CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam (cts)

37.50
-0.10
(-0.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)121,250165,167136,00184,367225,74887,65095,48247,275202,92497,951317,35397,401143,19277,093172,83464,745146,08916,052137,86357,432
a. Lãi bán các tài sản tài chính21,03133,85364,89714,521152,06541,4593,0696,28015,90562,886148,4424,62327,6109,67817,0668,7821,89013,6966,2484,177
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ92,202127,69648,55456,49163,24038,60156,93813,664160,3175,986152,52480,92588,90355,740140,19837,635123,7244110,83247,221
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL8,0163,61822,55113,35510,4437,59035,47527,33126,70229,08016,38711,85326,68011,67515,57118,32920,4742,35220,7826,034
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)24,31130,97338,48638,85246,29838,39713,50021,11323,85430,03527,72418,59716,48311,0298,4334,8261,19118,249
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu78,22079,39380,90070,98555,50045,99750,99547,44444,74945,98541,94437,19837,75928,38321,79419,75317,18418,65419,335
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)10,30315,37123,28620,46220,3518,6864,0384,7142,9172,3313,0843,6303,6305,3155,8225,8221,659
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán30,61828,63026,94534,07524,59814,72620,75919,02826,19935,75751,55736,51235,90624,88217,94112,15711,6627,4228,26511,369
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2001502325501,50040349453,4255,3874881,65058030020,1002,040330500900
1.8. Doanh thu tư vấn2,2551,0681,8082,1806001,0471,1308811,1723,6251,1111,6531,5858182,1893085136141,4342,287
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,0092,8863,3554,1424,0672,3825,5823,3354,3974,7266,5984,46515,36710,1298,8986,0954,6628,26517,4793,130
1.11. Thu nhập hoạt động khác3,56899127141108911181201676422992393282732061981543705647
Cộng doanh thu hoạt động273,735323,737311,140255,754378,770199,016191,953143,956309,804226,441450,158201,344254,830158,222258,218115,945183,44451,379184,93293,414
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)135,53581,24094,44820,838139,16467,47870,66136,149218,45057,56587,67383,24425,23219,91645,82850,89923,140130,10661,01756,850
a. Lỗ bán các tài sản tài chính1,0721435,3546544055801,7861,74410,4071657,3096,8223462066,1904244461,2526,9484,140
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ134,43881,09089,08520,166138,75866,89868,87534,405208,84755,91179,72375,98124,81319,56139,57650,29422,155128,06050,35349,543
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL2479191-8041,48964144173148621815397943,7163,167
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-2,94015,690-21,90019,2002,700
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,1843,1034,0652,8142,3861,3802,2501,2251,4191,2682,8581,3521,8131,0492,7021,1248058041,598550
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán20,98319,39724,34322,35818,47813,05017,31013,63315,31420,06233,07621,03020,83016,42417,62210,1249,7778,36410,6587,553
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán240330
2.9. Chi phí tư vấn2,9833,3954,5262,6602,2661,4943,0121,4991,3051,6814,4301,7002,3421,6165,3411,4101,1291,3852,149902
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4,7574,4825,4754,3463,9822,9484,4103,0052,8032,9865,3313,27611,4256,5084,6512,7132,5904,38313,9052,468
2.12. Chi phí khác787-706199-22-1184211-7834743-733552
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động167,443108,683132,94368,706165,56986,54997,62155,500239,37683,772133,290110,95039,78464,70679,17866,51137,770145,04289,38168,324
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện112
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2802791,3443172751,4428032292291,4522841962071,55310373781,25580
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư421421426-265231,18517881315130
Cộng doanh thu hoạt động tài chính7017001,770522992,6279821,0433801,4822841962071,55310373781,25580112
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay51,83956,27373,49681,24383,24169,33454,06045,57442,69447,40038,20934,46231,16428,20825,05322,36014,69214,73216,50512,627
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh12,22319
4.4. Chi phí đầu tư khác1,0303,4835,0307,8758,86312,94811,6667,02610,6288,6334,6415,9923,67438523838174
Cộng chi phí tài chính52,86959,75678,52689,11892,10482,28266,28357,24049,71958,02946,84339,10337,15631,88225,07222,39814,74414,76916,54312,801
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN29,15432,47343,74533,19327,15819,33736,20018,80317,20317,58333,23014,87020,17213,70527,41910,0789,4599,10617,7416,402
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG24,970123,52557,69664,78994,23813,475-7,16913,4553,88768,539237,08036,618157,92449,481126,65217,033121,549-116,28361,3475,999
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2591,257629192921217162436172356073917623271,3372518
8.2. Chi phí khác-6395-367104
Cộng kết quả hoạt động khác265862633-482921217161436172356073917623271,3372018
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ25,235124,38758,32964,74094,52913,488-7,15213,4703,90168,575237,25236,653158,53249,520126,82817,056121,576-114,94661,3676,017
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện67,47177,78198,86028,415170,04841,7854,78534,21152,431118,501164,45131,70994,44113,34126,20629,71520,00713,1108888,339
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-42,23646,606-40,53136,325-75,518-28,297-11,937-20,741-48,530-49,92672,8014,94464,09136,179100,622-12,659101,569-128,05660,480-2,322
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN4,34725,04325,683-2,94318,0542,711-3,84820639810,97147,4626,64131,7269,62425,26646119,573-22,97514,48011
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,79415,72119,2594,32233,1588,370-1,4614,35410,10420,95632,9025,65318,9082,3885,1422,993-7402,6362,384475
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,4479,3216,424-7,265-15,104-5,659-2,387-4,148-9,706-9,98514,56098912,8187,23620,124-2,53220,314-25,61112,096-464
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN20,88899,34432,64667,68376,47510,777-3,30413,2643,50357,605189,79030,011126,80639,897101,56216,594102,002-91,97146,8876,006
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu20,88899,34432,64667,68376,47510,777-3,30413,2643,50357,605189,79030,011126,80639,897101,56216,594102,002-91,97146,8876,006
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-5528,7537,7923,356-2,007-1,648-7,492
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-69010,9419,7404,195-2,007-1,648-7,492
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh138-2,188
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh-1,948
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý-839
Tổng thu nhập toàn diện-5528,7537,7923,356-2,007-1,648-7,492
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-5528,7537,7923,356-2,007-1,648-7,492
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |