GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 01 / 2025

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA554,517108,80721.844.2917.5
SIP532,000375,20042.4930.2012.3
OIL1,234,901277,80014.793.3111.5
EVF2,711,5011,664,69123.8715.048.8
ABI348,80308.4308.4
NAB1,515,8041,117,33025.4818.307.2
MPC426,60006.2706.3
TTN217,1004,6005.020.114.9
HHV2,663,4962,365,82331.6327.963.7
PVP295,500120,2005.032.033.0
VFS463,801303,2017.424.882.5
VTP1,393,4991,376,764207.20205.082.1
CSI120,14672,6113.792.311.5
DRI107,6006001.320.011.3
SGP21,50000.5700.6
MSR55,80012,3000.650.140.5
IDP2,00000.4700.5
CHS35,0003000.460.000.5
VGG9,80000.4200.4
CNC12,0001,0000.430.030.4
CLX17,50000.2900.3
CID9,60000.2900.3
XMP13,40000.2000.2
BSR12,9034,2000.290.090.2
HWS10,00000.1700.2
NDC1,30000.1500.2
DGT24,3002000.130.000.1
VTK1,6001000.100.010.1
VGR1,50000.0900.1
KLB8,00000.0900.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV171,100888,10016.08106.06-90.0
CTR829,8401,490,479107.19191.57-84.4
MCH52,700127,13011.6427.76-16.1
QNS238,001454,86012.1823.20-11.0
MFS2,11024,2000.081.11-1.0
AAS9,90059,5000.080.49-0.4
VGT113,1000.000.18-0.2
BVB20015,2000.000.18-0.2
GHC7004,9000.020.14-0.1
DSC2,8005,1000.040.08-0.0
TCI8005,5550.010.05-0.0
LTG1005,2250.000.04-0.0
HPD2,1003,6000.050.08-0.0
PGV3,5004,7000.070.09-0.0
KCB1,0002,5000.010.03-0.0
ACG1005690.000.02-0.0
SSH3005000.020.03-0.0
VW32007000.000.01-0.0
HBH1004000.000.00-0.0
SID841110.000.00-0.0
VNI20000
DSG10000
FOC6006000.050.050.0
VPA10000.0000.0
MTA1,0001,0000.010.010.0
ABB10000.0000.0
BSL10000.0000.0
BIG20000.0000.0
EPH10000.0000.0
TIS30000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
15/01/2025 0 0 8 21 -14
14/01/2025 294,900 158,825 10 10 -0
13/01/2025 289,429 105,301 9 4 5
10/01/2025 632,101 1,956,432 9 42 -33
09/01/2025 1,830,630 144,915 24 9 15
08/01/2025 2,293,204 191,048 18 3 15
07/01/2025 1,062,211 393,600 25 20 5
06/01/2025 645,329 101,536 16 8 8
03/01/2025 948,123 756,002 8 30 -22
02/01/2025 312,084 484,078 7 39 -32
01/01/2025 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -53 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |