CTCP Phân Bón Miền Nam (sfg)

10.95
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,126,7751,014,3751,000,1681,068,587929,625787,335869,3331,317,8941,451,3231,269,2661,189,9491,259,762894,553941,682811,365943,110925,803882,901830,6051,081,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,53221,66063,71050,07229,4264,48817,55844,28914,55136,568101,70030,65374,19970,53686,26310,18337,93916,50473,87819,638
1. Tiền26,27721,66012,71027,0729,4264,4887,55821,2897,05126,5689,70030,65364,19940,53618,26310,18318,93916,50433,87819,638
2. Các khoản tương đương tiền25,25551,00023,00020,00010,00023,0007,50010,00092,00010,00030,00068,00019,00040,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn472,320515,649506,300401,250330,355211,305154,800347,520460,270339,284286,984249,700132,90030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn472,320515,649506,300401,250330,355211,305154,800347,520460,270339,284286,984249,700132,90030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn311,380136,475148,805297,576244,049128,748103,859345,479282,735306,670177,246553,920415,464415,581294,760515,776523,909424,346294,974554,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng281,006123,328150,098287,096244,696138,543119,974301,092217,083167,322104,892284,124349,302362,823279,684493,993537,268403,036303,563519,824
2. Trả trước cho người bán38,15818,0996,61726,77718,15914,4048,40074,71792,987169,268104,141302,47899,34871,69638,02454,00219,68641,90217,09670,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,85111,9438,82113,23410,7254,1473,8274,0188,0637,3985,5327,4186,91221,49817,7597,4356,6098,0202,9285,908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,634-16,895-16,732-29,531-29,531-28,346-28,342-34,348-35,398-37,318-37,318-40,099-40,099-40,436-40,706-39,654-39,654-28,612-28,612-41,327
IV. Tổng hàng tồn kho273,192318,442261,109302,540306,635422,504571,505563,268682,892576,156612,009413,550262,176413,927418,297406,265353,663430,449448,716487,448
1. Hàng tồn kho273,192318,442261,109302,540306,635422,504571,505563,268682,892576,156612,009413,550262,176413,927418,297406,265353,663430,449448,716487,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,35122,14920,24417,14919,16020,29021,61117,33910,87510,58812,01111,9389,81411,63812,04510,88710,29111,60213,03719,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,8956,1396,6271,4793,2262,0573,7351,6122,3741,2419901,5571,6654,0324,3215,2473,9994,6598,45515,081
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,43713,03111,75911,32812,25614,15214,85315,4618,5018,71410,08010,3708,0466,4456,0944,7725,1545,3424,1923,319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0192,9791,8584,3413,6784,0813,024265633940111031,1601,6298681,1391,6013891,097
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn234,505239,687243,799200,037201,756203,564213,157223,973229,727232,707241,002249,513259,991252,730243,962245,824252,922253,534255,768238,323
I. Các khoản phải thu dài hạn17517516516516530129530130130130115215215162222161616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác175175175175175311305311311311311162162162263232262626
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10
II. Tài sản cố định139,671142,878148,774146,195147,698151,214157,833152,079158,355162,916167,552173,230180,138173,392168,764166,826168,441167,161173,127174,024
1. Tài sản cố định hữu hình58,33260,93666,22863,04763,94766,44572,30365,78871,30475,10478,21983,89790,04583,78478,49975,90576,86274,92680,23680,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính4155196237278311,0391,0391,142
3. Tài sản cố định vô hình81,33981,94282,54583,14883,75184,35485,01085,66786,32486,98188,29488,29488,95189,60890,26590,92191,57892,23592,89293,549
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,5278,3581,8752,5622,1801,0631,0745,9973,3061,5781,0742,8131,98612,10812,48116,14122,54919,26219,39012,015
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,5278,3581,8752,5622,1801,0631,0745,9973,3061,5781,0742,8131,98612,10812,48116,14122,54919,26219,39012,015
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,583
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh43,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87543,87528,58328,58328,58328,58328,58328,58328,583
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,25644,40149,1107,2417,8387,11110,08121,72223,89124,03828,20129,44333,84038,49634,11934,25233,32838,51334,65323,685
1. Chi phí trả trước dài hạn37,12444,26948,9787,1087,7067,0699,46821,11023,27823,13228,20129,44333,84038,49634,11934,25233,32838,51334,65323,172
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13313313313313342612612612906514
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,361,2801,254,0611,243,9661,268,6251,131,381990,8991,082,4901,541,8681,681,0511,501,9721,430,9511,509,2751,154,5451,194,4121,055,3271,188,9341,178,7251,136,4351,086,3741,319,325
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả725,701596,428590,406632,658514,549341,903467,710920,0381,061,502890,047849,383944,259595,392632,510496,116629,632619,715585,977530,096761,908
I. Nợ ngắn hạn725,433596,160590,138632,509514,274341,628467,339919,5511,060,864889,152847,951942,854594,278632,178495,778629,293619,376585,638529,757761,563
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn586,377498,025484,044480,398385,421263,502270,410745,622869,818632,578696,871618,046414,979438,254380,106429,557442,091410,966397,406604,528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,87952,72458,02362,47560,02330,48561,27332,68238,78550,96375,12091,97590,081159,52796,001182,426151,871156,826106,745132,803
4. Người mua trả tiền trước4,5234,4558,59524,5331,2772,83510,05613,69718,419108,80116,607170,84821,5326,4701,515197319708745795
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7404333421,2981,1297211,0185,4907,4404,3072,1512,0682,318134071143093,7591,148
6. Phải trả người lao động10,91910,23418,66717,69719,95421,22055,09867,00062,47341,92229,08120,57916,9508,4816,1394,2976,5624,4466,0294,712
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,76712,8274,50411,6384,0704,2613,50212,5199,17617,60212,17412,9269,8427,8852,2812,8568,5153,9243,6755,508
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác34,50610,88910,21410,44729,83811,87064,05512,11715,9739,28713,79114,66527,0099,2429,7239,5539,8068,4609,0968,350
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,5894,00018,2176,3244,20031,93137,60711,663
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,1342,5725,7485,8076,2392,5352,9442,9663,12320,55911,663154982,3033,718
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2682682681492752753724876398951,4311,4051,113332339339339339339345
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác126126126126126126126169169311169163169169169169169169169
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn972053145709651,074787
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn142142142149149149149156156156156163163163170170170170170176
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu635,579657,634653,561635,967616,832648,995614,780621,829619,548611,925581,569565,016559,153561,902559,211559,303559,010550,458556,278557,417
I. Vốn chủ sở hữu635,579657,634653,561635,967616,832648,995614,780621,829619,548611,925581,569565,016559,153561,902559,211559,303559,010550,458556,278557,417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973478,973
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển108,76991,72391,72391,72391,72378,21378,21378,21378,21359,91659,91659,91659,91659,91659,91659,91659,91659,91659,91659,916
9. Quỹ dự phòng tài chính7,391
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,3917,391
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,44679,54775,47457,88038,74684,41750,20257,25254,97165,64535,28918,73612,87315,62312,93113,02312,7314,1789,99811,138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,361,2801,254,0611,243,9661,268,6251,131,381990,8991,082,4901,541,8681,681,0511,501,9721,430,9511,509,2751,154,5451,194,4121,055,3271,188,9341,178,7251,136,4351,086,3741,319,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |