STT | Mã CK | Ngày GDKHQ | Loại cổ tức | Tỉ lệ | Ghi chú |
1 | LSS | 14/01/2025 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu |
Cash 5% Split-Bonus 100/7 (Volume + 7%, Ratio=0.07) |
11.70 (LC) - 0.5 (1) / 1 + 0.07 (2) = 10.47 (O) |
2 | TNG | 13/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
23.70 (LC) - 0.4 (1) = 23.30 (O) |
3 | TTD | 10/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
66.50 (LC) - 1 (1) = 65.50 (O) |
4 | PPH | 10/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14% |
31.20 (LC) - 1.4 (1) = 29.80 (O) |
5 | DAD | 09/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
20.80 (LC) - 1.5 (1) = 19.30 (O) |
6 | GVT | 09/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 25% |
82 (LC) - 2.5 (1) = 79.50 (O) |
7 | HNP | 09/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
18 (LC) - 0.6 (1) = 17.40 (O) |
8 | IRC | 09/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
8.70 (LC) - 0.5 (1) = 8.20 (O) |
9 | QNS | 09/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
51.70 (LC) - 1 (1) = 50.70 (O) |
10 | NBT | 09/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
18.50 (LC) - 0.5 (1) = 18 (O) |
11 | DC4 | 08/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
11.80 (LC) - 0.5 (1) = 11.30 (O) |
12 | SMB | 08/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
42.85 (LC) - 1.5 (1) = 41.35 (O) |
13 | NTH | 07/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
54 (LC) - 1 (1) = 53 (O) |
14 | BWS | 06/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 11% |
33.60 (LC) - 1.1 (1) = 32.50 (O) |
15 | NTP | 06/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
65 (LC) - 1.5 (1) = 63.50 (O) |
16 | SAF | 06/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
68 (LC) - 3 (1) = 65 (O) |
17 | IDP | 06/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 50% |
235 (LC) - 5 (1) = 230 (O) |
18 | DPH | 03/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 17% |
50.10 (LC) - 1.7 (1) = 48.40 (O) |
19 | TRA | 03/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
79.50 (LC) - 2 (1) = 77.50 (O) |
20 | VLB | 03/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
43.50 (LC) - 2 (1) = 41.50 (O) |
21 | PTB | 02/01/2025 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
67.30 (LC) - 1 (1) = 66.30 (O) |
22 | PMW | 31/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
37 (LC) - 1 (1) = 36 (O) |
23 | SBM | 31/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
32 (LC) - 1 (1) = 31 (O) |
24 | ICN | 31/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
63.90 (LC) - 2 (1) = 61.90 (O) |
25 | M10 | 30/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
27.10 (LC) - 1 (1) = 26.10 (O) |
26 | VSH | 30/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
49.50 (LC) - 0.5 (1) = 49 (O) |
27 | VTB | 30/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
12 (LC) - 0.4 (1) = 11.60 (O) |
28 | HCB | 30/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
21 (LC) - 1.5 (1) = 19.50 (O) |
29 | GEE | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
34.65 (LC) - 1 (1) = 33.65 (O) |
30 | HND | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
13 (LC) - 0.3 (1) = 12.70 (O) |
31 | PAC | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
43.85 (LC) - 0.5 (1) = 43.35 (O) |
32 | SBH | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
50.20 (LC) - 0.5 (1) = 49.70 (O) |
33 | TBC | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
42.05 (LC) - 0.5 (1) = 41.55 (O) |
34 | TDB | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
40.50 (LC) - 1 (1) = 39.50 (O) |
35 | DHP | 27/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
12 (LC) - 0.5 (1) = 11.50 (O) |
36 | BAX | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
42 (LC) - 2 (1) = 40 (O) |
37 | BCF | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
41.50 (LC) - 1 (1) = 40.50 (O) |
38 | QTP | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
14.60 (LC) - 1 (1) = 13.60 (O) |
39 | SAB | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
57.40 (LC) - 2 (1) = 55.40 (O) |
40 | DSN | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 24% |
56 (LC) - 2.4 (1) = 53.60 (O) |
41 | CMD | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 18% |
24.40 (LC) - 1.8 (1) = 22.60 (O) |
42 | CII | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
14.75 (LC) - 0.2 (1) = 14.55 (O) |
43 | LIX | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
34.30 (LC) - 0.5 (1) = 33.80 (O) |
44 | VNM | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
64.40 (LC) - 0.5 (1) = 63.90 (O) |
45 | EIC | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
22 (LC) - 0.6 (1) = 21.40 (O) |
46 | PHN | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
81 (LC) - 2 (1) = 79 (O) |
47 | SGI | 26/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
13.80 (LC) - 0.5 (1) = 13.30 (O) |
48 | HVH | 25/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
10.45 (LC) - 0.3 (1) = 10.15 (O) |
49 | CTD | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
67.50 (LC) - 1 (1) = 66.50 (O) |
50 | DHG | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 40% |
111.10 (LC) - 4 (1) = 107.10 (O) |
51 | HTG | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
50.90 (LC) - 3 (1) = 47.90 (O) |
52 | PPC | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
11.35 (LC) - 0.2 (1) = 11.15 (O) |
53 | HUG | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
34.60 (LC) - 0.5 (1) = 34.10 (O) |
54 | HDM | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
34.80 (LC) - 2 (1) = 32.80 (O) |
55 | STW | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 16.87% |
34.50 (LC) - 1.687 (1) = 32.81 (O) |
56 | NAV | 24/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
19.50 (LC) - 1 (1) = 18.50 (O) |
57 | SCS | 23/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
79.70 (LC) - 3 (1) = 76.70 (O) |
58 | VPD | 20/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14% |
27.35 (LC) - 1.4 (1) = 25.95 (O) |
59 | TVT | 20/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
16 (LC) - 0.4 (1) = 15.60 (O) |
60 | THP | 20/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
8.50 (LC) - 0.2 (1) = 8.30 (O) |
61 | AVC | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
54 (LC) - 0.5 (1) = 53.50 (O) |
62 | DM7 | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
22.60 (LC) - 1 (1) = 21.60 (O) |
63 | DRC | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
29.50 (LC) - 0.5 (1) = 29 (O) |
64 | GDT | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
27.50 (LC) - 1 (1) = 26.50 (O) |
65 | HC3 | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
27.80 (LC) - 1 (1) = 26.80 (O) |
66 | MCH | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 95% |
229 (LC) - 9.5 (1) = 219.50 (O) |
67 | CX8 | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1% |
7.80 (LC) - 0.1 (1) = 7.70 (O) |
68 | S4A | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
37.60 (LC) - 1.2 (1) = 36.40 (O) |
69 | TIP | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 13% |
22.80 (LC) - 1.3 (1) = 21.50 (O) |
70 | SIV | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
37.50 (LC) - 1 (1) = 36.50 (O) |
71 | HAM | 19/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
29 (LC) - 1 (1) = 28 (O) |
72 | BFC | 17/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
38.30 (LC) - 0.5 (1) = 37.80 (O) |
73 | HPD | 17/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
23 (LC) - 1 (1) = 22 (O) |
74 | HPP | 16/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
80 (LC) - 1 (1) = 79 (O) |
75 | IDV | 16/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
40.80 (LC) - 1.5 (1) = 39.30 (O) |
76 | VSI | 16/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
18.90 (LC) - 1 (1) = 17.90 (O) |
77 | CNC | 16/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
35.10 (LC) - 2 (1) = 33.10 (O) |
78 | DVC | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
10.60 (LC) - 0.7 (1) = 9.90 (O) |
79 | VDP | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
35 (LC) - 1 (1) = 34 (O) |
80 | PHR | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
58.80 (LC) - 3 (1) = 55.80 (O) |
81 | QHD | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
34.20 (LC) - 2 (1) = 32.20 (O) |
82 | WSB | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
52.20 (LC) - 2 (1) = 50.20 (O) |
83 | DNH | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
36 (LC) - 1.2 (1) = 34.80 (O) |
84 | THG | 13/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
45.50 (LC) - 1 (1) = 44.50 (O) |
85 | ABI | 12/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
25.90 (LC) - 1 (1) = 24.90 (O) |
86 | PMC | 12/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 55% |
130 (LC) - 5.5 (1) = 124.50 (O) |
87 | SIP | 12/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
91.90 (LC) - 1 (1) = 90.90 (O) |
88 | VCS | 12/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
64.80 (LC) - 2 (1) = 62.80 (O) |
89 | TMP | 11/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 18% |
73.50 (LC) - 1.8 (1) = 71.70 (O) |
90 | A32 | 11/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
39 (LC) - 1 (1) = 38 (O) |
91 | BSQ | 10/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
20.30 (LC) - 0.5 (1) = 19.80 (O) |
92 | C21 | 10/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
17.60 (LC) - 0.5 (1) = 17.10 (O) |
93 | HD6 | 09/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
14.10 (LC) - 1 (1) = 13.10 (O) |
94 | MPC | 09/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7.5% |
15.40 (LC) - 0.75 (1) = 14.65 (O) |
95 | LBM | 09/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
27.90 (LC) - 1 (1) = 26.90 (O) |
96 | MCC | 09/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.8% |
12 (LC) - 0.48 (1) = 11.52 (O) |
97 | VMD | 09/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
19.45 (LC) - 2 (1) = 17.45 (O) |
98 | SPM | 06/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
11.30 (LC) - 0.5 (1) = 10.80 (O) |
99 | TV2 | 05/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
31.95 (LC) - 1 (1) = 30.95 (O) |
100 | VGG | 05/12/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
45 (LC) - 1.5 (1) = 43.50 (O) |