Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
4
3.80
171,000
13.2k
0.0k
133.3 lần
0.3 lần
0% # 0%
1.8
112 tỷ
28 triệu
235,016
6.3 - 3.8
301 tỷ
371 tỷ
81.0%
55.26%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 4,600 4.00 113,800
3.80 157,000 4.10 126,000
3.70 183,400 4.20 53,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 90.50 (3.70) 17.9%
ACV 100.00 (0.40) 15.6%
MCH 178.00 (4.70) 8.4%
BSR 19.70 (0.10) 4.4%
VEA 38.60 (1.50) 3.6%
FOX 79.80 (-2.00) 2.9%
VEF 226.00 (0.70) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.70 (0.00) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.40 (-0.10) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 132.00 (-2.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.90 (1.60) 0.9%
OIL 9.70 (0.00) 0.7%
EVF 15.75 (0.90) 0.7%
MML 32.00 (3.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.90 0.10 71,500 71,500
09:28 3.90 0.10 1,000 72,500
09:29 3.90 0.10 3,300 75,800
09:30 3.90 0.10 2,000 77,800
09:39 4 0.20 200 78,000
10:12 4 0.20 100 78,100
10:27 3.90 0.10 1,000 79,100
10:39 3.90 0.10 100 79,200
10:43 3.90 0.10 200 79,400
10:52 3.90 0.10 6,000 85,400
11:10 3.90 0.10 36,400 121,800
11:11 3.90 0.10 3,300 125,100
11:14 3.90 0.10 4,000 129,100
11:16 3.90 0.10 200 129,300
11:20 3.90 0.10 100 129,400
11:26 3.90 0.10 1,400 130,800
13:10 3.90 0.10 5,200 136,000
13:21 3.90 0.10 400 136,400
13:28 3.90 0.10 7,300 143,700
13:32 3.90 0.10 10,000 153,700
13:34 3.90 0.10 6,300 160,000
13:35 3.90 0.10 2,000 162,000
13:41 3.90 0.10 5,000 167,000
13:45 3.90 0.10 2,000 169,000
13:58 3.90 0.10 2,000 171,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,509162,006269,299107,391683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5413,639-4,301496-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản671,724704,882818,859687,375704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ300,504334,499452,155316,370334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu371,220370,382366,704371,005369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |