CTCP DAP - VINACHEM (ddv)

19.70
1.10
(5.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
19.20
20.40
19.10
725,200
11.8k
0.7k
28.8 lần
1.6 lần
5% # 6%
2.1
2,776 tỷ
146 triệu
2,598,911
12.6 - 6.1
291 tỷ
1,728 tỷ
16.8%
85.59%
87 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 22,100 19.70 32,000
19.50 28,500 19.80 98,400
19.40 6,700 19.90 68,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (3.10) 17.9%
ACV 102.80 (3.20) 15.6%
MCH 176.00 (2.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 81.10 (-0.70) 2.9%
VEF 225.30 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.70 (0.00) 1.5%
MSR 18.50 (0.80) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 33.30 (-0.70) 1.2%
CTR 134.20 (-0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.30 (1.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.60 (0.75) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.20 1.60 345,200 345,200
09:11 19.90 1.30 64,100 409,300
09:12 19.80 1.20 15,300 424,600
09:13 19.90 1.30 5,100 429,700
09:14 19.90 1.30 19,200 448,900
09:15 19.90 1.30 13,100 462,000
09:16 19.90 1.30 21,400 483,400
09:17 19.90 1.30 15,800 499,200
09:18 19.90 1.30 1,100 500,300
09:19 19.80 1.20 13,000 513,300
09:20 19.80 1.20 18,800 532,100
09:21 19.70 1.10 25,700 557,800
09:22 19.50 0.90 39,200 597,000
09:23 19.60 1 14,400 611,400
09:24 19.60 1 24,200 635,600
09:25 19.80 1.20 29,900 665,500
09:26 19.80 1.20 2,800 668,300
09:27 19.80 1.20 6,800 675,100
09:28 19.70 1.10 1,100 676,200
09:29 19.70 1.10 2,700 678,900
09:30 19.70 1.10 800 679,700
09:31 19.70 1.10 4,400 684,100
09:32 19.80 1.20 9,400 693,500
09:33 19.70 1.10 6,000 699,500
09:34 19.70 1.10 1,100 700,600
09:35 19.60 1 10,800 711,400
09:36 19.60 1 700 712,100
09:37 19.60 1 1,200 713,300
09:38 19.60 1 2,100 715,400
09:39 19.70 1.10 400 715,800
09:40 19.70 1.10 6,900 722,700
09:41 19.70 1.10 2,500 725,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,092.20 (2.01) 0% 1.20 (0.01) 1%
2018 2,302.03 (2.35) 0% 25.60 (0.20) 1%
2019 2,505.74 (1.70) 0% 162.58 (0.01) 0%
2020 1,999.48 (1.95) 0% 0 (0.03) 0%
2021 2,479.54 (2.94) 0% 0 (0.19) 0%
2022 3,025.74 (3.31) 0% 0 (0.36) 0%
2023 3,243.65 (1.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV784,280846,020840,339825,4433,233,1433,307,6122,935,1781,947,4661,697,2932,345,9212,010,9661,317,2532,580,0933,014,654
Tổng lợi nhuận trước thuế32,61670,9369,0391,39680,539379,711190,92331,6145,654201,68114,783-469,46051,8274,792
Lợi nhuận sau thuế 26,36662,4946,75385368,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,36662,4946,75385368,981357,263190,92331,6145,654201,68114,761-469,80049,2234,090
Tổng tài sản2,019,3691,924,0011,964,7302,078,4851,925,6692,112,1631,852,4661,527,4481,899,2601,950,6852,050,3062,165,1033,032,4273,050,672
Tổng nợ290,917223,694326,917374,370223,583309,848397,414263,320644,352727,2461,028,5471,165,7671,522,0301,589,573
Vốn chủ sở hữu1,728,4531,700,3071,637,8121,704,1141,702,0871,802,3151,455,0521,264,1281,254,9081,223,4401,021,759999,3361,510,3971,461,099


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |