CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.90
11.70
12,900
13.1k
0.9k
12.6 lần
0.9 lần
2% # 7%
0.7
373 tỷ
32 triệu
219,941
19.7 - 9.6
1,402 tỷ
415 tỷ
337.4%
22.86%
65 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 28,500 11.80 15,000
11.60 20,200 11.90 6,900
11.50 19,200 12.00 12,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 18.10 (0.40) 50.3%
NAG 11.70 (-0.10) 14.5%
CTB 21.90 (0.00) 11.8%
QHD 37.90 (0.00) 8.2%
CJC 25.80 (0.00) 8.1%
SHE 9.00 (0.00) 4.1%
CTT 16.50 (0.00) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.90 0.10 1,000 1,000
09:14 11.90 0.10 100 1,100
09:17 11.90 0.10 900 2,000
09:18 11.90 0.10 200 2,200
09:19 11.90 0.10 700 2,900
09:27 11.80 0 500 3,400
09:42 11.80 0 1,000 4,400
09:49 11.80 0 2,900 7,300
09:55 11.80 0 3,900 11,200
10:10 11.70 -0.10 1,500 12,700
10:13 11.70 -0.10 100 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV677,316520,359402,884650,3342,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Tổng lợi nhuận trước thuế15,6162546,40716,16632,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 12,8646104,8419,68025,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,1664645,22810,88824,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản1,816,9641,578,6641,636,1351,643,8601,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,401,5591,177,2971,235,3771,232,1201,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu415,405401,368400,758411,740401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |