GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 11 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CEO2,510,300039.80039.8
KLF3,740,40055,00018.690.2618.4
PVC1,428,400422,40026.378.0718.3
TIG1,159,500454,30012.645.247.4
TNG345,80035,3048.320.927.4
HDA635,90007.3607.4
VKC601,40040,7006.330.425.9
VCS118,90060,2067.903.664.2
PHP178,5001,0004.190.024.2
DXP75,2001003.980.014.0
HLD233,6007003.960.013.9
VE1300,3006,5002.050.042.0
NDN204,40055,2002.690.732.0
VGS303,9005001.770.001.8
WSS224,60001.7501.8
VNR67,3006,8701.640.151.5
BSC152,0003,0101.430.041.4
INN48,10013,2001.730.511.2
PLC64,80033,1902.411.251.2
VTV67,00000.9300.9
NET44,20021,7001.600.800.8
ICG149,10000.8000.8
QHD17,2001000.770.000.8
PCE50,3001000.710.000.7
SD963,50010,6230.840.140.7
LHC14,00000.6600.7
RCL24,10000.6200.6
SSM50,10000.5800.6
WCS4,1006000.600.090.5
HAD26,00013,9001.040.570.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS606,3001,805,28712.7338.27-25.5
LAS16,900335,7800.5210.42-9.9
PVB100145,8000.005.35-5.4
IVS49,500255,5000.974.67-3.7
BCC10,000246,0000.153.56-3.4
HUT100,000347,7001.233.88-2.6
PTI6,100115,0000.152.79-2.6
NTP54,90087,4203.395.36-2.0
BVS95,500184,4001.232.34-1.1
HMH62,600133,2361.032.11-1.1
PGS5,10055,0000.101.05-0.9
TTC5,70068,1000.081.02-0.9
HCC1,00030,8000.030.95-0.9
PCT50075,6000.010.78-0.8
DAE9,50052,7000.150.84-0.7
SD610,30051,4000.130.64-0.5
NAG1,00089,2000.010.48-0.5
VAT37,70094,4000.340.80-0.5
MAC30035,9630.000.40-0.4
CMS5,90036,5000.060.34-0.3
MCF2,00021,7000.030.29-0.3
DNM3007,7000.010.21-0.2
VNF1,0003,2000.070.26-0.2
CAP1005,1000.000.17-0.2
EID5,30016,0000.070.21-0.1
KVC40,00050,2000.350.47-0.1
THB51,00055,3001.181.26-0.1
TTZ14,70026,0000.110.18-0.1
BII4,50011,0000.040.09-0.1
LCS20010,0000.000.05-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
15/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2015 254,918 169,297 5 4 1
27/11/2015 798,900 1,725,267 13 16 -4
26/11/2015 4,276,200 384,014 29 7 22
25/11/2015 2,260,900 931,210 27 13 13
24/11/2015 1,823,200 104,310 22 2 20
23/11/2015 2,936,500 439,646 32 7 25
20/11/2015 744,100 232,420 11 4 7
19/11/2015 1,035,800 582,400 15 7 8
18/11/2015 591,600 592,700 9 9 0
17/11/2015 793,000 1,370,755 7 12 -5
16/11/2015 244,900 193,837 5 3 3
13/11/2015 279,700 600,245 6 8 -3
12/11/2015 491,300 349,971 6 5 1
11/11/2015 471,100 327,800 7 3 4
10/11/2015 883,100 236,790 13 2 11
09/11/2015 701,930 191,500 11 3 8
06/11/2015 701,600 289,060 11 6 5
05/11/2015 490,000 193,729 8 4 4
04/11/2015 808,500 300,200 14 4 10
03/11/2015 1,147,600 2,255,108 15 39 -24
02/11/2015 576,700 180,306 10 2 8
Tổng giá trị: 114 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |