Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.90
9.70
623,200
11.3k
0.5k
18.1 lần
0.9 lần
2% # 5%
1.3
10,135 tỷ
1,034 triệu
557,441
11.6 - 6.1
24,988 tỷ
11,672 tỷ
214.1%
31.84%
4,634 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 97,900 9.80 305,100
9.60 295,400 9.90 450,300
9.50 175,400 10.00 360,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.00 (4.20) 17.9%
ACV 100.40 (0.80) 15.6%
MCH 177.00 (3.70) 8.4%
BSR 19.80 (0.20) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 80.20 (-1.60) 2.9%
VEF 227.50 (2.20) 2.7%
SSH 65.90 (-0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 132.70 (-1.70) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 35.00 (1.70) 0.9%
OIL 9.70 (0.00) 0.7%
EVF 15.70 (0.85) 0.7%
MML 32.00 (3.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.80 0.10 4,400 4,400
09:12 9.80 0.10 4,900 9,300
09:13 9.80 0.10 2,000 11,300
09:14 9.80 0.10 1,000 12,300
09:16 9.80 0.10 123,200 135,500
09:17 9.80 0.10 15,600 151,100
09:20 9.80 0.10 11,100 162,200
09:21 9.80 0.10 3,100 165,300
09:22 9.80 0.10 4,600 169,900
09:23 9.80 0.10 1,600 171,500
09:24 9.80 0.10 1,400 172,900
09:25 9.80 0.10 1,500 174,400
09:28 9.80 0.10 100 174,500
09:32 9.80 0.10 1,000 175,500
09:38 9.80 0.10 100 175,600
09:40 9.80 0.10 4,500 180,100
09:41 9.80 0.10 4,200 184,300
09:44 9.80 0.10 4,000 188,300
09:50 9.80 0.10 50,000 238,300
09:51 9.80 0.10 2,300 240,600
09:52 9.80 0.10 200 240,800
09:53 9.80 0.10 5,000 245,800
09:56 9.80 0.10 1,300 247,100
10:10 9.80 0.10 13,700 260,800
10:22 9.70 0 49,100 309,900
10:24 9.80 0.10 1,000 310,900
10:25 9.70 0 26,100 337,000
10:26 9.80 0.10 2,000 339,000
10:37 9.80 0.10 100 339,100
10:39 9.80 0.10 100 339,200
10:46 9.80 0.10 15,000 354,200
10:50 9.70 0 300 354,500
10:53 9.70 0 300 354,800
10:57 9.70 0 1,800 356,600
10:58 9.80 0.10 50,100 406,700
11:10 9.80 0.10 47,900 454,600
11:12 9.80 0.10 31,000 485,600
11:18 9.80 0.10 5,000 490,600
11:19 9.80 0.10 100 490,700
11:21 9.80 0.10 2,000 492,700
13:10 9.80 0.10 5,500 498,200
13:11 9.70 0 103,000 601,200
13:12 9.80 0.10 1,000 602,200
13:13 9.80 0.10 3,200 605,400
13:18 9.80 0.10 11,000 616,400
13:31 9.70 0 4,000 620,400
13:32 9.70 0 2,400 622,800
13:33 9.70 0 200 623,000
13:34 9.70 0 100 623,100
13:35 9.70 0 100 623,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 52,200 (50.03) 0% 376 (-0.11) -0%
2021 55,750 (57.85) 0% 320 (0.77) 0%
2022 45,000 (104.29) 0% 400 (0.73) 0%
2023 50,000 (20.54) 0% 480 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,625,75735,797,87124,014,97822,326,318102,672,063104,220,72957,848,30950,033,85779,873,51861,188,87539,296,93350,986,65468,828,828
Tổng lợi nhuận trước thuế299,094-40,312302,828249,170797,869912,216927,845-110,885396,106588,798626,034789,139-1,332,004
Lợi nhuận sau thuế 244,207-36,478234,736163,700621,347723,198772,863-166,119325,221399,432565,067674,252-1,503,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ233,377-51,602219,276154,604562,630651,194604,821-112,193214,599381,429498,495618,054-1,481,908
Tổng tài sản36,660,11138,811,12933,587,00030,313,55838,839,17328,810,17827,197,56422,074,96426,480,89024,664,00121,304,11720,445,15823,525,698
Tổng nợ24,988,49927,413,99621,935,54718,683,97427,446,11317,482,97016,012,42211,509,10915,608,55714,008,05110,892,77110,533,59214,324,738
Vốn chủ sở hữu11,671,61211,397,13411,651,45311,629,58411,393,06011,327,20811,185,14210,565,85510,872,33410,655,95010,411,3459,911,5669,200,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |