CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

19.60
0.20
(1.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,423,366167,126,457101,114,07757,959,113102,823,756111,952,25581,332,53673,686,06995,272,125132,411,083159,093,292
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,74434,04232418595,186,6146,259,278
3. Doanh thu thuần (1)-(2)147,423,366167,123,713101,080,03557,959,113102,823,753111,952,25481,332,53173,686,05195,272,066127,224,469152,834,014
4. Giá vốn hàng bán137,663,838151,027,30793,381,31460,183,94098,850,991106,914,02872,239,47067,353,00785,438,352125,346,929144,063,842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,759,52816,096,4057,698,722-2,224,8273,972,7615,038,2259,093,0626,333,0449,833,7141,877,5408,770,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,652,3691,750,2751,014,897666,178536,775630,199782,629928,279783,7651,477,7741,369,557
7. Chi phí tài chính1,154,775923,195619,255497,659416,119808,675571,7121,098,1342,272,7132,436,8446,271,356
-Trong đó: Chi phí lãi vay287,655252,790406,811325,083359,115456,018530,351646,912859,5831,589,4791,844,842
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-56-4,665819
9. Chi phí bán hàng1,032,112908,981781,030551,873714,115749,975588,195617,839598,553567,197712,934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp623,486514,762406,693269,294389,425338,526571,112830,7061,059,512295,161294,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,601,52315,499,7426,906,640-2,877,4752,989,8783,771,2488,144,6704,714,6436,686,64451,4472,861,989
12. Thu nhập khác40,23787,01835,03325,77268,88252,57518,79625,49342,12256,537117,480
13. Chi phí khác2,4269529967244,36637,54753,39836,312355,90944,2708,106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)37,81286,06634,03725,04864,51615,028-34,601-10,819-313,78712,267109,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,639,33515,585,8086,940,677-2,852,4273,054,3943,786,2768,110,0694,703,8246,372,85763,7132,971,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,036,943890,394302,7622,001177,270224,446433,697263,537309,5553,1893,440
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,81326,077-45,6253,6994,1274,9353,8544,5527,822
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,046,756916,471257,1375,700181,397229,381437,550268,089317,3773,1893,440
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,592,57914,669,3376,683,540-2,858,1282,872,9973,556,8957,672,5194,435,7356,055,48060,5252,967,922
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-57,193-56,497-31,964-39,286-40,823-49,030-38,195-47,482-77,378-68,970-15,958
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,649,77114,725,8346,715,504-2,818,8422,913,8203,605,9267,710,7144,483,2176,132,858129,4952,983,880

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,680,52858,471,33944,544,29929,997,22226,895,63124,036,08931,835,13730,182,48726,055,06245,787,12953,787,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,000,62122,853,09616,345,67412,792,5148,352,3985,762,09312,591,05712,784,48712,861,33125,013,94823,625,848
1. Tiền673,819254,094387,672292,781392,666919,3611,001,325819,255464,388538,9481,826,348
2. Các khoản tương đương tiền16,326,80222,599,00215,958,00212,499,7327,959,7324,842,73211,589,73211,965,23212,396,94324,475,00021,799,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,121,6662,172,2664,189,569958,1664,0004,0004,3004,3002,0004,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,0002,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,121,6662,172,2664,189,569958,1664,0004,0004,3004,3002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,954,71516,553,03713,600,5727,814,0979,972,4238,965,31811,103,42810,493,6517,770,72812,835,48615,185,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,986,16916,097,81213,251,1047,634,8559,754,7358,740,99910,756,1689,749,1507,249,20012,530,99514,883,252
2. Trả trước cho người bán539,957350,150250,147116,448160,845180,864277,105642,578431,779139,719143,211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác431,903105,43999,68563,66357,72744,30371,280103,00590,484165,309158,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,314-364-364-869-884-848-1,125-1,082-735-537-303
IV. Tổng hàng tồn kho15,530,86716,809,02910,358,0958,386,6898,515,2389,226,6008,042,8996,805,2215,319,7457,771,89814,855,056
1. Hàng tồn kho15,654,60316,953,93610,376,5858,408,7228,535,2729,482,6158,139,3116,870,5376,054,3929,727,78715,042,506
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-123,736-144,906-18,490-22,033-20,034-256,015-96,413-65,316-734,648-1,955,889-187,450
V. Tài sản ngắn hạn khác72,65983,91050,38945,75651,57278,07893,45394,828101,257161,796119,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn66,46078,26444,65539,32144,86617,67389,89289,229100,203101,45393,243
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,64613452197016537110112,72415,103
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,1995,7346,3026,18559,4353,3965,22895444,3977,726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2223,390
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,914,13320,016,59022,251,36425,897,71226,688,36229,175,51631,425,65732,507,96133,305,78235,371,02037,207,521
I. Các khoản phải thu dài hạn548,633534,036533,510533,510533,510521,396483,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác548,633534,036533,510533,510533,510521,396483,215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,071,41418,075,35020,136,09222,375,53524,847,51027,305,95329,506,55731,703,90333,005,17134,826,42635,295,433
1. Tài sản cố định hữu hình15,826,90617,885,16019,918,06822,092,83724,499,69826,898,68929,110,80131,353,85332,659,40434,485,92634,921,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình244,508190,190218,025282,697347,812407,264395,756350,050345,767340,501374,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,195,2071,274,5521,205,5051,101,8451,026,498990,3591,066,937789,572250,854417,2701,874,565
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,195,2071,274,5521,205,5051,101,8451,026,498990,3591,066,937789,572250,854417,2701,874,565
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,7519,9589,9809,97610,01811,24411,24411,24411,24420,28329,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,03913,704
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24415,444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,493-1,286-1,264-1,268-1,226
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89,128122,694366,2771,876,847270,826346,564357,7043,24238,512107,0418,375
1. Chi phí trả trước dài hạn79,386103,139320,6451,876,839270,814346,548357,6843,24238,512107,0418,375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,74219,55545,6338121620
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN86,594,66178,487,92966,795,66355,894,93453,583,99353,211,60563,260,79462,690,44859,360,84381,158,14990,994,927
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,325,96527,297,58229,231,85824,830,39519,530,39621,834,05828,820,99030,117,06628,127,71353,813,68963,917,323
I. Nợ ngắn hạn28,442,06126,015,46726,940,44520,407,34512,916,38713,100,40217,809,68414,956,16311,347,95135,680,96741,732,942
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,970,3348,954,4069,829,1819,969,2791,106,1662,815,8634,659,7073,852,8693,885,49626,334,69326,471,736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,616,08914,835,7549,449,8887,004,9317,067,9415,999,8467,857,1945,790,1004,449,6666,457,88010,582,153
4. Người mua trả tiền trước246,76237,9202,7884,3184,41513,5041107891,4971552,227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,613,7521,396,3491,658,614951,3371,324,184779,7031,030,3031,347,0801,822,0412,669,5123,023,565
6. Phải trả người lao động231,738225,005110,643110,891137,673135,969141,129160,895168,276146,401293,352
7. Chi phí phải trả ngắn hạn592,093429,138355,734310,580281,9771,689,432894,849114,19756,85282,2401,350,842
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn964144710
11. Phải trả ngắn hạn khác56,50432,6855,336,0171,905,3792,874,0521,624,0933,126,9903,562,966880,4117,8729,175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi113,826104,066196,870150,631119,97941,99299,402127,26783,712-17,786-108
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn883,9041,282,1152,291,4134,423,0506,614,0098,733,65611,011,30615,160,90316,779,76118,132,72322,184,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác661002,7712,771
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn942,6393,022,1225,192,3477,315,3719,566,22012,625,80015,488,98618,123,70022,171,282
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,28910,28910,28910,2896,5942,47116,22412,3747,822
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,337,013639,825
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ873,5491,271,7271,338,4851,387,8681,412,2961,415,8141,428,8621,185,716643,1289,02313,100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu57,268,69651,190,34737,563,80531,064,53934,053,59731,377,54634,439,80532,573,38331,233,13027,344,46027,077,603
I. Vốn chủ sở hữu57,268,69651,190,34737,563,80531,064,53934,053,59731,377,54634,439,80532,573,38331,233,13027,342,76027,074,606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99628,601,99829,315,35328,601,99828,146,35227,975,193
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-23,997
8. Quỹ đầu tư phát triển10,047,9685,598,7612,4402,4402,4402,4405,678,0703,054,6031,553,55266,55266,552
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu107107107107107107107107124124124
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,340,18414,651,5426,562,17427,9022,975,058256,262-6,338-2,947853,863-1,159,178-1,286,109
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-124,559-65,058-5,91229,09370,996113,741165,968206,266223,594288,910342,842
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,7002,997
1. Nguồn kinh phí1,7002,997
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN86,594,66178,487,92966,795,66355,894,93453,583,99353,211,60562,690,44859,360,84381,158,14990,994,927
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |