CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

8.60
0.10
(1.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.60
8.70
8.50
411,300
10.7k
0.5k
18.7 lần
0.8 lần
3% # 4%
2
1,978 tỷ
230 triệu
758,383
13.1 - 4.5
1,232 tỷ
2,457 tỷ
50.2%
66.60%
360 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 367,200 8.60 9,500
8.40 142,400 8.70 396,600
8.30 108,600 8.80 280,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.00 (4.20) 17.9%
ACV 101.00 (1.40) 15.6%
MCH 175.10 (1.80) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 80.20 (-1.60) 2.9%
VEF 229.00 (3.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 132.50 (-1.90) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.10 (0.80) 0.9%
OIL 9.70 (0.00) 0.7%
EVF 15.50 (0.65) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.70 0.20 47,700 47,700
09:12 8.70 0.20 15,200 62,900
09:13 8.70 0.20 25,000 87,900
09:16 8.60 0.10 1,000 88,900
09:17 8.60 0.10 100 89,000
09:18 8.70 0.20 2,700 91,700
09:19 8.70 0.20 11,800 103,500
09:20 8.70 0.20 600 104,100
09:21 8.70 0.20 400 104,500
09:24 8.70 0.20 400 104,900
09:26 8.70 0.20 400 105,300
09:32 8.70 0.20 300 105,600
09:34 8.60 0.10 8,000 113,600
09:36 8.60 0.10 100 113,700
09:40 8.60 0.10 10,000 123,700
09:42 8.70 0.20 100 123,800
09:45 8.70 0.20 1,000 124,800
09:47 8.70 0.20 700 125,500
09:48 8.60 0.10 5,000 130,500
09:49 8.60 0.10 3,200 133,700
09:56 8.60 0.10 1,000 134,700
09:57 8.60 0.10 15,000 149,700
09:58 8.60 0.10 2,000 151,700
09:59 8.60 0.10 2,300 154,000
10:10 8.60 0.10 14,400 168,400
10:11 8.60 0.10 15,100 183,500
10:12 8.60 0.10 200 183,700
10:14 8.60 0.10 2,300 186,000
10:20 8.60 0.10 3,200 189,200
10:21 8.60 0.10 8,000 197,200
10:22 8.60 0.10 7,000 204,200
10:23 8.60 0.10 3,700 207,900
10:24 8.60 0.10 200 208,100
10:25 8.60 0.10 2,000 210,100
10:26 8.60 0.10 300 210,400
10:27 8.60 0.10 1,500 211,900
10:29 8.60 0.10 500 212,400
10:30 8.60 0.10 600 213,000
10:34 8.60 0.10 1,100 214,100
10:35 8.60 0.10 20,000 234,100
10:42 8.60 0.10 2,300 236,400
10:43 8.60 0.10 1,200 237,600
10:44 8.60 0.10 6,000 243,600
10:47 8.60 0.10 100 243,700
10:49 8.60 0.10 2,000 245,700
10:50 8.60 0.10 100 245,800
10:51 8.60 0.10 5,000 250,800
10:55 8.60 0.10 5,200 256,000
10:56 8.60 0.10 200 256,200
10:58 8.60 0.10 20,000 276,200
10:59 8.60 0.10 15,000 291,200
11:10 8.60 0.10 63,600 354,800
11:11 8.60 0.10 300 355,100
11:12 8.60 0.10 200 355,300
11:19 8.60 0.10 7,900 363,200
11:25 8.60 0.10 8,000 371,200
11:27 8.60 0.10 20,000 391,200
11:28 8.60 0.10 15,000 406,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV126,631105,592151,533168,576656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế46,2845,05129,95749,456109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 37,0274,05923,96539,66986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,0274,05923,96539,66986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản3,689,5903,539,2673,190,3312,200,4223,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,232,4981,118,184773,308607,3031,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,457,0922,421,0832,417,0231,593,1192,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |