CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn (bpc)

9.20
-0.10
(-1.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh227,638263,797264,025249,368282,011315,939333,450330,654293,884291,883321,053293,565291,154244,081207,203185,907143,343134,261120,432100,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18158164229136652991
3. Doanh thu thuần (1)-(2)227,620263,638264,008249,326281,982315,927333,445330,648293,878291,883321,053293,565291,154244,081206,904185,907143,343134,261120,431100,335
4. Giá vốn hàng bán204,873239,742237,837214,129248,892284,149286,287278,824258,208264,508289,612262,070258,433217,379180,968160,185135,332120,512107,07888,817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,74723,89626,17135,19733,09031,77847,15751,82435,67027,37531,44131,49532,72026,70225,93625,7228,01013,74913,35311,518
6. Doanh thu hoạt động tài chính56132971,02512362152512979785931,7882,74637010,452571134118
7. Chi phí tài chính2,2532,8026193,7155,7064,5994,8522,8502,9921,0792,9864,2659,7233,81417,8284510
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3101,9761,8623,7515,7254,4604,7613,1332,8253,3723,3474,9705,2238871,005449
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8866,7256,8236,0246,7745,4275,9815,5934,2453,5394,1453,0922,8792,2801,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,26212,84214,42518,33514,64515,70619,11222,14115,14612,32213,68514,43211,67910,45710,3717,1795,7415,2444,7023,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3511,5324,4367,1335,9727,07117,33621,30313,43810,48710,92210,6849,03211,94016,81411,08612,6769,0668,7857,857
12. Thu nhập khác37513319019877520140368832721855882,1052503079021516691301
13. Chi phí khác371081201379964164367313474311816549281185592
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3382519079638102339-96832361124541,36213214341-7398636209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6891,5574,6267,2126,6107,17317,67421,20713,52110,72311,03411,13810,39412,07216,95711,12612,6699,4649,4208,066
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5614678701,8901,3731,4883,5714,2863,0002,4142,7552,0771,8212,9092,3042,0162,0911,5569771,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5614678701,8901,3731,4883,5714,2863,0002,4142,7552,0771,8212,9092,3042,0162,0911,5569771,016
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,3088,2799,0618,5739,16314,6539,11110,5777,9088,4437,050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1281,0903,7565,3225,2385,68514,10316,92110,5218,3088,2799,0618,5739,16314,6539,11110,5777,9088,4437,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn185,544204,744179,817201,956220,060214,279246,863205,729168,191142,275147,543135,542107,56080,52861,54746,18843,52243,30941,65533,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8662,6262,85510,57619,9043,90524,8259,9919695,8076,07214,5939,07112,8515,1152,5356,1466039,1137,923
1. Tiền2,8662,6262,85510,57619,9043,90524,8259,9919695,8076,07214,5939,07112,8515,1152,5356,1466039,1137,923
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8998421,6667096736552,5472,6372,352
1. Chứng khoán kinh doanh2,9522,9522,9523,2393,2393,2394,9974,9974,997
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,053-2,110-1,286-2,530-2,566-2,584-2,451-2,360-2,646
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn154,144164,029133,094161,690174,937177,060194,526166,783146,170112,268114,158103,86973,33838,13118,09216,18016,96214,1828,37210,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng154,040163,328132,799161,558173,939176,797194,323166,832143,644112,791116,291106,20973,41935,96317,36216,09016,00512,5047,9429,773
2. Trả trước cho người bán212025065555555546254364604200702197119126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8370093823432083141432,9675469775353142,177387772551,480310294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-166-247-440-1,069-3,110-2,920-648-373-261-187
IV. Tổng hàng tồn kho27,60537,00641,21428,76624,29432,36124,92026,19918,58623,86627,07616,91724,70129,12734,90127,27019,37027,30324,17115,448
1. Hàng tồn kho27,60537,00641,21428,76624,29432,36124,92026,19918,58623,86627,07616,91724,70129,12734,90127,27019,37027,30324,17115,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác30241987216252298451181153342371634504193,4382031,0431,222125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30241888163252277242221812125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ957198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước553214523922113,1661,105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1231391634474012722031,031117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,5002,3963,3743,9343,5714,5565,2498,22917,74627,26134,98138,64239,14044,10839,07534,81341,48837,36527,31330,160
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,5002,3963,3743,9343,5713,6435,2498,22917,60224,59931,23033,80934,41636,03627,10226,23328,27830,80826,96828,203
1. Tài sản cố định hữu hình1,5002,3963,3743,9343,5713,6435,2498,22917,60224,59931,23033,80934,41636,03627,10226,23328,27830,80826,96828,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9131441446692,1692,1351,3781,8103964949491,672
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang913144
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5183,0272,6642,5906,69310,1468,17613,1356,463280261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,99710,73210,73213,44213,37014,89814,99813,135280261
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,480-7,704-8,068-10,852-6,677-4,752-6,822
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5416825451625
1. Chi phí trả trước dài hạn54168254525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác16
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937169,537182,524174,184146,700124,636100,62281,00185,01080,67568,96963,850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả93,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,56682,10297,46691,03065,99245,28720,71415,05814,59620,07212,6809,941
I. Nợ ngắn hạn93,181113,31486,699108,532125,658120,414149,054114,80295,56682,10297,46691,03065,79045,28720,25914,43713,97519,58312,6809,627
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,45336,29027,62657,89983,00064,40086,90060,00052,40038,80046,52840,00018,44518,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,81166,65748,58741,13933,98946,80851,11841,00532,45534,14243,72040,79639,27718,87013,5267,6607,18914,9308,9884,753
4. Người mua trả tiền trước15294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8274403407751,5407971,3899191,8091,4181,2862,2932,0742,2142,2133353,0368103791,223
6. Phải trả người lao động7,6097,1817,6617,0997,0846,6437,8899,6547,6905,2093,8416,5554,9814,9683,3104,0902,1141,9121,5821,925
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3395741,2921,0451651738103559691,306941634219127122403
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3133224203594574418527612431,2281,1506776111,0789339399611,111517576
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8291,851775215-5771,153962,109741662761,4135488198101,149
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn202455621621489314
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác314
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm202455621621489
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,37187,43585,05983,15480,70879,34979,90865,94370,41560,60356,28853,908
I. Vốn chủ sở hữu93,86493,82696,49297,35897,97498,421103,05899,15590,37187,43585,05983,15480,70879,34979,90865,94370,41560,60356,28853,908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5904,5902,174
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,021-2,000-2,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-13
8. Quỹ đầu tư phát triển50,14650,14650,14650,14650,14650,14646,36539,64437,26031,60630,26228,01826,32424,71120,48718,78115,89814,83613,31512,306
9. Quỹ dự phòng tài chính4,3013,8543,5253,2202,8982,1781,8371,3501,107894894
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,1281,0903,7564,6225,2385,68514,10316,92110,5218,9378,3539,0228,5739,16314,6532,73510,5775,5086,0804,708
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN187,044207,141183,191205,890223,631218,836252,112213,958185,937169,537182,524174,184146,700124,636100,62281,00185,01080,67568,96963,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |