5,300
13:37 18.90 0 1,100 6,400
13:42 19 0.10 1,000 7,400
13:55 18.90 0 900 8,300
13:56 18.90 0 100 8,400
14:14 18.80 -0.10 20,000 28,400
14:21 18.80 -0.10 2,000 30,400
14:30 18.80 -0.10 100 30,500
14:31 18.80 -0.10 1,400 31,900
14:36 18.80 -0.10 300 32,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV547,427581,7022,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,312-18,518-133,20911,008-58,353-101,621115,046
Lợi nhuận sau thuế -16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,837-20,009-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Tổng tài sản2,564,1462,691,2532,777,1812,861,1422,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Tổng nợ813,585926,202931,844995,795926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
Vốn chủ sở hữu1,750,5611,765,0511,845,3371,865,3471,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |