Công ty cổ phần Nước sạch Thái Binh (tbw)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.80
0
16.4K
3.1K
4.5x
0.8x
13% # 19%
0
136 Bi
10 Mi
0
14.0 - 13.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV170,583160,906160,690158,563
Tổng lợi nhuận trước thuế37,53533,02332,93732,654
Lợi nhuận sau thuế 30,02826,41226,34928,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,02826,41226,34928,233
Tổng tài sản225,510208,408203,369187,871225,510208,408203,369187,871
Tổng nợ63,78859,02057,90758,10063,78859,02057,90758,100
Vốn chủ sở hữu161,722149,389145,463129,771161,722149,389145,463129,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |