CTCP PIV (piv)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.70
2.50
97,200
0.2k
0k
0 lần
17.3 lần
0% # 0%
2.4
45 tỷ
17 triệu
197,617
2.3 - 1
0 tỷ
3 tỷ
14.2%
87.55%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 7,100 2.70 23,000
2.50 26,200 2.80 42,700
2.40 182,700 2.90 22,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (3.10) 17.9%
ACV 102.80 (3.20) 15.6%
MCH 176.00 (2.70) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.10 (1.00) 3.6%
FOX 81.10 (-0.70) 2.9%
VEF 225.30 (0.00) 2.7%
SSH 65.70 (-0.40) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.70 (0.00) 1.5%
MSR 18.50 (0.80) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
QNS 48.60 (0.10) 1.3%
VSF 33.30 (-0.70) 1.2%
CTR 134.20 (-0.20) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.30 (1.00) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.60 (0.75) 0.7%
MML 31.00 (2.10) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 -0.20 16,100 16,100
09:13 2.70 -0.20 400 16,500
09:15 2.70 -0.20 200 16,700
09:16 2.50 -0.40 46,000 62,700
09:20 2.60 -0.30 100 62,800
09:22 2.60 -0.30 18,600 81,400
09:25 2.60 -0.30 7,000 88,400
09:26 2.60 -0.30 4,800 93,200
09:28 2.60 -0.30 2,700 95,900
09:29 2.60 -0.30 100 96,000
09:30 2.60 -0.30 1,100 97,100
09:39 2.70 -0.20 100 97,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8893892,2123,6336,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-218-620-128194-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản2,9153,1305,0415,1373,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ3633601,5491,5173606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,5522,7703,4923,6202,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |