GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2025

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
DHT727,70041,50069.333.7265.6
IVS1,448,400241,00015.642.5013.1
VC3230,300171,0006.324.711.6
TIG293,721192,3003.752.481.3
HBS151,40001.0601.1
PMC6,3016000.710.070.6
BVS94,20076,2003.222.630.6
VC2147,40086,2001.320.780.5
PGT80,6005000.530.000.5
DTD152,201129,9153.843.370.5
GIC36,30017,2000.570.270.3
PPP15,30000.2500.3
ACM620,700414,3000.500.290.2
VNR7,30000.1600.2
GDW5,10000.1500.2
NST10,50000.1100.1
BAX2,30000.0900.1
LAS103,20190,2001.951.870.1
API98,00088,4000.740.660.1
SD59,10000.0700.1
HCC5,20000.0700.1
HAT1,40000.0600.1
SGC50000.0600.1
HHG410,000410,0000.670.620.1
TSB1,3001000.060.000.1
VTC5,90000.0500.1
PHP1,10600.0500.0
VNF3,3001,5990.060.030.0
THT3,1001,2000.040.010.0
EBS2,10000.0200.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS479,8502,261,82515.8872.78-56.9
IDC506,4201,370,22327.8773.48-45.6
SHS1,499,7004,286,78217.2450.27-33.0
CEO1,210,1003,071,14914.6136.63-22.0
TNG212,0401,003,7684.1924.40-20.2
MBS263,500908,4756.9924.37-17.4
VGS313,400585,2088.1615.85-7.7
VCS2,50090,7200.155.62-5.5
PVI47,634120,4002.827.34-4.5
TVC75,600487,8000.754.86-4.1
TVD1,200344,0000.013.54-3.5
HUT192,387388,6003.076.13-3.1
NTP53,70093,8333.165.86-2.7
CTP12,20089,3000.382.67-2.3
DL168,000385,8000.341.96-1.6
PLC31,50175,2240.731.77-1.0
NRC8,700219,9000.041.02-1.0
VC7280,300343,7003.134.07-0.9
BCC3,200124,5000.020.89-0.9
MST585,705696,2004.144.97-0.8
EVS4,700119,3000.030.63-0.6
PTI60017,4000.020.61-0.6
NAG10030,4000.000.32-0.3
NET1003,9000.010.30-0.3
PCG13,80088,0000.050.30-0.3
HJS8008,3000.030.26-0.2
PVG2,80027,7000.020.21-0.2
PVB26,10130,4000.800.97-0.2
C6930,10056,4000.190.35-0.2
APS2,00027,2000.010.17-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
15/01/2025 0 0 20 43 -23
14/01/2025 394,551 2,097,534 6 36 -30
13/01/2025 1,854,720 2,940,014 34 44 -10
10/01/2025 650,169 1,915,165 9 37 -28
09/01/2025 849,743 1,201,323 17 27 -9
08/01/2025 1,239,743 2,139,069 20 49 -30
07/01/2025 1,073,545 1,848,567 46 43 3
06/01/2025 1,119,147 1,880,934 47 44 3
03/01/2025 1,108,770 1,694,119 18 28 -10
02/01/2025 813,230 1,352,554 23 39 -17
01/01/2025 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -151 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |