CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

21
-0.05
(-0.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,6288,255162,19768,076354,8212,449192,27414,63511,115853,377625,4481,228,8291,267,565537,719586,1121,412,1081,315,902552,357629,4561,036,163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,6288,255162,19768,076354,8212,449192,27414,63511,115853,377625,4481,228,8291,267,565537,719586,1121,412,1081,315,902552,357629,4561,036,163
4. Giá vốn hàng bán1,2846,5639449,19343,63871620,37428,6264,94895,22699,330111,997411,581132,046201,143692,445677,615339,113380,168358,722
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3441,693161,25358,883311,1831,733171,900-13,9916,167758,151526,1181,116,831855,984405,673384,969719,663638,287213,244249,288677,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính194,043202,5421,141421,464551529,8432,49916,3911,249,0288295372,5474603,2594733,8639998434173,315
7. Chi phí tài chính74,51572,97665,51387,774113,120104,54996,183221,138157,385153,823106,09873,17739,35529,31121,49913,98410,3886,6924,924
-Trong đó: Chi phí lãi vay74,41572,97665,51378,77786,13793,27388,146140,468132,220130,814100,8527,08537,91928,23619,99113,3219,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-17,162-9,153-7,688-10,550-6,794-5,369-493-13-13-16-15-113
9. Chi phí bán hàng4,3332,7433,1133,7553,4743,5463,6994,5048,1376,5575,3494,7634,5314,5034,21027,88936,61026,21127,97455,388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,03643,67243,42471,12944,82840,97942,50372,40366,06482,04160,11777,41056,07944,30743,13045,18431,70728,81123,41027,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,34275,69142,656307,139143,517377,13331,522-295,6571,023,597516,544355,075963,915756,478330,810316,603636,468560,582152,373198,321592,703
12. Thu nhập khác24,16423,98633,76470,18015111392,739102811486,6993182824232194,113
13. Chi phí khác76312,49813025,5482,64611,5475543,659102,9048661,43916,8583,1608,9271,7023137,3126794153,432
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)23,40111,48833,63444,632-2,631-11,437-515-920-102,802-785-1,439-16,7103,539-8,609-1,675-289-7,310-647-396681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,74287,17976,290351,771140,886365,69631,008-296,577920,794515,759353,636947,205760,017322,202314,928636,179553,272151,726197,925593,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,93837,09323,65369,20839,20889,9588,569-64,779209,590114,42574,246195,737153,54571,22063,856134,719114,50730,97639,843122,864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-40530827-2,316-7,200-613-29-161-120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,53337,40123,65369,20839,20889,9858,569-67,095209,590107,22574,246195,737152,93271,22063,856134,690114,34630,85639,843122,864
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,20949,77852,637282,563101,678275,71122,439-229,482711,205408,534279,390751,468607,084250,982251,072501,489438,926120,869158,082470,520
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2737535-756-1,61237,376-6,545-4,052-2,664-2,335-825-569-668-28-187-42166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,23649,74152,584282,558101,684275,65524,051-266,857717,750412,587282,054753,803607,910251,550251,741501,517439,112120,911158,066470,514

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |