CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

10.70
-0.10
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.90
10.90
10.70
80,000
12.5k
1.3k
8.0 lần
0.9 lần
6% # 11%
2.7
692 tỷ
65 triệu
121,653
14.8 - 3.7
544 tỷ
805 tỷ
67.6%
59.68%
109 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 5,200 10.80 3,600
10.60 19,700 10.90 5,500
10.50 18,800 11.00 22,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 90.80 (4.00) 17.9%
ACV 101.80 (2.20) 15.6%
MCH 179.50 (6.20) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.00 (0.90) 3.6%
FOX 80.70 (-1.10) 2.9%
VEF 228.00 (2.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.20 (0.50) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 133.00 (-1.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.10 (0.80) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.45 (0.60) 0.7%
MML 30.80 (1.90) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 10.80 0 1,200 1,200
09:35 10.80 0 5,600 6,800
09:41 10.80 0 1,000 7,800
09:44 10.70 -0.10 300 8,100
09:46 10.70 -0.10 23,000 31,100
09:47 10.70 -0.10 1,100 32,200
09:52 10.80 0 4,000 36,200
10:10 10.70 -0.10 12,100 48,300
10:11 10.70 -0.10 1,100 49,400
10:14 10.70 -0.10 12,000 61,400
10:15 10.70 -0.10 500 61,900
10:18 10.70 -0.10 11,600 73,500
10:30 10.70 -0.10 1,500 75,000
10:38 10.80 0 1,900 76,900
10:53 10.80 0 2,000 78,900
11:10 10.80 0 1,000 79,900
11:26 10.70 -0.10 100 80,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,31838,00788,814139,965322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế19,082-54,72237,761105,618105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,763-44,44130,20285,35184,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,349,2201,170,9931,136,1301,085,5761,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ543,946381,483305,290282,823381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu805,274789,510830,840802,752789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |