GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VNINDEX - Tháng 01 / 2025

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VGC5,306,002816,400252.0039.16212.8
HDB18,999,66814,072,272430.75326.17104.6
MSN3,754,2232,783,778254.34185.0569.3
TNH2,628,085582,02450.1111.2238.9
SAB1,358,320743,25873.8140.4933.3
PAN2,342,2021,064,90655.9525.0130.9
YEG5,286,8503,272,69986.7456.8229.9
TCB7,526,8566,275,056175.54149.9925.5
CSV1,654,1021,124,20072.8449.5123.3
KBC3,073,4472,394,03387.7467.0020.7
HNG2,718,920778,10821.595.6515.9
TCM505,300181,31423.308.1415.2
GEX1,372,500708,65025.5213.1712.4
PDR2,219,8001,549,88141.1030.1810.9
DIG1,073,500500,90019.339.0710.3
BID5,928,0105,646,682231.92222.659.3
BMP323,213262,19643.1634.159.0
ORS2,216,8001,549,95030.1721.658.5
HVN701,021391,91119.4911.138.4
DBD355,501216,40020.8812.748.1
VSC948,100469,40015.097.417.7
NKG1,744,7611,198,50024.0416.777.3
HAH1,209,9011,057,65459.4052.177.2
NT2475,700134,3009.932.797.1
HAG2,544,1001,983,77630.3523.576.8
VHM3,277,5753,144,248131.34125.655.7
DPG358,800232,70016.0010.335.7
TTA969,800527,50012.466.805.7
DPM770,400630,67627.1621.695.5
BCM274,538207,25019.6414.615.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
FPT6,597,81713,341,020984.041,984.62-1,000.6
SSI3,140,44715,650,54777.51386.55-309.0
CTG5,790,51013,551,692216.73505.99-289.3
STB7,213,16414,968,065259.89538.94-279.1
VNM1,757,8095,897,476109.18366.57-257.4
MWG4,759,0698,382,995275.19484.38-209.2
HPG8,915,19714,815,961235.48389.08-153.6
NLG1,413,6005,365,31546.91180.21-133.3
DGC376,3721,407,42042.55158.26-115.7
GMD852,1612,450,61054.93153.75-98.8
PVD1,383,6005,116,25231.25115.61-84.4
VHC753,4201,918,73851.44130.52-79.1
VRE3,326,6717,928,41957.22133.40-76.2
GAS325,1911,292,84321.8187.05-65.2
HCM742,6002,915,01520.6282.18-61.6
VPB8,666,60112,111,865161.91223.44-61.5
EIB233,2003,217,1124.2259.84-55.6
VND3,315,5387,845,35038.6593.82-55.2
HSG703,5013,742,62012.4267.24-54.8
VCB3,027,8803,525,501279.47324.65-45.2
FRT712,300944,155132.79175.96-43.2
VJC280,520690,50427.7768.38-40.6
TPB1,328,0493,783,44221.5060.91-39.4
PVT501,9001,584,32713.3342.84-29.5
DGW701,8501,414,95527.4955.22-27.7
POW1,611,3303,924,80618.8846.19-27.3
VIC1,201,7441,868,17948.5275.22-26.7
LPB812,2211,581,93725.1048.35-23.2
BFC301,000820,90011.4232.79-21.4
VIX897,5263,022,4028.5629.19-20.6

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VNINDEX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
15/01/2025 0 0 0 0 0
14/01/2025 17,361,490 36,228,422 548 1,194 -646
13/01/2025 36,924,938 34,134,716 961 1,096 -135
10/01/2025 21,111,242 32,394,422 706 1,061 -355
09/01/2025 16,765,257 31,196,298 511 975 -465
08/01/2025 30,285,130 34,656,433 906 1,402 -496
07/01/2025 31,967,026 39,467,721 1,252 1,373 -121
06/01/2025 31,370,443 29,549,050 1,171 1,083 88
03/01/2025 21,315,145 47,627,705 862 1,633 -770
02/01/2025 24,609,926 27,951,928 794 1,007 -213
01/01/2025 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -3,112 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |