VN-INDEX   1,243   0.5   0.0%
KL: 224,876,914   GT: 5,304 tỷ
HNX   221   0.7   0.3%
KL: 30,623,800   GT: 457 tỷ
UPCOM   93   0.4   0.4%
KL: 31,978,480   GT: 424 tỷ
VN30   1,303   -0.8   -0.1%
KL: 60,351,016   GT: 1,959 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.35 -0.05 1,728,000 18.40 18.40 18.30
hpg 26.25 -0.05 5,716,200 26.30 26.30 26.10
shb 10.20 0.05 4,521,000 10.15 10.25 10.15
hsg 17.35 0.05 1,431,300 17.30 17.45 17.25
pow 11.85 0 853,200 11.85 11.85 11.75
vix 9.47 0.05 6,012,000 9.42 9.54 9.42
mbb 21.40 0 2,089,500 21.40 21.50 21.35
gex 19 -0.10 1,435,300 19.10 19.20 18.95
vre 16.45 -0.10 2,389,500 16.55 16.60 16.45
vnd 12.15 -0.10 3,659,500 12.25 12.25 12.05
tcb 23.80 -0.05 2,134,900 23.85 23.90 23.75
ssi 24.40 0 3,968,300 24.40 24.50 24.25
tch 14.10 0.30 1,661,200 13.80 14.20 13.75
stb 35.25 -0.20 2,599,400 35.45 35.50 35.15
shs 12 0.10 3,546,500 11.90 12.10 11.80
dig 18.35 0 2,398,100 18.35 18.60 18.20
bsr 21.85 0.55 3,855,300 21.30 22.50 21.85
hag 11.80 0.05 1,203,600 11.75 11.95 11.80
nvl 9.30 0.13 3,460,900 9.17 9.33 9.15
hdb 21.65 -0.05 4,267,900 21.70 21.70 21.40
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vcg 19.55 0.05 3,579,300
vtp 163.60 4 405,800
ctd 74.10 1.20 975,500
cti 21.35 0.85 1,052,900
kos 38.95 0.05 295,000
php 46 2.60 173,300
pv2 3.70 0.30 1,075,600
pvb 34.10 0.60 445,900
sgp 31 4 491,700
ict 14.70 0.85 385,900
Bắt đầu chu kì tăng
vsc 16.70 0.10 2,058,400
vcb 92.50 -0.20 540,400
hax 16.65 0.05 116,600
ree 66.10 0.50 265,400
vea 39.20 0.20 117,200
gee 32.40 0.65 210,100
sjd 14.25 0.05 37,400
pfl 2.20 -0.10 98,700
fcm 3.21 -0.03 30,500
ila 4.50 0 600
Cổ phiếu mạnh
tcb 23.80 -0.05 2,134,900
stb 35.25 -0.20 2,599,400
vib 19.70 0 1,372,600
mbb 21.40 0 2,089,500
hag 11.80 0.05 1,203,600
ctg 36.65 -0.15 1,613,600
ors 14.25 0 1,095,400
kbc 29.80 -0.10 2,008,000
hng 7.80 0.40 5,942,700
vcg 19.55 0.05 3,579,300
Cổ phiếu siêu mạnh
vib 19.70 0 1,372,600
ors 14.25 0 1,095,400
kbc 29.80 -0.10 2,008,000
hng 7.80 0.40 5,942,700
vcg 19.55 0.05 3,579,300
hhv 12.55 -0.05 3,908,800
vsc 16.70 0.10 2,058,400
hah 51.70 0.40 1,942,800
mst 7.10 -0.10 1,335,400
ssb 17.65 -0.15 827,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
NSC 17/01/2025 20% 82.3
YEG 17/01/2025 100/40
10,000
14.1
SFI 03/02/2025 10% 30.5
CLC 11/02/2025 10% 53.1
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |