Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (ted)

50.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.60
50.60
50.60
50.60
0
29.4K
6.2K
8.1x
1.7x
6% # 21%
1.4
633 Bi
13 Mi
1,254
65 - 34.4
869 Bi
367 Bi
236.9%
29.69%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.00 500 58.00 200
50.00 200 0.00 0
44.10 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 945.63 (1.47) 0% 59.61 (0.09) 0%
2023 1,200 (0.39) 0% 69.74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV195,570423,113308,077427,4351,478,2171,463,888956,227866,169875,109770,489
Tổng lợi nhuận trước thuế10,83937,91726,05233,999123,846114,26574,48453,07454,26347,748
Lợi nhuận sau thuế 8,62930,08819,98227,31897,52690,61160,11144,16742,80736,540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,06522,47014,07019,94372,01863,05544,18931,23529,15124,788
Tổng tài sản1,245,4171,235,9821,242,8451,359,4421,242,8451,334,6471,003,249886,846888,616812,432
Tổng nợ934,501869,062896,6121,033,844896,6121,014,022726,925633,093646,234575,392
Vốn chủ sở hữu310,916366,920346,233325,598346,233320,625276,323253,753242,382237,040


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |