Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 121,250 | 165,167 | 136,001 | 84,367 | 225,748 | 87,650 | 95,482 | 47,275 | 202,924 | 97,951 | 317,353 | 97,401 | 143,192 | 77,093 | 172,834 | 64,745 | 146,089 | 16,052 | 137,863 | 57,432 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 21,031 | 33,853 | 64,897 | 14,521 | 152,065 | 41,459 | 3,069 | 6,280 | 15,905 | 62,886 | 148,442 | 4,623 | 27,610 | 9,678 | 17,066 | 8,782 | 1,890 | 13,696 | 6,248 | 4,177 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 92,202 | 127,696 | 48,554 | 56,491 | 63,240 | 38,601 | 56,938 | 13,664 | 160,317 | 5,986 | 152,524 | 80,925 | 88,903 | 55,740 | 140,198 | 37,635 | 123,724 | 4 | 110,832 | 47,221 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 8,016 | 3,618 | 22,551 | 13,355 | 10,443 | 7,590 | 35,475 | 27,331 | 26,702 | 29,080 | 16,387 | 11,853 | 26,680 | 11,675 | 15,571 | 18,329 | 20,474 | 2,352 | 20,782 | 6,034 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 24,311 | 30,973 | 38,486 | 38,852 | 46,298 | 38,397 | 13,500 | 21,113 | 23,854 | 30,035 | 27,724 | 18,597 | 16,483 | 11,029 | 8,433 | 4,826 | 1,191 | 18,249 | ||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 78,220 | 79,393 | 80,900 | 70,985 | 55,500 | 45,997 | 50,995 | 47,444 | 44,749 | 45,985 | 41,944 | 37,198 | 37,759 | 28,383 | 21,794 | 19,753 | 17,184 | 18,654 | 19,335 | |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 10,303 | 15,371 | 23,286 | 20,462 | 20,351 | 8,686 | 4,038 | 4,714 | 2,917 | 2,331 | 3,084 | 3,630 | 3,630 | 5,315 | 5,822 | 5,822 | 1,659 | |||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 30,618 | 28,630 | 26,945 | 34,075 | 24,598 | 14,726 | 20,759 | 19,028 | 26,199 | 35,757 | 51,557 | 36,512 | 35,906 | 24,882 | 17,941 | 12,157 | 11,662 | 7,422 | 8,265 | 11,369 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 200 | 150 | 232 | 550 | 1,500 | 40 | 349 | 45 | 3,425 | 5,387 | 488 | 1,650 | 580 | 300 | 20,100 | 2,040 | 330 | 500 | 900 | |
1.8. Doanh thu tư vấn | 2,255 | 1,068 | 1,808 | 2,180 | 600 | 1,047 | 1,130 | 881 | 1,172 | 3,625 | 1,111 | 1,653 | 1,585 | 818 | 2,189 | 308 | 513 | 614 | 1,434 | 2,287 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 3,009 | 2,886 | 3,355 | 4,142 | 4,067 | 2,382 | 5,582 | 3,335 | 4,397 | 4,726 | 6,598 | 4,465 | 15,367 | 10,129 | 8,898 | 6,095 | 4,662 | 8,265 | 17,479 | 3,130 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 3,568 | 99 | 127 | 141 | 108 | 91 | 118 | 120 | 167 | 642 | 299 | 239 | 328 | 273 | 206 | 198 | 154 | 370 | 56 | 47 |
Cộng doanh thu hoạt động | 273,735 | 323,737 | 311,140 | 255,754 | 378,770 | 199,016 | 191,953 | 143,956 | 309,804 | 226,441 | 450,158 | 201,344 | 254,830 | 158,222 | 258,218 | 115,945 | 183,444 | 51,379 | 184,932 | 93,414 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 135,535 | 81,240 | 94,448 | 20,838 | 139,164 | 67,478 | 70,661 | 36,149 | 218,450 | 57,565 | 87,673 | 83,244 | 25,232 | 19,916 | 45,828 | 50,899 | 23,140 | 130,106 | 61,017 | 56,850 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1,072 | 143 | 5,354 | 654 | 405 | 580 | 1,786 | 1,744 | 10,407 | 165 | 7,309 | 6,822 | 346 | 206 | 6,190 | 424 | 446 | 1,252 | 6,948 | 4,140 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 134,438 | 81,090 | 89,085 | 20,166 | 138,758 | 66,898 | 68,875 | 34,405 | 208,847 | 55,911 | 79,723 | 75,981 | 24,813 | 19,561 | 39,576 | 50,294 | 22,155 | 128,060 | 50,353 | 49,543 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 24 | 7 | 9 | 19 | 1 | -804 | 1,489 | 641 | 441 | 73 | 148 | 62 | 181 | 539 | 794 | 3,716 | 3,167 | |||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -2,940 | 15,690 | -21,900 | 19,200 | 2,700 | |||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 3,184 | 3,103 | 4,065 | 2,814 | 2,386 | 1,380 | 2,250 | 1,225 | 1,419 | 1,268 | 2,858 | 1,352 | 1,813 | 1,049 | 2,702 | 1,124 | 805 | 804 | 1,598 | 550 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 20,983 | 19,397 | 24,343 | 22,358 | 18,478 | 13,050 | 17,310 | 13,633 | 15,314 | 20,062 | 33,076 | 21,030 | 20,830 | 16,424 | 17,622 | 10,124 | 9,777 | 8,364 | 10,658 | 7,553 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 240 | 330 | ||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 2,983 | 3,395 | 4,526 | 2,660 | 2,266 | 1,494 | 3,012 | 1,499 | 1,305 | 1,681 | 4,430 | 1,700 | 2,342 | 1,616 | 5,341 | 1,410 | 1,129 | 1,385 | 2,149 | 902 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 4,757 | 4,482 | 5,475 | 4,346 | 3,982 | 2,948 | 4,410 | 3,005 | 2,803 | 2,986 | 5,331 | 3,276 | 11,425 | 6,508 | 4,651 | 2,713 | 2,590 | 4,383 | 13,905 | 2,468 |
2.12. Chi phí khác | 7 | 87 | -706 | 199 | -22 | -11 | 84 | 211 | -78 | 347 | 43 | -7 | 335 | 52 | ||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 167,443 | 108,683 | 132,943 | 68,706 | 165,569 | 86,549 | 97,621 | 55,500 | 239,376 | 83,772 | 133,290 | 110,950 | 39,784 | 64,706 | 79,178 | 66,511 | 37,770 | 145,042 | 89,381 | 68,324 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 112 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 280 | 279 | 1,344 | 317 | 275 | 1,442 | 803 | 229 | 229 | 1,452 | 284 | 196 | 207 | 1,553 | 103 | 73 | 78 | 1,255 | 80 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 421 | 421 | 426 | -265 | 23 | 1,185 | 178 | 813 | 151 | 30 | ||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 701 | 700 | 1,770 | 52 | 299 | 2,627 | 982 | 1,043 | 380 | 1,482 | 284 | 196 | 207 | 1,553 | 103 | 73 | 78 | 1,255 | 80 | 112 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 51,839 | 56,273 | 73,496 | 81,243 | 83,241 | 69,334 | 54,060 | 45,574 | 42,694 | 47,400 | 38,209 | 34,462 | 31,164 | 28,208 | 25,053 | 22,360 | 14,692 | 14,732 | 16,505 | 12,627 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 12,223 | 19 | ||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 1,030 | 3,483 | 5,030 | 7,875 | 8,863 | 12,948 | 11,666 | 7,026 | 10,628 | 8,633 | 4,641 | 5,992 | 3,674 | 38 | 52 | 38 | 38 | 174 | ||
Cộng chi phí tài chính | 52,869 | 59,756 | 78,526 | 89,118 | 92,104 | 82,282 | 66,283 | 57,240 | 49,719 | 58,029 | 46,843 | 39,103 | 37,156 | 31,882 | 25,072 | 22,398 | 14,744 | 14,769 | 16,543 | 12,801 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 29,154 | 32,473 | 43,745 | 33,193 | 27,158 | 19,337 | 36,200 | 18,803 | 17,203 | 17,583 | 33,230 | 14,870 | 20,172 | 13,705 | 27,419 | 10,078 | 9,459 | 9,106 | 17,741 | 6,402 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 24,970 | 123,525 | 57,696 | 64,789 | 94,238 | 13,475 | -7,169 | 13,455 | 3,887 | 68,539 | 237,080 | 36,618 | 157,924 | 49,481 | 126,652 | 17,033 | 121,549 | -116,283 | 61,347 | 5,999 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 259 | 1,257 | 629 | 19 | 292 | 12 | 17 | 16 | 24 | 36 | 172 | 35 | 607 | 39 | 176 | 23 | 27 | 1,337 | 25 | 18 |
8.2. Chi phí khác | -6 | 395 | -3 | 67 | 10 | 4 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 265 | 862 | 633 | -48 | 292 | 12 | 17 | 16 | 14 | 36 | 172 | 35 | 607 | 39 | 176 | 23 | 27 | 1,337 | 20 | 18 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 25,235 | 124,387 | 58,329 | 64,740 | 94,529 | 13,488 | -7,152 | 13,470 | 3,901 | 68,575 | 237,252 | 36,653 | 158,532 | 49,520 | 126,828 | 17,056 | 121,576 | -114,946 | 61,367 | 6,017 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 67,471 | 77,781 | 98,860 | 28,415 | 170,048 | 41,785 | 4,785 | 34,211 | 52,431 | 118,501 | 164,451 | 31,709 | 94,441 | 13,341 | 26,206 | 29,715 | 20,007 | 13,110 | 888 | 8,339 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -42,236 | 46,606 | -40,531 | 36,325 | -75,518 | -28,297 | -11,937 | -20,741 | -48,530 | -49,926 | 72,801 | 4,944 | 64,091 | 36,179 | 100,622 | -12,659 | 101,569 | -128,056 | 60,480 | -2,322 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 4,347 | 25,043 | 25,683 | -2,943 | 18,054 | 2,711 | -3,848 | 206 | 398 | 10,971 | 47,462 | 6,641 | 31,726 | 9,624 | 25,266 | 461 | 19,573 | -22,975 | 14,480 | 11 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 12,794 | 15,721 | 19,259 | 4,322 | 33,158 | 8,370 | -1,461 | 4,354 | 10,104 | 20,956 | 32,902 | 5,653 | 18,908 | 2,388 | 5,142 | 2,993 | -740 | 2,636 | 2,384 | 475 |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -8,447 | 9,321 | 6,424 | -7,265 | -15,104 | -5,659 | -2,387 | -4,148 | -9,706 | -9,985 | 14,560 | 989 | 12,818 | 7,236 | 20,124 | -2,532 | 20,314 | -25,611 | 12,096 | -464 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 20,888 | 99,344 | 32,646 | 67,683 | 76,475 | 10,777 | -3,304 | 13,264 | 3,503 | 57,605 | 189,790 | 30,011 | 126,806 | 39,897 | 101,562 | 16,594 | 102,002 | -91,971 | 46,887 | 6,006 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 20,888 | 99,344 | 32,646 | 67,683 | 76,475 | 10,777 | -3,304 | 13,264 | 3,503 | 57,605 | 189,790 | 30,011 | 126,806 | 39,897 | 101,562 | 16,594 | 102,002 | -91,971 | 46,887 | 6,006 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | -552 | 8,753 | 7,792 | 3,356 | -2,007 | -1,648 | -7,492 | |||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | -690 | 10,941 | 9,740 | 4,195 | -2,007 | -1,648 | -7,492 | |||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | 138 | -2,188 | ||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | -1,948 | |||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | -839 | |||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | -552 | 8,753 | 7,792 | 3,356 | -2,007 | -1,648 | -7,492 | |||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | -552 | 8,753 | 7,792 | 3,356 | -2,007 | -1,648 | -7,492 | |||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 7,835,970 | 6,816,549 | 8,449,044 | 8,104,398 | 6,943,960 | 6,333,871 | 4,961,836 | 5,595,968 | 6,164,772 | 7,663,157 | 6,610,379 | 5,440,394 | 5,065,915 | 4,860,430 | 4,190,363 | 2,920,847 | 2,571,758 | 1,872,878 | 2,613,613 | 2,465,803 |
I. Tài sản tài chính | 7,832,615 | 6,810,855 | 8,440,509 | 7,595,545 | 6,687,505 | 6,326,835 | 4,951,169 | 5,138,749 | 5,369,392 | 6,340,984 | 6,025,552 | 5,010,914 | 4,704,200 | 4,482,145 | 3,601,647 | 2,918,746 | 2,568,708 | 1,870,987 | 2,193,741 | 2,058,943 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 271,758 | 151,932 | 424,853 | 343,765 | 366,294 | 695,049 | 126,347 | 95,831 | 138,675 | 265,748 | 336,585 | 47,206 | 143,263 | 63,697 | 21,930 | 54,169 | 15,861 | 37,543 | 17,225 | 91,930 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,088,615 | 1,542,712 | 2,037,923 | 1,868,320 | 1,526,799 | 1,410,685 | 1,803,506 | 1,462,677 | 1,470,523 | 1,821,525 | 1,719,910 | 1,701,797 | 1,511,046 | 1,681,132 | 1,486,999 | 1,274,163 | 1,371,402 | 1,145,537 | 1,495,065 | 1,298,523 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,656,732 | 1,598,732 | 1,782,532 | 1,694,032 | 1,680,707 | 1,877,207 | 1,170,332 | 1,381,504 | 1,672,771 | 2,153,271 | 2,137,636 | 1,667,964 | 1,249,365 | 1,207,365 | 761,000 | 481,000 | 258,000 | |||
4. Các khoản cho vay | 2,805,281 | 2,990,052 | 2,776,803 | 2,603,357 | 2,165,712 | 1,509,423 | 1,510,162 | 1,819,920 | 1,718,459 | 1,764,455 | 1,594,936 | 1,329,662 | 1,534,137 | 1,222,015 | 922,990 | 784,437 | 621,583 | 625,188 | 657,701 | 644,576 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 724,464 | 425,498 | 868,079 | 898,079 | 768,079 | 631,739 | 276,966 | 281,760 | 283,408 | 160,000 | 160,000 | 180,004 | 180,011 | 180,017 | 280,364 | 280,775 | 281,261 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -20,500 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 | -4,810 |
7. Các khoản phải thu | 295,442 | 111,883 | 563,803 | 199,631 | 171,131 | 147,031 | 64,011 | 90,974 | 85,833 | 170,991 | 76,087 | 84,444 | 86,701 | 146,953 | 130,845 | 43,086 | 22,457 | 65,134 | 23,320 | 25,638 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,045 | 1,072 | 1,087 | 1,237 | 1,077 | 914 | 681 | 522 | 227 | 10 | 36 | |||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 4,149 | 2,832 | 3,313 | 4,899 | 2,948 | 2,787 | 2,488 | 3,528 | 3,173 | 7,471 | 4,218 | 3,771 | 3,876 | 6,264 | 3,869 | 4,989 | 2,756 | 2,129 | 1,999 | 2,774 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 3,270 | 4,284 | 3,193 | 3,213 | 10,057 | 58,006 | 2,483 | 7,862 | 2,121 | 3,236 | 1,682 | 1,637 | 1,033 | 1,792 | 1,549 | 990 | 251 | 318 | 3,259 | 313 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -13,331 | -13,331 | -16,265 | -488 | -488 | -1,195 | -996 | -1,018 | -986 | -902 | -691 | -770 | -422 | -22,279 | -3,087 | -52 | -52 | -52 | -52 | |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 3,354 | 5,693 | 8,534 | 508,853 | 256,455 | 7,036 | 10,666 | 457,219 | 795,380 | 1,322,173 | 584,827 | 429,480 | 361,715 | 378,285 | 588,716 | 2,101 | 3,050 | 1,891 | 419,872 | 406,860 |
1. Tạm ứng | 35 | 114 | 255 | 1,510 | 103 | 88 | 133 | 75 | 290 | 173 | 178 | 153 | 153 | 53 | 93 | |||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 126 | 161 | 9 | 743 | 55 | 12 | 9 | 66 | 3,743 | 128 | 22 | 24 | 18 | 22 | 22 | 40 | 19 | 62 | 58 | 78 |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,090 | 5,365 | 8,472 | 12,945 | 7,999 | 6,871 | 9,146 | 7,579 | 8,509 | 6,800 | 8,603 | 3,903 | 6,140 | 6,327 | 2,636 | 1,816 | 2,065 | 1,720 | 1,671 | 1,745 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 99 | 49 | 49 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 215 | 24 | 70 | 57 | 51 | 54 | 48 | 47 | 41 | 56 | 37 | 36 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | 5 | 5 | 494,861 | 246,841 | 1,461 | 449,436 | 782,779 | 1,315,146 | 576,133 | 425,207 | 355,333 | 371,703 | 586,009 | 46 | 771 | 418,106 | 404,909 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 103,479 | 105,816 | 110,418 | 90,384 | 77,438 | 72,337 | 75,135 | 77,264 | 71,452 | 73,478 | 75,307 | 77,422 | 79,586 | 81,311 | 83,343 | 86,271 | 89,032 | 208,968 | 186,240 | 179,209 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 62,285 | 64,161 | 66,627 | 46,393 | 39,151 | 39,310 | 41,621 | 43,331 | 40,974 | 42,871 | 44,850 | 46,939 | 49,084 | 50,863 | 52,855 | 55,585 | 58,356 | 61,145 | 64,046 | 67,027 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29,439 | 30,979 | 33,103 | 12,525 | 5,426 | 6,047 | 7,278 | 8,361 | 5,361 | 6,447 | 7,582 | 8,826 | 10,125 | 11,145 | 12,172 | 13,700 | 15,268 | 16,847 | 18,579 | 20,334 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 32,846 | 33,181 | 33,524 | 33,868 | 33,725 | 33,262 | 34,342 | 34,970 | 35,613 | 36,424 | 37,268 | 38,113 | 38,959 | 39,717 | 40,683 | 41,885 | 43,087 | 44,298 | 45,466 | 46,693 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 90 | 3,764 | 5,684 | 59 | ||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 41,104 | 41,655 | 43,791 | 40,227 | 32,602 | 33,028 | 33,514 | 33,933 | 30,477 | 30,607 | 30,457 | 30,483 | 30,502 | 30,449 | 30,488 | 30,685 | 30,676 | 147,823 | 122,135 | 112,182 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 1,075 | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 299 | 15 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 204 | 204 | 204 | 204 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 9,918 | 11,250 | 13,391 | 9,834 | 2,214 | 2,645 | 3,137 | 3,561 | 394 | 323 | 179 | 209 | 234 | 185 | 228 | 432 | 444 | 465 | 394 | 517 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 117,131 | 91,519 | 81,448 | |||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,110 | 10,105 | 10,100 | 10,094 | 10,088 | 10,084 | 10,078 | 10,073 | 10,068 | 10,063 | 10,058 | 10,053 | 10,048 | 10,043 | 10,040 | 10,033 | 10,028 | 10,023 | 10,018 | 10,013 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,939,449 | 6,922,364 | 8,559,462 | 8,194,782 | 7,021,398 | 6,406,208 | 5,036,970 | 5,673,231 | 6,236,224 | 7,736,635 | 6,685,686 | 5,517,816 | 5,145,502 | 4,941,742 | 4,273,706 | 3,007,118 | 2,660,790 | 2,081,846 | 2,799,853 | 2,645,013 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 5,789,194 | 4,776,333 | 6,521,347 | 6,189,313 | 5,083,612 | 4,538,443 | 3,182,651 | 3,813,600 | 4,388,195 | 5,884,604 | 4,873,878 | 3,895,797 | 3,553,494 | 3,464,405 | 2,836,267 | 1,671,240 | 1,341,503 | 860,775 | 1,486,811 | 1,379,069 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 5,760,145 | 4,738,846 | 6,495,275 | 6,169,637 | 5,056,649 | 4,497,215 | 3,136,567 | 3,760,283 | 4,330,605 | 5,817,028 | 4,796,208 | 3,832,166 | 3,490,554 | 3,413,834 | 2,793,060 | 1,647,716 | 1,315,303 | 737,485 | 1,263,409 | 1,177,975 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 5,440,018 | 4,560,085 | 6,357,889 | 5,588,887 | 4,686,617 | 4,445,089 | 3,075,099 | 3,396,603 | 3,499,097 | 4,373,834 | 4,100,407 | 3,306,155 | 2,849,868 | 3,009,555 | 2,166,723 | 1,618,048 | 1,177,507 | 599,582 | 790,000 | 746,911 |
1.1. Vay ngắn hạn | 5,440,018 | 4,560,085 | 6,357,889 | 5,588,887 | 4,686,617 | 4,445,089 | 3,075,099 | 3,396,603 | 3,499,097 | 4,373,834 | 4,100,407 | 3,306,155 | 2,849,868 | 3,009,555 | 2,166,723 | 1,618,048 | 1,177,507 | 599,582 | 790,000 | 746,911 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 100,000 | |||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 100,000 | |||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 10,953 | 6,483 | 39,354 | 11,795 | 5,157 | 3,799 | 2,652 | 3,767 | 4,543 | 39,140 | 13,252 | 25,560 | 77,505 | 5,082 | 2,864 | 3,032 | 2,757 | 2,227 | 16,148 | 2,192 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 224,698 | 117,859 | 19,556 | 20,269 | 1,513 | 3,330 | 6,466 | 2,844 | 3,126 | 3,765 | 988 | 10,607 | 150,533 | 226 | 439 | 771 | 1,437 | 135 | 572 | 786 |
9. Người mua trả tiền trước | 589 | 589 | 1,047 | 952 | 953 | 1,081 | 1,534 | 1,696 | 1,695 | 1,577 | 1,430 | 1,569 | 1,608 | 1,554 | 1,633 | 2,098 | 1,302 | 14,484 | 1,550 | 1,421 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 22,421 | 21,245 | 26,833 | 10,411 | 38,254 | 10,501 | 5,649 | 8,437 | 15,493 | 28,117 | 41,472 | 11,227 | 24,242 | 6,359 | 8,877 | 4,066 | 1,820 | 4,826 | 3,253 | 2,208 |
11. Phải trả người lao động | 24,987 | 14,048 | 27,171 | 13,634 | 14,187 | 2,187 | 17,532 | 2,016 | 2,070 | 1,913 | 24,081 | 12,074 | 12,137 | 1,655 | 13,597 | 1,586 | 1,532 | 1,519 | 15,088 | 1,639 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 55 | 52 | 47 | 45 | 42 | 38 | 35 | 34 | 31 | 44 | 30 | 28 | 26 | 27 | 91 | |||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,259 | 15,388 | 16,696 | 18,653 | 26,354 | 27,836 | 19,139 | 10,808 | 10,942 | 11,998 | 15,567 | 10,267 | 7,103 | 7,791 | 4,302 | 5,669 | 11,784 | 7,922 | 5,415 | 2,528 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 443 | 197 | 106 | 156 | 182 | 434 | 407 | 1,275 | 1,660 | 2,714 | 3,260 | 5,789 | 6,531 | 4,948 | 5,166 | 7,783 | 10,280 | 2,278 | 1,005 | 893 |
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,412 | 2,056 | 2,580 | 496,621 | 271,558 | 1,299 | 1,226 | 324,431 | 781,151 | 1,337,283 | 593,109 | 445,728 | 354,788 | 376,351 | 588,638 | 1,601 | 1,628 | 1,612 | 425,968 | 413,769 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 13,310 | 844 | 4,043 | 8,211 | 11,830 | 1,617 | 6,862 | 8,368 | 10,793 | 16,652 | 2,642 | 3,160 | 6,196 | 284 | 822 | 3,034 | 5,229 | 2,872 | 4,411 | 5,535 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 29,049 | 37,487 | 26,072 | 19,676 | 26,963 | 41,228 | 46,083 | 53,317 | 57,590 | 67,576 | 77,670 | 63,631 | 62,940 | 50,571 | 43,207 | 23,524 | 26,200 | 123,290 | 223,401 | 201,094 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 100,000 | 100,000 | ||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 730 | 582 | 458 | 486 | 508 | 1,617 | 1,652 | 3,712 | 3,836 | 4,116 | 4,225 | 4,746 | 5,044 | 5,493 | 5,365 | 5,806 | 5,951 | 6,224 | 6,335 | 6,195 |
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 28,320 | 36,905 | 25,614 | 19,190 | 26,455 | 39,611 | 44,431 | 49,606 | 53,754 | 63,460 | 73,445 | 58,885 | 57,896 | 45,078 | 37,842 | 17,718 | 20,249 | 117,066 | 117,066 | 94,899 |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,150,255 | 2,146,032 | 2,038,115 | 2,005,469 | 1,937,786 | 1,867,765 | 1,854,320 | 1,859,631 | 1,848,029 | 1,852,032 | 1,811,809 | 1,622,019 | 1,592,008 | 1,477,337 | 1,437,440 | 1,335,877 | 1,319,286 | 1,221,071 | 1,313,042 | 1,265,944 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,150,255 | 2,146,032 | 2,038,115 | 2,005,469 | 1,937,786 | 1,867,765 | 1,854,320 | 1,859,631 | 1,848,029 | 1,852,032 | 1,811,809 | 1,622,019 | 1,592,008 | 1,477,337 | 1,437,440 | 1,335,877 | 1,319,286 | 1,221,071 | 1,313,042 | 1,265,944 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,494,812 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,155,360 | 1,155,374 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,286 | 1,070,274 | 1,070,274 | 1,070,274 | 1,070,274 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,149,468 | 1,149,468 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 | 1,064,366 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,429 | 6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,165 | 6,179 | 6,179 | 6,179 | 6,179 | 6,179 | 6,179 | 6,179 | 6,164 | 6,164 | 6,164 | 6,164 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -259 | -256 | -256 | -256 | -256 | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 8,201 | 8,753 | -7,792 | -11,147 | -9,140 | -7,492 | ||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 42,879 | 42,879 | 42,879 | 42,879 | 42,879 | 42,879 | 38,929 | 38,929 | 38,929 | 38,929 | 36,614 | 36,614 | 36,614 | |||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 7,001 | 4,265 | 4,265 | 4,265 | 4,265 | 2,505 | 2,505 | 45,320 | 45,320 | 45,320 | 42,879 | 42,879 | 42,879 | 38,929 | 38,929 | 38,929 | 38,929 | 36,614 | 36,614 | 36,614 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 640,241 | 639,739 | 540,576 | 507,930 | 440,246 | 379,777 | 369,687 | 625,213 | 611,948 | 693,548 | 655,765 | 465,976 | 435,964 | 329,194 | 289,297 | 187,735 | 171,156 | 77,570 | 169,542 | 122,443 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 553,374 | 519,083 | 457,423 | 377,822 | 353,729 | 232,845 | 200,118 | 446,093 | 416,236 | 459,011 | 381,289 | 249,739 | 223,683 | 168,185 | 157,232 | 136,167 | 109,461 | 97,131 | 86,657 | 80,379 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 86,867 | 120,656 | 83,153 | 130,108 | 86,517 | 146,932 | 169,570 | 179,120 | 195,712 | 234,536 | 274,477 | 216,236 | 212,281 | 161,009 | 132,065 | 51,568 | 61,695 | -19,560 | 82,885 | 42,064 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 7,939,449 | 6,922,364 | 8,559,462 | 8,194,782 | 7,021,398 | 6,406,208 | 5,036,970 | 5,673,231 | 6,236,224 | 7,736,635 | 6,685,686 | 5,517,816 | 5,145,502 | 4,941,742 | 4,273,706 | 3,007,118 | 2,660,790 | 2,081,846 | 2,799,853 | 2,645,013 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |