CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

36.40
0.30
(0.83%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - SSI

Ngày niêm yết: 15/12/2006
Khối lượng niêm yết lần đầu: 50,000,000
Khối lượng niêm yết hiện tại: 1,509,138,669
Khối lượng đang lưu hành: 1,509,138,669

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 24/05/2007

50,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
50,000,000 x 0.2 = 10,000,000

Tỉ lệ: 5/1
10,000,000 60,000,000 28/09/2007
60,000,000
1/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
50,000,000 x 0.2 = 10,000,000

Tỉ lệ: 5/1
Giá phát hành: 50000
10,000,000 70,000,000 28/09/2007
70,000,000
1/ Bán cho cổ đông chiến lược 10,000,000 80,000,000 28/09/2007
80,000,000
2/ 24/12/2007

80,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
80,000,000 x 0.5 = 40,000,000

Tỉ lệ: 2/1
40,000,000 120,000,000 21/01/2008
120,000,000
3/ 07/03/2008

120,000,000
Phát hành khác 16,666,800 136,666,800 19/03/2008
136,666,800
4/ 15/07/2008

136,666,800
Mua cổ phiếu quỹ 1,748,231 136,666,800 15/07/2008
134,918,569
cqQ:1,748,231
5/ 11/02/2009

134,918,569
Mua cổ phiếu quỹ 1,251,769 136,666,800 11/02/2009
133,666,800
cqQ:3,000,000
6/ 07/09/2009

133,666,800
Bán cổ phiếu quỹ -3,000,000 136,666,800 07/09/2009
136,666,800
7/ 02/03/2010

136,666,800
Phát hành khác 22,224,000 158,890,800 02/03/2010
158,890,800
8/ 03/03/2010

158,890,800
Phát hành khác 16,665,071 175,555,871 03/03/2010
175,555,871
9/ 25/03/2010

175,555,871
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
175,555,871 x 1 = 175,555,871

Tỉ lệ: 1/1
175,555,871 351,111,742 10/05/2010
351,111,742
10/ 19/01/2012

351,111,742
Phát hành nội bộ 1,500,000 352,611,742 19/01/2012
352,611,742
11/ 18/03/2013

352,611,742
Phát hành khác 1,183,200 353,794,942 18/03/2013
353,794,942
12/ 04/03/2015

353,794,942
Phát hành khác 2,316,800 356,111,742 04/03/2015
356,111,742
13/ 06/03/2015

356,111,742
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
356,111,742 x 0.2 = 71,222,348

Chênh lệch (-1,291)

Tỉ lệ: 5/1
71,221,057 427,332,799 27/05/2015
427,332,799
14/ 14/08/2015

427,332,799
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
427,332,799 x 0.1 = 42,733,280

Chênh lệch (-2,395)

Tỉ lệ: 10/1
42,730,885 470,063,684 18/08/2015
470,063,684
15/ 15/12/2015

470,063,684
Phát hành khác 10,000,000 480,063,684 15/12/2015
480,063,684
16/ 17/02/2017

480,063,684
Phát hành khác 10,000,000 490,063,684 17/02/2017
490,063,684
17/ 07/02/2018

490,063,684
Phát hành khác 10,000,000 500,063,684 07/02/2018
500,063,684
18/ 30/01/2019

500,063,684
Phát hành khác 10,000,000 510,063,684 30/01/2019
510,063,684
19/ 25/02/2020

510,063,684
Phát hành khác 7,990,992 518,054,676 25/02/2020
518,054,676
20/ 09/04/2020

518,054,676
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
518,054,676 x 0.16 = 82,888,748

Chênh lệch (-6,819)

Tỉ lệ: 100/16
82,881,929 600,936,605 15/05/2020
600,936,605
21/ 04/06/2021

600,936,605
Phát hành khác 54,359,491 655,296,096 04/06/2021
655,296,096
22/ 08/09/2021

655,296,096
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
655,296,096 x 0.33333333333333 = 218,432,032

Chênh lệch (-139,494)

Tỉ lệ: 6/2
218,292,538 873,588,634 20/10/2021
873,588,634
22/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
655,296,096 x 0.16666666666667 = 109,216,016

Chênh lệch (-63,636)

Tỉ lệ: 6/1
Giá phát hành: 10000
109,152,380 982,741,014 12/11/2021
982,741,014
23/ 11/03/2022

982,741,014
Phát hành khác 10,000,000 992,741,014 11/03/2022
992,741,014
24/ 22/06/2022

992,741,014
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
992,741,014 x 0.5 = 496,370,507

Chênh lệch (+28,507)

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 15000
496,399,014 1,489,140,028 26/08/2022
1,489,140,028
25/ 06/04/2023

1,489,140,028
Phát hành khác 10,000,000 1,499,140,028 06/04/2023
1,499,140,028
26/ 17/04/2024

1,499,140,028
Phát hành khác 9,998,641 1,509,138,669 17/04/2024
1,509,138,669
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |