Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

12.20
-0.20
(-1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,061,1609,382,1926,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,3579,182,050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,061,1609,382,1926,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,3579,182,050
4. Giá vốn hàng bán5,764,9068,647,2085,866,3835,683,4405,372,5597,959,9326,745,4486,561,4625,339,0116,533,4536,034,2163,924,7204,499,7006,813,0476,785,1776,188,2635,564,7846,381,8016,955,4647,929,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)296,254734,984376,721728,086306,932469,367678,9261,107,752702,673929,2951,027,171-326,287842,7851,150,438875,8341,725,980547,3981,325,8961,019,8931,252,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính411,265104,199101,231164,284138,936121,708124,616210,51295,55363,15765,702106,924119,379373,85296,99590,604145,947203,63886,69687,322
7. Chi phí tài chính-3,287205,679154,488191,125213,397135,620140,06495,171206,595226,999107,660165,895136,971209,959158,190216,139235,395171,942410,577324,945
-Trong đó: Chi phí lãi vay95,63287,90980,568191,125133,503125,479132,065122,724118,168142,66753,916109,770130,736133,894135,246160,704191,792212,868243,868271,512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh70224,98213,31637,43325,2197,0801,5436,73755,931
9. Chi phí bán hàng9,42614,5036,8068,0985,7538,098
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp168,864195,274116,325296,730148,742207,371126,483419,752386,644202,264115,716-396,985154,315239,176132,487477,085264,040427,00776,551669,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)541,941438,931207,139429,49883,729261,399536,995840,774204,987588,408869,49711,727677,9571,076,698672,7251,108,857187,105929,225613,708392,932
12. Thu nhập khác7,0314,32473,76923,5454,402-20,725154,30032,64420,3462,82911,4964,1412,2057,9785,53710,1655,24810,3095,89912,374
13. Chi phí khác1,8861,1382,8445,3096,2311,5201,2582,2131,4261,9131,1154,4491,267133,0069789562,6031,4945,4655,411
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,1453,18670,92618,235-1,829-22,245153,04230,43118,92091610,381-309939-125,0284,5599,2092,6458,8154346,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)547,086442,117278,065447,73381,900239,154690,037871,205223,907589,324879,87911,419678,895951,670677,2841,118,065189,750938,040614,142399,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành93,826-3,29561,7682,00529,51857,89240,059146,0348,0352,84676,397-76,67375,57356,046110,939112,28264,70480,514109,12254,013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,952-6,65214,59289,22331,807-508551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)93,82665761,7682,00529,51857,89240,059139,38222,6272,84676,39712,55075,57387,853110,939111,77465,25580,514109,12254,013
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)453,260441,460216,297445,72852,382181,262649,978731,823201,281586,478803,482-1,131603,323863,816566,3451,006,291124,495857,526505,020345,882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát56,91049,698-61,336113,274-30,27655,329115,97647,959134,427164,81082,14261,573120,01413,87458,049114,26819,227104,17460,92778,033
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)396,350391,763277,633332,45482,659125,933534,002683,86566,854421,668721,340-62,704483,309849,942508,296892,024105,268753,352444,093267,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,374,65832,506,34828,377,29729,152,45129,378,90129,727,55226,260,06324,685,40024,122,04824,662,31421,032,71516,897,30819,518,95820,405,22020,968,16416,827,40019,216,68918,875,46118,108,08718,545,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,608,4789,927,6387,538,4388,592,0157,509,7778,154,3485,075,2048,276,7348,158,6296,554,0067,077,2888,223,6979,320,5637,230,6997,982,6537,069,7027,139,7666,363,1585,407,0665,121,714
1. Tiền1,380,857871,397380,634689,4711,061,4731,073,606391,837509,656331,138547,515800,238263,697609,288777,2901,246,271927,097889,766213,158311,576170,384
2. Các khoản tương đương tiền11,227,6219,056,2407,157,8047,902,5446,448,3047,080,7424,683,3667,767,0787,827,4916,006,4916,277,0507,960,0008,711,2756,453,4096,736,3826,142,6056,250,0006,150,0005,095,4914,951,330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,150,1042,605,3051,570,2552,238,5431,738,2201,166,1291,766,7121,624,071948,071581,321535,762531,2171,230,6271,215,654778,631788,594865,918523,921698,430619,491
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,150,1042,605,3051,570,2552,238,5431,738,2201,166,1291,766,7121,624,071948,071581,321535,762531,2171,230,6271,215,654778,631788,594865,918523,921698,430619,491
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,390,17115,567,10015,636,18014,641,23117,176,23817,913,32117,166,74112,284,17711,693,16513,682,1869,657,2655,802,0006,565,4809,838,06510,189,8247,126,2918,982,7699,790,9729,837,6378,700,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,354,68714,551,48314,121,96212,325,21814,225,51615,016,66414,294,9049,778,4089,291,21911,238,3079,169,7595,344,2556,819,77510,140,20110,708,0527,786,1199,407,65010,187,0069,958,8508,925,351
2. Trả trước cho người bán398,877415,994980,4241,264,2751,850,4361,997,6152,046,4282,074,0452,276,0482,163,482171,704179,686211,868169,821141,07597,660193,668151,634133,365121,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,132,2051,095,2221,050,7761,087,8321,207,5311,006,286924,100794,577414,119381,384397,049359,306332,950327,138341,639327,414342,790332,633363,059311,214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-495,599-495,599-516,983-36,094-107,245-107,245-98,691-362,852-288,221-100,987-81,247-81,247-799,114-799,095-1,000,942-1,084,902-961,340-880,301-617,636-657,484
IV. Tổng hàng tồn kho2,339,1382,295,0211,821,4732,168,0042,311,2742,008,0001,942,6932,085,9942,180,8501,710,4191,482,9161,838,1992,212,4971,929,7781,897,1491,727,8462,139,7242,097,2562,010,2393,911,880
1. Hàng tồn kho2,339,1382,295,0211,821,4732,168,0042,311,2742,008,0001,942,6932,085,9942,180,8501,710,4191,482,9161,838,6882,212,9871,930,2671,899,9041,736,1042,143,2852,102,0392,016,4863,915,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-489-489-489-2,755-8,257-3,561-4,782-6,247-3,684
V. Tài sản ngắn hạn khác886,7672,111,2841,810,9511,512,658643,392485,753308,714414,4231,141,3322,134,3812,279,484502,195189,792191,025119,907114,96788,513100,154154,715192,134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn78,59667,13643,08773,42289,49973,48045,11589,390822,0131,753,4901,975,54883,13460,82445,49347,20650,69438,70450,64238,83729,019
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ808,0672,024,5551,767,3161,408,341552,196411,084263,260325,032237,430308,502255,656283,288128,968145,53272,41763,98649,65249,143115,038161,060
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5319,59354930,8951,6961,19033981,88972,38948,281135,7732842881573698402,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác50
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,317,54848,376,05344,172,46841,194,58834,229,08932,168,21631,744,49031,956,29932,380,50333,040,26833,865,05736,052,80636,263,81436,069,56036,601,00536,987,71637,561,22238,142,09738,868,03339,622,599
I. Các khoản phải thu dài hạn3533894064374074074074072982982982982982983,0623,2623,0223,0223,0223,022
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2681,2681,2681,2681,2681,268
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3533894064374074074074072982982982982982981,7941,9941,7541,7541,7541,754
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,320,47325,014,60325,709,35526,401,41827,092,46927,788,01328,472,63429,155,16129,796,22030,487,22731,210,10931,868,89432,497,19333,187,13633,920,49134,614,52835,285,74135,958,64036,647,46037,320,280
1. Tài sản cố định hữu hình24,277,94524,972,34325,670,32426,362,16127,054,36427,749,22428,441,11529,123,27329,763,84330,453,86131,177,14131,834,89332,461,79533,151,64833,855,36934,547,67735,216,66435,887,11136,578,62737,249,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42,52842,26039,03239,25838,10538,79031,51931,88932,37733,36632,96834,00135,39835,48865,12266,85169,07771,53068,83370,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá17,54617,54617,54617,54617,54617,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,546-17,546-17,546-17,546-17,546-17,546
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,327,74016,566,95511,409,2778,982,8994,935,4522,478,1241,412,178937,327724,596653,703523,230394,744427,375291,106268,880250,988388,816224,837204,525216,746
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,327,74016,566,95511,409,2778,982,8994,935,4522,478,1241,412,178937,327724,596653,703523,230394,744427,375291,106268,880250,988388,816224,837204,525216,746
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn959,617959,617959,549957,723932,741932,741919,424887,478850,045850,045827,904809,417809,417802,3371,027,825993,091993,091990,091982,539988,279
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh584,685584,685584,970583,144558,161558,161544,845512,482475,049475,049449,830425,446425,446418,366458,974424,195424,195424,195416,643422,531
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn399,355399,355399,355399,355399,355399,355399,355399,355399,355399,355413,573413,573413,573413,573604,521604,521604,521604,521604,521604,521
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,424-24,424-24,776-24,776-24,776-24,776-24,776-24,360-24,360-24,360-35,500-29,602-29,602-29,602-35,670-35,625-35,625-38,625-38,625-38,774
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,709,3655,834,4886,093,8804,852,1121,268,020968,930939,847975,926271,0011,048,9951,303,5172,979,4532,529,5311,788,6821,379,1981,123,782886,753959,9721,023,2201,085,271
1. Chi phí trả trước dài hạn5,031,9905,143,6375,394,8604,225,671543,743208,225242,950281,987271,001298,019494,2232,175,0901,621,2621,061,626687,984565,798310,771351,231403,124466,946
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76,33576,33576,3356,65214,59214,59214,592103,815103,815135,6233,8943,3873,9373,937
3. Tài sản dài hạn khác601,040614,516622,685626,441724,277760,705696,896687,287736,384794,701789,771804,454623,241555,591554,090572,596604,804616,159618,325
VII. Lợi thế thương mại738,3451,5492,0653,7995,5347,2689,002
TỔNG CỘNG TÀI SẢN80,692,20680,882,40272,549,76570,347,03963,607,99061,895,76758,004,55356,641,70056,502,55157,702,58154,897,77252,950,11555,782,77256,474,78057,569,17053,815,11656,777,91157,017,55856,976,12158,168,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,050,16746,745,43838,681,99536,181,20229,899,83128,064,55924,195,95423,535,49424,099,72125,501,02923,149,59520,817,36323,054,48024,349,81126,025,66422,714,08026,012,66626,203,58427,082,08028,565,463
I. Nợ ngắn hạn35,430,27735,743,09328,586,60626,261,24423,331,09622,089,12418,683,71318,306,88518,548,31419,995,77917,189,77716,711,85716,883,54918,058,30719,440,32215,481,90518,981,00619,081,45817,973,55619,430,536
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,180,65011,300,4935,334,3415,499,5915,372,1684,289,3524,378,7845,635,2166,240,8024,883,2643,590,1155,701,5995,519,5107,059,1387,582,8227,018,2809,991,91310,716,0228,554,9999,149,080
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,104,56118,211,29717,902,78615,950,40413,876,91112,735,0089,488,7357,349,8067,198,8039,864,1728,105,7237,227,7477,051,4366,824,2236,255,1984,645,6885,002,2225,056,2115,993,1946,683,766
4. Người mua trả tiền trước17,0721,6581,2769019901,7223,9113,8266,2876,2638,1415,6063,5533,55217,07422,18333,47630,55827,03320,627
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước113,04730,57143,55898,15651,047261,250243,322247,953132,775208,770181,671228,060226,334214,725319,454315,633230,649294,082278,234292,406
6. Phải trả người lao động142,820151,17293,069283,054138,788155,95197,666211,06994,82086,348106,334230,456129,809142,29394,611200,25484,49684,66563,823174,969
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,603,0171,497,3821,196,9641,231,636661,4421,324,3681,654,3181,928,6361,335,9151,463,8161,667,2661,017,525979,5911,006,5921,091,5011,107,594963,8211,300,1381,455,6921,607,791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn37373737373737373737371,3201,0061,190239580331
11. Phải trả ngắn hạn khác2,836,2663,127,8473,053,6502,688,3942,740,1542,834,9742,521,8422,653,1812,560,9572,396,5842,374,9441,332,5591,616,1871,360,4222,702,7041,982,7592,410,1081,328,9351,357,2801,331,833
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,219,2841,167,052886,449404,652348,521298,886229,575198,738853,009928,772964,879918,1141,241,1311,287,2711,207,386158,774198,248176,797150,749148,407
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi213,523255,58374,475104,419141,037187,57465,52378,424124,910157,755190,66750,191115,998160,091168,25229,73464,88293,81091,97221,327
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,619,88911,002,34510,095,3899,919,9576,568,7355,975,4355,512,2415,228,6095,551,4065,505,2495,959,8184,105,5066,170,9326,291,5046,585,3427,232,1757,031,6607,122,1269,108,5249,134,927
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4834905395495165235194774244284154054254051,076858917916833972
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,781,2809,288,7408,284,9187,179,2783,907,5983,773,5703,497,8933,381,8453,709,7733,859,1814,448,6432,756,2204,537,9264,765,5715,163,2595,391,6415,974,7426,203,2148,269,0168,406,319
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,1157,1153,1642,6082,6082,6082,6081,6601,6601,6601,660
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,713,4681,588,4571,689,2252,619,9802,540,4452,080,9151,893,4021,732,2561,721,7301,526,1621,391,2811,231,0621,511,5461,404,4921,299,4631,718,098924,992786,635707,151595,988
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ117,543117,543117,543117,543117,568117,819117,819112,370117,819117,819117,819117,819121,036121,036121,545121,578131,008131,360131,525131,648
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,642,04034,136,96433,867,77034,165,83833,708,15933,831,20933,808,59933,106,20632,402,83032,201,55331,748,17832,132,75232,728,29232,124,96931,543,50631,101,03730,765,24530,813,97429,894,04029,603,044
I. Vốn chủ sở hữu34,642,04034,136,96433,867,77034,165,83833,708,15933,831,20933,808,59933,106,20632,402,83032,201,55331,748,17832,132,75232,728,29232,124,96931,543,50631,101,03730,765,24530,813,97429,894,04029,603,044
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,716
2. Thặng dư vốn cổ phần-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,662225,662225,662225,662227,887227,887
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,426,0814,426,0814,039,3604,039,3604,039,3603,643,1833,643,1833,643,1833,643,1833,611,4582,174,5582,174,5582,174,5581,147,139782,217782,430782,430780,958198,505
9. Quỹ dự phòng tài chính4,039,360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,104,7943,701,2503,793,2023,959,3383,623,8783,541,2243,952,9583,307,9402,569,8912,503,0302,124,8094,017,8934,549,9664,066,6444,275,0714,136,7483,922,2203,817,7113,092,9133,325,665
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,658,3092,556,7772,582,3522,714,2852,592,0652,797,7692,759,6022,702,2272,736,9012,602,4842,559,0552,487,4442,550,9122,430,9122,668,4982,729,2742,607,7972,761,0362,565,1472,623,851
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN80,692,20680,882,40272,549,76570,347,03963,607,99061,895,76758,004,55356,641,70056,502,55157,702,58154,897,77252,950,11555,782,77256,474,78057,569,17053,815,11656,777,91157,017,55856,976,12158,168,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |