CTCP Tập đoàn CIENCO4 (c4g)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10.10
10.20
10
223,000
10.6k
0.4k
23.5 lần
1.0 lần
2% # 4%
2.1
3,609 tỷ
357 triệu
579,888
15.3 - 5.3
5,864 tỷ
3,785 tỷ
154.9%
39.22%
652 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 124,300 10.10 75,600
9.90 121,900 10.20 200,600
9.80 77,300 10.30 132,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.00 (5.20) 17.9%
ACV 101.90 (2.30) 15.6%
MCH 177.00 (3.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 80.90 (-0.90) 2.9%
VEF 230.50 (5.20) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 18.40 (0.70) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 134.00 (-0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.20 (0.90) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.50 (0.65) 0.7%
MML 30.90 (2.00) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 0 32,200 32,200
09:11 10.10 0.10 1,500 33,700
09:12 10.10 0.10 200 33,900
09:14 10.10 0.10 300 34,200
09:15 10.10 0.10 100 34,300
09:17 10.10 0.10 12,000 46,300
09:18 10.10 0.10 1,100 47,400
09:19 10.10 0.10 300 47,700
09:20 10.10 0.10 600 48,300
09:21 10.10 0.10 4,500 52,800
09:22 10.10 0.10 9,000 61,800
09:27 10 0 1,000 62,800
09:29 10 0 2,000 64,800
09:31 10.10 0.10 1,000 65,800
09:32 10.10 0.10 500 66,300
09:33 10.10 0.10 500 66,800
09:34 10.10 0.10 7,200 74,000
09:35 10.10 0.10 15,600 89,600
09:36 10.10 0.10 16,200 105,800
09:37 10.10 0.10 7,900 113,700
09:38 10.10 0.10 1,300 115,000
09:39 10.10 0.10 2,800 117,800
09:40 10.10 0.10 500 118,300
09:42 10.10 0.10 10,600 128,900
09:45 10.10 0.10 6,900 135,800
09:46 10.10 0.10 700 136,500
09:48 10.10 0.10 800 137,300
09:50 10.10 0.10 300 137,600
09:51 10.10 0.10 6,200 143,800
09:52 10.10 0.10 100 143,900
09:53 10.10 0.10 1,700 145,600
09:54 10.10 0.10 6,200 151,800
09:55 10.10 0.10 5,600 157,400
09:56 10.10 0.10 400 157,800
10:10 10.10 0.10 1,500 159,300
10:11 10 0 500 159,800
10:14 10 0 7,600 167,400
10:16 10.10 0.10 1,000 168,400
10:17 10.10 0.10 1,000 169,400
10:18 10 0 300 169,700
10:19 10 0 200 169,900
10:20 10 0 300 170,200
10:21 10 0 100 170,300
10:22 10 0 20,500 190,800
10:24 10 0 500 191,300
10:25 10 0 30,000 221,300
10:26 10 0 1,700 223,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,600 (4.05) 0% 185 (0.13) 0%
2018 5,200 (3.13) 0% 200 (0.14) 0%
2019 0 (2.34) 0% 250 (0.09) 0%
2020 3,050 (2.09) 0% 200 (0.06) 0%
2021 3,400 (1.89) 0% 0.01 (0.06) 515%
2022 3,000 (2.81) 0% 300 (0.16) 0%
2023 4,500 (0.46) 0% 330 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV507,208835,641711,102617,3912,628,5152,726,0451,885,0762,089,8452,342,9743,125,5924,049,0145,030,3376,146,907
Tổng lợi nhuận trước thuế46,24459,78135,83640,715160,578185,56687,07191,886107,106159,385159,496193,90791,883
Lợi nhuận sau thuế 41,20548,23630,35333,855128,351154,77261,75464,42592,235136,458133,849170,84877,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,86148,78230,14534,014130,312151,91363,05263,62992,686136,076133,418168,22477,444
Tổng tài sản9,649,0499,727,6429,676,1949,648,2589,605,3588,271,1117,809,8717,407,2857,074,0807,855,6397,397,6257,274,6627,030,049
Tổng nợ5,864,2625,962,1375,957,6905,958,9935,862,5165,777,7406,529,2646,247,1365,861,3466,734,6206,233,1336,077,9476,188,825
Vốn chủ sở hữu3,784,7883,765,5053,718,5043,689,2653,742,8422,493,3711,280,6071,160,1501,212,7341,121,0191,164,4921,196,716841,224


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |