CTCP Chương Dương (cdc)

17.70
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,406,6071,625,2531,695,0471,598,2381,507,8941,529,0641,467,1171,377,8211,303,7941,326,1741,104,862982,649864,058771,095770,330764,648684,685736,787798,453850,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,95679,190128,44866,95368,63167,42388,34051,52673,867108,73935,1337,62814,88324,83248,93583,37475,64721,82849,91040,690
1. Tiền15,45635,19477,50421,06528,25718,25840,80147,87670,247105,17721,7517,62814,88324,83248,93518,37425,64721,82819,91030,690
2. Các khoản tương đương tiền4,50043,99650,94445,88840,37349,16547,5393,6503,6203,56113,38265,00050,00030,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn381,367333,356343,144306,649346,653343,424358,752369,466369,391414,176389,353375,967375,943394,982358,876309,096278,988367,462347,753320,733
1. Chứng khoán kinh doanh9089089089089089089099099099099099099099091,2561,5831,5832,2502,2502,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-173-185-185-180-175-187-190-161-165-135-137-156-180-173-830-937-945-1,138-1,347-1,367
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn380,631332,633342,420305,920345,920342,703358,034368,718368,648413,402388,581375,215375,215394,247358,450308,450278,350366,350346,850319,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn716,095767,027855,899791,308644,484653,189749,131686,123579,242510,999448,992392,488250,686141,420118,013161,247143,282148,880171,102182,823
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng374,200507,502601,258583,078470,937481,326578,756524,431464,125411,671452,803264,519210,22696,48484,343120,285100,291105,258122,731132,053
2. Trả trước cho người bán201,547157,889168,157152,499109,082120,795184,851158,472124,45097,922-72280,41021,10826,96014,76415,32717,38418,59223,50726,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn76,35281,35281,35281,35281,35271,0005,0009,0009,000
6. Phải thu ngắn hạn khác98,93594,88079,51850,72858,25363,44161,32075,27863,02383,01859,35777,09545,99843,77242,20442,96741,98342,36242,19641,613
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,939-74,596-74,386-76,349-75,140-83,373-80,795-81,058-81,355-81,613-62,446-29,536-26,647-25,796-23,297-17,332-16,375-17,332-17,332-17,332
IV. Tổng hàng tồn kho279,861429,899344,485410,233418,742435,908257,172254,553268,175276,810219,400194,664207,771198,678233,766201,247175,906189,323226,923297,687
1. Hàng tồn kho279,861429,899344,485410,233418,742435,908257,172254,553268,175276,810219,400194,664207,771198,678233,766201,247175,906189,323226,923297,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,32815,78223,07123,09529,38429,12113,72116,15313,11915,45111,98511,90214,77411,18310,7409,68410,8639,2952,7658,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2896,9807,9822,6938,0555,9532443335223175141752811,226453225277273380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2048,56214,73119,01119,45220,40513,23915,58112,35914,89611,2329,90911,220-5578,5819132,643794794728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,8352393581,3911,8762,7632382382382382381,8183,27310,5142,1148,7398,1958,2231,6977,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn301,555191,342199,170209,740204,408202,675211,794205,811208,408210,412170,194162,02891,78455,58255,77456,759131,40761,48862,33663,137
I. Các khoản phải thu dài hạn52,23663264264234234234212213153110,1064565656565656615853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác52,23663264264234234234212213153110,1064565656565656615853
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,540116,803122,010122,418122,878123,419125,735118,414119,362120,81330,43416,69516,6649,2389,65110,13210,57111,01011,37211,809
1. Tài sản cố định hữu hình11,54047,84449,22849,47149,76550,14152,29151,58752,53553,98628,10616,69516,6649,2389,65110,13210,57111,01011,37211,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,7895,9556,1206,2866,451
3. Tài sản cố định vô hình63,17066,82766,82766,82766,82766,82766,82766,82766,8272,328
III. Bất động sản đầu tư132,96438,77039,22239,67440,12740,57941,03141,48341,93542,38742,83943,29143,74344,19544,64745,09945,55246,00446,45646,908
- Nguyên giá166,56366,82466,82466,82465,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,00565,005
- Giá trị hao mòn lũy kế-33,599-28,054-27,602-27,150-24,878-24,426-23,974-23,522-23,070-22,618-22,166-21,714-21,262-20,809-20,357-19,905-19,453-19,001-18,549-18,097
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,79028,79028,79032,32632,43129,19329,06728,70428,70428,70428,71228,70428,70428,675
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn28,79028,79032,32632,16528,928
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,79026626629,06728,70428,70428,70428,70428,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,4223,3006,3006,3006,3007,0228,0228,0228,0228,02256,34671,3507321,56878478445,828784828828
1. Đầu tư vào công ty con48,75271,000284
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh73,422722722722722722795795732795784784828784828810
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,3006,3006,3006,3006,3007,3007,3007,3007,3007,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-501-445490
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6033,0472,2058,3802,3312,1217,5979,06610,2549,9551,7571,5331,8865256356887263,6293,6233,540
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6033,0472,2058,3802,3312,0067,5939,06610,2549,8401,7571,5331,6645256356887263,6293,6233,540
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1154114223
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,708,1621,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275860,789913,202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,304,5941,477,5301,545,7921,483,1381,389,6921,414,2171,351,5851,263,7821,201,4291,223,186973,698878,659693,441571,516577,218521,697558,748518,229574,391634,364
I. Nợ ngắn hạn1,053,4681,230,0071,192,0481,128,7111,045,1791,230,6721,063,3941,052,315990,7641,140,811894,429824,346636,107486,088460,345407,062446,045375,951426,455485,782
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn726,529779,758666,318545,317561,726538,159513,361513,052492,762612,872451,714376,588265,879145,95789,21587,92789,02237,76025,86829,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn111,577182,648218,021223,595167,422230,714228,820182,926136,842144,734144,14572,40186,06735,35147,78040,96937,79940,91940,00939,905
4. Người mua trả tiền trước76,112156,979198,976221,351184,161295,492171,275186,361210,248229,564146,877190,568144,145142,228149,156103,339112,508123,971183,624241,526
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,0099,96613,44211,10110,3718,96111,81711,3959,3058,80515,3889,2569,5148,1389,56514,00812,50410,02111,68210,441
6. Phải trả người lao động4,1585,0469,1366,9998,2416,5589,1114,5394,1693,2645,3042,4242,6832,8695,5942,9832,1371,9665,2983,110
7. Chi phí phải trả ngắn hạn84,10454,46753,45477,06265,65392,25384,75493,79891,38275,41391,079128,024111,103112,777112,752115,088117,211120,229118,518119,045
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15,0609,9433,2746,5489,82223
11. Phải trả ngắn hạn khác11,78317,02317,31021,00115,18222,75715,15330,69115,75336,82034,54139,99011,58234,42441,90438,16970,25137,57237,33138,089
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,47511,23111,26114,98321,69121,69124,91524,91524,91524,91518181818181818181818
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6622,9454,1324,0284,1854,2664,1864,6155,3884,4255,3625,0775,1164,3254,5604,5943,4934,1084,154
14. Quỹ bình ổn giá4,361
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn251,126247,524353,744354,427344,514183,546288,191211,467210,66682,37579,27054,31357,33585,428116,872114,636112,703142,278147,936148,582
1. Phải trả người bán dài hạn54,45444,40348,07545,17938,682
2. Chi phí phải trả dài hạn30,00030,00030,00030,00030,000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác103,693115,193103,133103,133101,8746,716102,72530,95631,17314,2206,7926,7476,3476,7036,8356,5046,0056,4036,4786,534
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn59,04637,109148,574152,936152,226156,174160,519155,564154,54645,92346,49146,36946,96877,755109,168107,262105,638135,006140,593141,184
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,88119,76622,91022,12820,68019,50923,75423,75423,75421,0382043113,134817717717908717712712
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8998998998998999931,0401,0401,0401,04025,630733733
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn153153153153153153153153153153153153153153153153153153153153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu403,568339,065348,425324,840322,610317,522327,326319,850310,772313,400301,358266,018262,401255,161248,886299,709257,344280,046286,398278,838
I. Vốn chủ sở hữu403,568339,065348,425324,840322,610317,522327,326319,850310,772313,400301,358266,018262,401255,161248,886299,709257,344280,046286,398278,838
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,887219,795157,064157,064219,890157,064157,064157,064
2. Thặng dư vốn cổ phần14,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31914,31677,14277,14214,31677,14277,14277,142
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9487,9297,9297,9297,9296,0136,1596,1596,1594,1225,7454,1224,1222,7312,7312,7312,73113,59113,59113,591
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối75,14769,27567,85652,63351,17544,84954,59848,17839,35442,51547,98527,26223,64717,87211,52362,35619,99131,82538,17730,601
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát88,26827,65538,43330,07229,30032,45332,36231,30631,05232,55713,422428426448426416416425425440
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,708,1621,816,5951,894,2171,807,9781,712,3021,731,7391,678,9111,583,6311,512,2011,536,5861,275,0561,144,677955,842826,677826,104821,407816,092798,275860,789913,202
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |