Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 533,828 | 443,632 | 635,039 | 399,721 | 322,414 | 431,684 | 90,574 | 36,444 | |||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 273,004 | 88,140 | 190,352 | 41,435 | 23,475 | 110,495 | 43,330 | 34,679 | |||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 206,885 | 236,905 | 378,093 | 301,560 | 244,710 | 298,614 | 42,005 | ||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 53,939 | 118,587 | 66,595 | 56,725 | 54,229 | 22,575 | 5,239 | 1,765 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 162,033 | 88,502 | 73,832 | 14,450 | 60,557 | 58,407 | 67,066 | 66,428 | 78,012 | 64,417 | 207,456 | 159,993 | |||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 253,382 | 189,174 | 145,285 | 77,386 | 75,367 | 81,850 | 59,357 | 36,520 | |||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 72,375 | 14,000 | 15,658 | 13,304 | 15,412 | 45,972 | 36,299 | 59,816 | |||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 100,344 | 101,743 | 148,857 | 49,183 | 39,120 | 56,969 | 40,573 | 39,858 | 40,780 | 53,961 | 30,181 | 37,504 | 22,295 | 61,338 | 48,052 | 15,820 | 40,752 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 2,322 | 9,206 | 3,018 | 22,470 | 9,380 | 2,595 | 2,214 | 13,438 | 24,615 | 2,210 | 1,256 | 250 | 5,660 | 10,979 | 6,940 | 483 | |
1.8. Doanh thu tư vấn | 5,534 | 6,809 | 5,167 | 3,624 | 8,558 | 17,483 | 33,343 | 24,408 | 77,085 | 30,095 | 9,183 | 14,334 | 17,526 | 27,154 | 4,249 | 2,351 | 3,611 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | |||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 13,946 | 18,041 | 36,558 | 27,922 | 34,512 | 15,835 | 24,156 | 22,821 | 8,776 | 4,782 | 5,763 | 4,417 | 3,120 | 1,328 | 2,799 | 738 | 1,541 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 468 | 1,048 | 1,139 | 928 | 215 | 397 | 314 | 407 | 22,815 | 27,811 | 35,028 | 52,765 | 61,408 | 30,377 | 14,224 | 154,965 | 1,072 |
Cộng doanh thu hoạt động | 1,144,231 | 872,155 | 1,064,553 | 608,987 | 504,978 | 652,786 | 286,830 | 233,711 | 234,629 | 177,266 | 148,476 | 175,699 | 187,983 | 195,588 | 283,710 | 174,341 | 205,370 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 321,928 | 382,826 | 216,065 | 249,973 | 188,680 | 292,513 | 38,290 | 4,902 | |||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 6,992 | 14,102 | 14,683 | 8,313 | 16,331 | 25,676 | 165 | 163 | |||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 314,907 | 368,039 | 200,079 | 240,085 | 158,814 | 257,978 | 36,179 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 29 | 685 | 1,303 | 1,575 | 13,534 | 8,859 | 1,945 | 4,740 | |||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | |||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 15,690 | -2,700 | 2,700 | 187 | 4,623 | 17,863 | |||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 10,645 | 6,162 | 7,072 | 5,435 | 4,584 | 5,439 | 3,547 | 2,377 | |||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 78,230 | 66,318 | 91,361 | 45,886 | 35,673 | 36,925 | 27,514 | 25,790 | |||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 570 | 255 | 1,368 | ||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 10,946 | 7,497 | 10,088 | 9,266 | 8,269 | 9,702 | 8,254 | 10,704 | |||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | |||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 16,750 | 13,204 | 26,539 | 14,338 | 24,230 | 19,702 | 18,793 | 17,359 | |||||||||
2.12. Chi phí khác | -421 | 262 | 305 | 335 | 960 | 1,815 | 1,815 | 1,826 | 100,050 | 60,709 | 35,262 | 46,144 | 69,205 | 133,134 | 143,837 | 143,239 | 72,209 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 453,767 | 476,268 | 348,730 | 328,501 | 262,396 | 366,538 | 102,835 | 82,189 | 100,050 | 60,709 | 35,262 | 46,144 | 69,205 | 133,134 | 143,837 | 143,239 | 72,209 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | |||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 3,378 | 2,714 | 2,240 | 1,511 | 1,318 | 1,653 | 1,595 | 1,888 | |||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 1,370 | 1,173 | 326 | ||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 4,748 | 3,886 | 2,240 | 1,511 | 1,318 | 1,653 | 1,595 | 2,214 | |||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | |||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 307,078 | 189,729 | 129,080 | 68,391 | 55,907 | 55,991 | 12,775 | 13,665 | |||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 12,223 | ||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 34,716 | 29,320 | 25,904 | 8,592 | 1,076 | 228 | |||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 341,794 | 231,271 | 154,984 | 76,983 | 56,984 | 55,991 | 12,775 | 13,894 | |||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 123,434 | 89,790 | 81,976 | 56,063 | 47,704 | 50,454 | 39,877 | 37,713 | 39,446 | 33,619 | 27,667 | 33,579 | 36,796 | 33,882 | 19,290 | 17,813 | 11,741 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 229,984 | 78,712 | 481,103 | 148,950 | 139,212 | 181,456 | 132,938 | 102,129 | 95,133 | 82,938 | 85,548 | 95,975 | 81,981 | 28,572 | 120,583 | 13,289 | 121,420 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | |||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 952 | 92 | 853 | 1,563 | 434 | 642 | 703 | 116 | 17 | 236 | 13 | 27 | 59,778 | 381 | 136 | 49 | 1 |
8.2. Chi phí khác | 64 | 10 | 4 | 25 | 3 | 21 | 4 | 50 | 58,876 | 540 | 692 | 175 | |||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 888 | 82 | 853 | 1,563 | 430 | 642 | 679 | 113 | -3 | 232 | 13 | -23 | 902 | -159 | -557 | -126 | 1 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 230,872 | 78,794 | 481,957 | 150,513 | 139,642 | 182,099 | 133,617 | 102,242 | 95,130 | 83,170 | 85,560 | 95,952 | 82,883 | 28,413 | 120,026 | 13,163 | 121,421 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 338,893 | 209,928 | 303,943 | 89,037 | 53,746 | 141,463 | 127,791 | 102,242 | 95,130 | 83,170 | 85,560 | 95,952 | 82,883 | 28,413 | 120,026 | 13,163 | 121,421 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -108,021 | -131,133 | 178,014 | 61,476 | 85,896 | 40,636 | 5,825 | ||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 43,471 | 7,726 | 95,453 | 22,326 | 24,837 | 23,322 | 23,762 | 19,061 | 18,259 | 16,721 | 20,323 | 23,212 | 18,990 | 6,771 | 16,691 | 67 | 23,195 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 65,294 | 33,953 | 59,850 | 10,031 | 7,657 | 23,322 | 23,522 | 19,061 | 18,259 | 16,721 | 20,323 | 23,212 | 18,990 | 6,771 | 16,691 | 67 | 23,195 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -21,823 | -26,227 | 35,603 | 12,295 | 17,179 | 240 | |||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 187,401 | 71,068 | 386,504 | 128,187 | 114,805 | 158,777 | 109,854 | 83,181 | 76,871 | 66,450 | 65,237 | 72,740 | 63,893 | 21,642 | 103,335 | 13,096 | 98,226 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 187,401 | 71,068 | 386,504 | 128,187 | 114,805 | 158,777 | 109,854 | 83,181 | 76,871 | 66,450 | 65,237 | 72,740 | 63,893 | 21,642 | 103,335 | 13,096 | 98,226 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | |||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 11,147 | -11,147 | |||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 13,934 | -13,934 | |||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | |||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | |||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | -2,787 | 2,787 | |||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | |||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 11,147 | -11,147 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 11,147 | -11,147 | |||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | |||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 8,346,416 | 4,961,836 | 6,610,379 | 4,190,363 | 2,613,613 | 2,418,427 | 1,734,817 | 1,352,652 | 811,652 | 476,820 |
I. Tài sản tài chính | 8,336,785 | 4,951,169 | 6,025,552 | 3,601,647 | 2,193,705 | 2,106,547 | 1,637,417 | 1,351,966 | 811,042 | 476,217 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 424,853 | 126,347 | 336,585 | 21,930 | 17,225 | 82,250 | 15,073 | 256,905 | 568,296 | 272,255 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,037,923 | 1,803,506 | 1,719,910 | 1,486,999 | 1,495,065 | 963,847 | 418,257 | 277,815 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,782,532 | 1,170,332 | 2,137,636 | 761,000 | 30,262 | 36,073 | ||||
4. Các khoản cho vay | 2,776,803 | 1,510,162 | 1,594,936 | 922,990 | 657,701 | 714,946 | 658,981 | 415,545 | 657 | 275 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 768,079 | 276,966 | 160,000 | 280,364 | 330,000 | 507,499 | 388,195 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,623 | -23,926 | -500 | -1,029 |
7. Các khoản phải thu | 560,287 | 64,011 | 76,087 | 130,845 | 23,320 | 16,397 | 34,804 | 1,720 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 681 | 312 | ||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 3,203 | 2,488 | 4,218 | 3,869 | 1,999 | 3,667 | 7,287 | 4,176 | 202,074 | 161,300 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 4,180 | 2,483 | 1,682 | 1,549 | 3,259 | 250 | 140 | 31,536 | 9,939 | 7,343 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -16,265 | -996 | -691 | -3,087 | -52 | |||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 9,631 | 10,666 | 584,827 | 588,716 | 419,908 | 311,881 | 97,400 | 686 | 610 | 603 |
1. Tạm ứng | ||||||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 9 | 9 | 22 | 22 | 58 | 94 | 23 | 27 | ||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,472 | 9,146 | 8,603 | 2,636 | 1,671 | 1,215 | 938 | 659 | 427 | 531 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 49 | 50 | 70 | 48 | 37 | 24 | 10 | |||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,101 | 1,461 | 576,133 | 586,009 | 418,142 | 310,548 | 96,429 | 183 | 72 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 110,637 | 75,135 | 75,307 | 83,343 | 186,240 | 158,312 | 103,436 | 67,996 | 513,815 | 662,458 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 451,239 | 600,269 | ||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 451,239 | 600,269 | ||||||||
II. Tài sản cố định | 66,627 | 41,621 | 44,850 | 52,855 | 64,046 | 76,020 | 46,444 | 45,776 | 42,165 | 43,420 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,103 | 7,278 | 7,582 | 12,172 | 18,579 | 25,605 | 7,985 | 7,379 | 5,301 | 5,675 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 33,524 | 34,342 | 37,268 | 40,683 | 45,466 | 50,415 | 38,459 | 38,397 | 36,864 | 37,745 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 59 | 27,834 | 2,419 | 1,121 | ||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 44,009 | 33,514 | 30,457 | 30,488 | 122,135 | 82,292 | 29,158 | 19,801 | 19,290 | 18,769 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 299 | 299 | 220 | 220 | 204 | 204 | 204 | 15 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 13,391 | 3,137 | 179 | 228 | 394 | 1,802 | 906 | 5,109 | 6,694 | 8,673 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 218 | 91,519 | 59,756 | 8,160 | ||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 19,622 | 17,166 | 14,677 | 12,596 | 10,096 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,100 | 10,078 | 10,058 | 10,040 | 10,018 | 907 | 2,722 | |||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,457,053 | 5,036,970 | 6,685,686 | 4,273,706 | 2,799,853 | 2,576,740 | 1,838,253 | 1,420,648 | 1,325,467 | 1,139,278 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 6,419,118 | 3,182,651 | 4,873,878 | 2,836,267 | 1,486,811 | 1,261,661 | 667,380 | 350,906 | 330,393 | 213,282 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 6,393,046 | 3,136,567 | 4,796,208 | 2,793,060 | 1,363,409 | 986,791 | 658,021 | 349,282 | 328,027 | 211,642 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 6,255,476 | 3,075,099 | 4,100,407 | 2,166,723 | 790,000 | 620,007 | 509,536 | 235,000 | ||
1.1. Vay ngắn hạn | 6,255,476 | 3,075,099 | 4,100,407 | 2,166,723 | 790,000 | 620,007 | 509,536 | 235,000 | ||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 100,000 | |||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 39,354 | 2,652 | 13,252 | 2,864 | 16,148 | 18,961 | 3,856 | 76,080 | 299,039 | 182,222 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,556 | 6,466 | 988 | 439 | 572 | 1,319 | 21,082 | 3,956 | 996 | 1,167 |
9. Người mua trả tiền trước | 1,047 | 1,534 | 1,430 | 1,633 | 1,550 | 922 | 742 | 1,162 | 1,250 | 744 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,017 | 5,649 | 41,472 | 8,877 | 3,253 | 1,797 | 9,395 | 9,152 | 7,652 | 7,804 |
11. Phải trả người lao động | 27,171 | 17,532 | 24,081 | 13,597 | 15,088 | 15,337 | 9,543 | 9,405 | 6,095 | 10,046 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 52 | |||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16,696 | 19,139 | 15,567 | 4,302 | 5,415 | 12,596 | 1,351 | 3,328 | ||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 106 | 407 | 3,260 | 5,166 | 1,005 | 1,138 | 634 | 5,732 | 4,550 | |
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 94 | |||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 2,580 | 1,226 | 593,109 | 588,638 | 425,968 | 312,326 | 1,192 | 1,622 | 5,657 | 5,126 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,043 | 6,862 | 2,642 | 822 | 4,411 | 2,294 | 4,186 | 3,794 | 2,787 | 4,533 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 26,072 | 46,083 | 77,670 | 43,207 | 123,401 | 274,870 | 9,359 | 1,624 | 2,366 | 1,640 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 200,000 | |||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 458 | 1,652 | 4,225 | 5,365 | 6,335 | 6,747 | 958 | 1,624 | 2,366 | |
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 1,640 | |||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 25,614 | 44,431 | 73,445 | 37,842 | 117,066 | 68,124 | 8,401 | |||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,037,935 | 1,854,320 | 1,811,809 | 1,437,440 | 1,313,042 | 1,315,079 | 1,170,873 | 1,069,743 | 995,074 | 925,996 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,037,935 | 1,854,320 | 1,811,809 | 1,437,440 | 1,313,042 | 1,315,079 | 1,170,873 | 1,069,743 | 995,074 | 925,996 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,274 | 1,070,289 | 982,467 | 910,190 | 860,772 | 810,130 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 976,529 | 904,238 | 837,303 | 789,934 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,151 | 6,151 | 6,179 | 6,179 | 6,164 | 6,179 | 6,194 | 6,209 | 6,224 | 6,274 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | 17,501 | 14,179 | ||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -259 | -259 | -259 | -259 | -256 | -256 | -256 | -256 | -256 | -256 |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -11,147 | |||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 42,879 | 38,929 | 36,614 | 30,717 | 25,504 | 21,345 | 17,501 | 14,179 | ||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 4,265 | 2,505 | 42,879 | 38,929 | 36,614 | 30,717 | 25,504 | 21,345 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 540,395 | 369,687 | 655,765 | 289,297 | 169,542 | 183,356 | 137,399 | 116,863 | 116,801 | 101,687 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 457,024 | 200,118 | 381,289 | 157,232 | 86,657 | 161,625 | 148,177 | 116,863 | 116,801 | 101,687 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 83,371 | 169,570 | 274,477 | 132,065 | 82,885 | 21,731 | -10,778 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 8,457,053 | 5,036,970 | 6,685,686 | 4,273,706 | 2,799,853 | 2,576,740 | 1,838,253 | 1,420,648 | 1,325,467 | 1,139,278 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |