CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

9.20
-0.10
(-1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,37258,20252,34363,48453,61069,31854,59372,22567,66070,75453,40977,30662,55771,00450,63369,18258,54976,32366,64080,766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4546314079234811671178910
3. Doanh thu thuần (1)-(2)58,36858,19752,33963,47853,60669,17954,58572,21667,65970,75053,40477,29862,55670,98850,62569,17158,54276,31566,63180,755
4. Giá vốn hàng bán52,19752,63346,53157,53648,17362,60249,06866,10461,96864,38348,63969,78455,03261,89043,37358,46750,39966,76659,91371,112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1725,5645,8085,9425,4336,5765,5176,1125,6916,3674,7657,5147,5249,0987,25310,7038,1439,5496,7189,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính112111223788333223222
7. Chi phí tài chính4776584384367221,142516774369-3891521966606368661,1521,0611,5031,5451,479
-Trong đó: Chi phí lãi vay4775274386237226935163973693603275166607469031,0401,0611,5061,5451,494
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,5011,5251,2631,5711,5271,7651,2371,5992,1242,1591,2421,7801,6411,5721,3281,8141,3111,9251,6331,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2443,8003,1402,8153,5073,0043,2133,4773,1472,7362,6953,8735,1215,4633,9944,8963,9813,7603,2363,983
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-50-4189691,121-322666552263521,8987641,6691051,4311,0672,8431,7922,3623062,205
12. Thu nhập khác7524042171331642617524775
13. Chi phí khác310121123759112031185
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)72230307110-75-9-1164265524744-1-85
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-50-3461,1991,151-315776476254512,0627901,6691051,4861,0672,8431,8163,1063042,120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12925118128610656193061643702976118157737263173436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12925118128610656193061643702976118157737263173436
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-50-475948970-315490370198321,7566261,299767258862,2661,4452,4752311,683
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-50-475948970-315490370198321,7566261,299767258862,2661,4452,4752311,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn188,975185,544184,816197,938202,498204,744196,347190,403180,593179,817187,138204,769191,852201,956174,163192,953199,176220,060225,585243,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7902,8662,7467,1521,9302,6268371,3155,2282,8556,4018,0494,17910,5762,5161,9153,82819,9043,94714,490
1. Tiền1,7902,8662,7467,1521,9302,6268371,3155,2282,8556,4018,0494,17910,5762,5161,9153,82819,9043,94714,490
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8998991,0301,0308428421,2921,2921,6661,6669171,029709709599562673673670670
1. Chứng khoán kinh doanh2,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9522,9523,2393,2393,2393,2393,2393,2393,2393,2393,239
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,053-1,922-1,922-2,110-2,110-1,660-1,660-1,286-1,286-2,035-2,210-2,530-2,530-2,640-2,677-2,566-2,566-2,569-2,569
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-2,053
III. Các khoản phải thu ngắn hạn162,226154,144148,921155,005166,276164,029158,682153,070134,604133,094135,894156,799154,289161,690141,909153,143165,426174,937193,709196,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng160,833154,040148,153154,263165,845163,328157,956152,327134,226132,799131,846153,241153,764161,558141,376152,628164,937173,939192,911195,843
2. Trả trước cho người bán2158312023124050121371655255481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn710
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,39383742400700727743378933,7363,51952582412143490343543483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho24,06127,60532,04934,62133,26937,00635,40634,10538,03541,21443,30138,61932,47628,76628,75736,51229,24824,29426,57330,862
1. Hàng tồn kho24,06127,60532,04934,62133,26937,00635,40634,10538,03541,21443,30138,61932,47628,76628,75736,51229,24824,29426,57330,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác30701301812411306221,059987625273200216382822252686391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30701301812411306221,0598884413150163328663252686386
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ95558235129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước52224505354305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,3131,5001,6931,9002,1432,3962,6622,9533,0893,3743,0853,3533,6313,9343,8264,1424,4593,5734,6214,357
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,3131,5001,6931,9002,1432,3962,6622,9533,0893,3743,0853,3533,6313,9343,8264,1424,4593,5733,7654,179
1. Tài sản cố định hữu hình1,3131,5001,6931,9002,1432,3962,6622,9533,0893,3743,0853,3533,6313,9343,8264,1424,4593,5733,7654,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn856178
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang856178
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN190,288187,044186,509199,838204,640207,141199,009193,356183,681183,191190,222208,123195,484205,890177,989197,095203,635223,633230,206247,577
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,47493,18192,170106,447111,129113,314105,673100,39087,15786,69995,486114,01298,050108,53281,356100,648104,217125,654134,703152,304
I. Nợ ngắn hạn96,47493,18192,170106,447111,129113,314105,673100,39087,15786,69995,486114,01298,050108,53281,356100,648104,217125,654134,703152,304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,13635,45331,37127,19339,32936,29031,72632,39433,79727,62622,99531,46542,27657,89947,00062,60059,40083,00087,90092,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,28147,81150,27369,13963,63966,65764,74057,59848,15048,58756,95568,32849,45841,13923,44928,71240,08633,98939,46248,271
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9378271,0456551,1784404588713923402,0331,3884737751,9191,8121,0401,5368731,010
6. Phải trả người lao động5,4547,6097,1915,9913,8237,1814,9314,5173,8937,6617,9306,8465,1087,0993,5422,7662,8697,0844,5604,154
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9173397658731,2575747967782631,2925841,0452351,0456573657941651,293965
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4253134631,2677473228881,6464774203,9333,5734803594,3934,3871,0524576814,336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3248291,0631,3281,1571,8512,1342,5861857751,0561,367192153976-1,024-577-66868
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,81493,86494,33993,39193,51193,82693,33692,96696,52596,49294,73694,11197,43497,35896,63396,44799,41897,97995,50495,272
I. Vốn chủ sở hữu93,81493,86494,33993,39193,51193,82693,33692,96696,52596,49294,73694,11197,43497,35896,63396,44799,41897,97995,50495,272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,590
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển50,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,14650,146
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,0771,1281,6036557751,0906002303,7883,7562,0001,3744,6974,6223,8973,7106,6825,2432,7672,536
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN190,288187,044186,509199,838204,640207,141199,009193,356183,681183,191190,222208,123195,484205,890177,989197,095203,635223,633230,206247,577
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |