CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.80
384,200
2.6k
0k
0 lần
1.1 lần
0% # 0%
2.1
178 tỷ
59 triệu
512,041
6 - 2.2
1,301 tỷ
156 tỷ
835.6%
10.69%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 348,900 3.00 664,500
2.80 431,800 3.10 307,600
2.70 208,300 3.20 174,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 90.80 (4.00) 17.9%
ACV 101.80 (2.20) 15.6%
MCH 179.50 (6.20) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.00 (0.90) 3.6%
FOX 80.70 (-1.10) 2.9%
VEF 228.00 (2.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.20 (0.50) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 133.00 (-1.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.10 (0.80) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.45 (0.60) 0.7%
MML 30.80 (1.90) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 59,600 59,600
09:11 2.90 0 100 59,700
09:12 2.90 0 200 59,900
09:16 2.90 0 3,500 63,400
09:18 3 0.10 1,100 64,500
09:19 3 0.10 150,000 214,500
09:25 3 0.10 30,200 244,700
09:27 3 0.10 25,400 270,100
09:30 3 0.10 100 270,200
09:32 3 0.10 100 270,300
09:34 3 0.10 1,000 271,300
09:38 3 0.10 22,000 293,300
09:46 3 0.10 500 293,800
09:47 3 0.10 10,000 303,800
09:49 3 0.10 300 304,100
09:55 3 0.10 100 304,200
09:57 3 0.10 100 304,300
10:10 2.90 0 8,500 312,800
10:13 2.90 0 10,700 323,500
10:14 2.90 0 1,900 325,400
10:16 3 0.10 900 326,300
10:17 2.90 0 200 326,500
10:21 2.90 0 5,800 332,300
10:30 3 0.10 100 332,400
10:35 3 0.10 200 332,600
10:39 3 0.10 100 332,700
10:49 2.90 0 2,000 334,700
10:50 2.90 0 10,000 344,700
10:58 3 0.10 100 344,800
11:10 2.90 0 400 345,200
11:12 2.90 0 1,000 346,200
11:15 2.90 0 1,000 347,200
11:17 2.90 0 30,000 377,200
11:21 2.90 0 400 377,600
11:23 2.90 0 2,000 379,600
11:25 2.90 0 4,600 384,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,96910,74310,05411,98544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,308,1671,283,8331,259,8041,255,5041,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu148,159166,950191,157209,681155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |