VN-INDEX   1,287   0.0   0%
KL: 356,317,320   GT: 7,710 tỷ
HNX   230   -0.2   -0.1%
KL: 26,362,104   GT: 485 tỷ
UPCOM   93   -0.1   -0.1%
KL: 27,359,231   GT: 345 tỷ
VN30   1,362   -1.2   -0.1%
KL: 172,867,803   GT: 4,534 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
bfc 39.70 0.05 159,600 39.65 40.30 39.70
dcm 37.10 0.15 746,300 36.95 37.25 36.95
dgc 114.30 -0.30 348,600 114.60 115.30 114.10
dhb 8.20 0 400 8.20 8.20 8.20
dpm 34.35 -0.15 644,300 34.50 34.75 34.30
hsi 1.20 -0.10 7,700 1.30 1.20 1.20
las 21.50 0.10 197,800 21.40 21.70 21.10
nfc 15.90 15.90 15.90 15.90
pce 18.10 0.10 200 18 18.10 18.10
pmb 9.80 0.20 200 9.60 9.80 9.80
pse 9.70 0.10 6,900 9.60 9.70 9.60
psw 7.60 -0.10 1,000 7.70 7.70 7.60
sfg 10.95 0 100 10.95 10.95 10.95
tsc 2.76 0.02 145,900 2.74 2.83 2.74
vaf 14.70 -1.10 100 15.80 14.70 14.70
Phân bón  « Danh sách theo dõi Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
stb 34.75 0.15 12,647,600
naf 22.10 0.10 216,700
acv 116 1.50 73,000
lmh 1 0.10 320,000
smb 37.15 0.15 3,100
ggg 4.30 0.50 270,200
pgt 4 0.20 100
dih 17.80 1.20 10,700
clc 46.20 1 3,500
sp2 18.50 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
dxg 16.05 -0.05 7,043,300
kbc 27.90 0.20 3,285,200
szc 38.90 1.25 2,568,100
agr 18.40 0.15 235,600
qcg 9.78 0.18 450,000
fit 4.44 0.11 630,200
nag 11.50 0 186,700
psd 13.20 0.20 40,500
tdm 49.85 0 1,000
nbb 23.55 0 20,300
Cổ phiếu mạnh
vpb 20.65 -0.25 13,303,500
tpb 17.80 -0.10 18,639,200
mbb 25.75 -0.15 6,430,000
tcb 24.50 0.15 8,228,300
ssi 27.45 0 6,377,100
dxg 16.05 -0.05 7,043,300
stb 34.75 0.15 12,647,600
vhm 45.25 0.15 4,741,800
hcm 30.80 0.20 5,027,900
msb 13 -0.20 15,318,700
Cổ phiếu siêu mạnh
vpb 20.65 -0.25 13,303,500
tpb 17.80 -0.10 18,639,200
mbb 25.75 -0.15 6,430,000
tcb 24.50 0.15 8,228,300
ssi 27.45 0 6,377,100
dxg 16.05 -0.05 7,043,300
stb 34.75 0.15 12,647,600
vhm 45.25 0.15 4,741,800
hcm 30.80 0.20 5,027,900
msb 13 -0.20 15,318,700

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
KIP 18/10/2024 8% 11.5
AVC 21/10/2024 17% 55.8
DPR 21/10/2024 15% 42.8
TTT 21/10/2024 20% 35.6
VGC 21/10/2024 12.5% 42.9
CCL 24/10/2024 5% 9.2
CLW 31/10/2024 4% 46.6
ANV 07/11/2024 1/1(2) 33.5
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |