CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (bsr)

19.60
0.20
(1.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,689,34241,932,74737,755,69433,669,03334,065,89140,429,74939,570,16952,391,13234,783,09134,522,48117,683,05527,859,88621,048,65517,134,5109,097,96913,735,89717,991,04028,889,73723,012,44727,843,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,11030,8663,8222
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,689,34241,932,74737,755,69433,669,03334,065,89140,429,74939,567,06052,391,13234,783,09134,491,61517,679,23327,859,88621,048,65517,134,5109,097,96913,735,89717,991,04028,889,73723,012,44727,843,440
4. Giá vốn hàng bán29,433,73939,404,04333,925,16932,491,36531,994,38238,702,99838,913,01641,493,44332,171,26831,316,76517,035,69125,985,68319,008,41815,762,9968,816,39515,614,37319,981,87127,074,79222,271,19627,402,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,255,6042,528,7053,830,5251,177,6682,071,5101,726,751654,04410,897,6882,611,8233,174,851643,5431,874,2032,040,2371,371,514281,574-1,878,476-1,990,8311,814,945741,251440,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính520,333959,361419,868468,665809,926648,188345,497314,073356,119240,899290,583285,650199,744171,897133,102244,459116,768158,147164,819109,165
7. Chi phí tài chính256,078351,076318,860-154,684638,915238,852237,589254,559189,426183,209147,646156,237132,16684,92193,97275,705244,412103,78644,761124,453
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,32784,73446,30044,108112,51349,73942,63575,03785,80199,929103,426113,69089,76675,87782,08587,30280,73880,86586,35293,256
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng147,941356,282176,397176,117325,326319,761156,502191,900248,873223,620207,630155,764193,844141,81294,989150,442164,324176,219171,696192,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp111,191242,748136,612158,04288,511225,10194,84496,08987,549154,59784,27299,93767,34075,07166,04961,84265,782102,91389,917127,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,260,7272,537,9593,618,5241,466,8581,828,6841,591,225510,60610,669,2132,442,0952,854,324494,5761,747,9151,846,6311,241,608159,666-1,922,007-2,348,5821,590,174599,695104,982
12. Thu nhập khác11,9448,5811,9657,27714,49529,7153,98931,55921,52817,9105,4572,4722,3705,8324,99313,5053,57116,83226,35110,863
13. Chi phí khác1,292308566114282327229187-6,4692801762202322192103582,1171,861285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,6528,2731,9097,21614,48129,4333,66131,33021,34124,3795,1772,2962,1505,6004,77413,2953,21214,71524,49110,577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,271,3792,546,2313,620,4331,474,0741,843,1651,620,657514,26710,700,5432,463,4362,878,703499,7541,750,2111,848,7811,247,207164,440-1,908,712-2,345,3701,604,889624,186115,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành146,187277,363385,129145,971202,671126,09059,329568,356125,130203,71729,20571,05540240951969444896,80331,2938,023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,74219,5551126,07511115021,0574261,7136483,4821,229
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)155,929277,363385,129145,971222,226126,09059,330568,357151,204203,71829,20671,0564039121,5771,1212,16197,45134,7759,252
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,115,4502,268,8683,235,3041,328,1031,620,9391,494,567454,93710,132,1862,312,2322,674,985470,5481,679,1561,848,3781,246,296162,863-1,909,832-2,347,5311,507,438589,411106,307
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-28,370-10,277-25,026-12,995-8,261-4,035-23,677-16,943-11,843-9,001-5,520-8,865-8,091-8,079-10,170-3,728-17,246-9,456-8,316-12,227
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,143,8202,279,1453,260,3311,341,0981,629,2001,498,602478,61410,149,1292,324,0742,683,986476,0671,688,0201,856,4691,254,375173,033-1,906,104-2,330,2851,516,894597,727118,535

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn56,709,94968,545,91670,494,55556,089,37552,851,45757,779,31153,679,19660,115,79048,752,54644,548,08338,950,63439,540,44933,924,75330,047,21617,297,90322,744,14821,598,17026,735,22424,780,58324,895,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,812,93417,000,62118,560,74719,857,93521,692,18922,853,09719,139,98018,445,02818,555,45616,345,67412,448,81613,911,39313,966,45512,792,5138,529,5758,366,9867,293,8348,352,3988,407,6255,863,320
1. Tiền410,932673,819839,717405,532542,187254,0942,130,977501,025714,454387,672456,084263,661215,723292,781176,843258,253335,102392,666358,893214,588
2. Các khoản tương đương tiền21,402,00216,326,80217,721,03019,452,40221,150,00222,599,00217,009,00217,944,00217,841,00215,958,00211,992,73213,647,73213,750,73212,499,7328,352,7328,108,7326,958,7327,959,7328,048,7325,648,732
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,522,26621,121,66617,909,6669,372,2666,872,2662,172,2667,384,2667,778,2664,809,6694,189,5692,942,5693,742,5691,758,166958,16658,16652,16640,1664,0004,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,522,26621,121,66617,909,6669,372,2666,872,2662,172,2667,384,2667,778,2664,809,6694,189,5692,942,5693,742,5691,758,166958,16658,16652,16640,1664,0004,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,058,28014,998,73015,810,76912,665,17013,360,65916,324,16613,291,71619,222,67113,381,38813,645,2475,991,01010,628,1817,707,8687,851,3681,675,3426,960,0425,026,3489,970,1947,037,5309,557,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,049,53513,987,55214,889,82211,892,66812,690,29316,071,00712,768,83118,932,52913,007,96413,251,1065,708,50610,357,9907,450,5837,634,855974,3656,408,7924,491,7799,753,1056,802,4169,286,670
2. Trả trước cho người bán657,340582,014586,59548,053435,328144,943316,910146,610215,970291,840169,970168,365182,400153,838635,185507,594485,751160,262164,213212,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác354,719432,478334,716724,813235,402108,581206,340143,896157,819102,665113,403102,69575,75563,54466,66244,52549,70257,71071,74959,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,314-3,314-364-364-364-364-364-364-364-364-869-869-869-869-869-869-884-884-848-848
IV. Tổng hàng tồn kho8,212,96115,352,10218,119,36514,106,49710,828,88616,349,48913,821,39514,620,57211,947,06910,316,70617,521,63011,207,23010,442,2828,398,8886,987,5377,312,2009,127,0368,387,6339,308,1279,369,683
1. Hàng tồn kho8,260,23215,649,02819,020,01814,185,38611,387,42516,804,84114,477,41114,862,20813,890,55510,333,90517,694,53611,224,31310,632,6808,412,6997,001,4807,326,1439,712,8288,529,4169,484,4299,545,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-47,271-296,926-900,653-78,889-558,539-455,352-656,016-241,636-1,943,486-17,199-172,906-17,083-190,398-13,810-13,943-13,943-585,792-141,783-176,302-176,302
V. Tài sản ngắn hạn khác103,50972,79894,00887,50797,45880,29341,84049,25458,96450,88746,61051,07749,98246,27947,28352,754110,78520,99923,301100,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn66,55366,37861,67962,73071,95474,64736,31237,04444,67945,15340,34143,89343,81139,84438,17839,38743,82114,29312,31313,675
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9746,42099371505,6465,52814,2858913446157260,76352158773,579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33,98232,32023,84025,35412,2105,7346,1797,1846,1716,3028,64512,7956,2016,18510,40113,163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,276,60017,907,51218,423,07318,949,95619,469,69920,016,79820,563,92621,145,63021,645,38122,237,25123,601,99224,319,51625,012,24725,875,31325,560,36525,365,23026,030,55926,712,96027,272,98627,901,879
I. Các khoản phải thu dài hạn548,633548,633548,633548,633534,036534,010534,010534,010533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,641533,510533,510533,510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác548,633548,633548,633548,633534,036534,010534,010534,010533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,510533,641533,510533,510533,510
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,518,02616,059,04916,583,74117,111,77917,548,10418,074,83418,516,62019,074,06219,567,41220,137,33320,671,16121,234,25021,798,18622,375,54622,912,39923,534,50124,190,76124,847,51025,407,54526,068,327
1. Tài sản cố định hữu hình15,291,89715,814,54116,339,55916,852,17617,369,47717,884,44518,319,76618,872,75819,363,39219,919,30920,440,19320,986,04121,532,02422,092,83722,621,58923,223,65323,861,44824,499,69825,050,47925,690,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình226,129244,508244,182259,602178,626190,388196,853201,304204,020218,025230,969248,209266,161282,709290,810310,847329,313347,812357,066378,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,127,0341,210,6641,191,9801,183,7121,281,8411,274,5521,239,5461,232,4821,211,7491,204,6111,111,5301,105,4901,116,5551,101,3191,723,0781,040,2841,033,1751,026,4981,032,138983,048
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,127,0341,210,6641,191,9801,183,7121,281,8411,274,5521,239,5461,232,4821,211,7491,204,6111,111,5301,105,4901,116,5551,101,3191,723,0781,040,2841,033,1751,026,4981,032,138983,048
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,7519,7819,7819,7819,8039,9649,9649,9649,9809,9769,9769,9769,9769,9879,9879,98710,01810,01711,24411,244
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,24411,244
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,493-1,463-1,463-1,463-1,441-1,280-1,280-1,280-1,264-1,268-1,268-1,268-1,268-1,257-1,257-1,257-1,226-1,227
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác73,15579,38688,93996,05295,916123,439263,786295,112322,730351,8211,275,8151,436,2901,554,0201,854,951381,391246,949262,963295,426288,549305,750
1. Chi phí trả trước dài hạn73,15579,38688,93996,05295,916103,883244,231275,555303,173351,8181,275,8101,436,2841,554,0141,854,943381,383246,940262,953295,414288,537305,736
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19,55519,55619,55719,5583567891011121314
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN74,986,54986,453,42888,917,62875,039,33172,321,15677,796,10974,243,12281,261,42070,397,92766,785,33562,552,62763,859,96558,937,00055,922,52942,858,26848,109,37947,628,72953,448,18452,053,56952,797,129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,946,08229,322,43234,049,87123,408,54419,509,87026,881,17724,821,35732,294,59230,521,89029,232,00427,495,89229,273,77826,026,16524,847,45313,027,98818,441,96215,922,66319,511,24019,492,85020,783,015
I. Nợ ngắn hạn16,063,05228,438,52833,150,70322,141,84618,229,24025,600,03723,534,42431,003,52828,727,74526,940,59124,718,69325,997,66722,116,77220,424,4037,963,13912,889,7569,711,61412,894,82712,342,62213,083,868
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,956,95010,970,3349,052,7283,416,7075,655,9098,954,4063,854,1924,625,8527,539,6139,829,18110,585,47410,922,7458,811,0569,969,2792,875,4335,721,0043,616,9421,106,1662,590,7213,472,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,536,70514,616,87116,945,7258,656,49410,135,75610,004,3739,451,91013,415,19714,335,1639,450,2048,486,9339,759,6749,022,9046,965,6071,538,1663,156,1622,701,6496,030,7997,538,5587,485,082
4. Người mua trả tiền trước31,403246,762357,09526,06534,34811,11550,3036287,5582,3924,5587,2625,0284,3187,4224,25113,4844,4156,8374,588
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước960,2181,583,7094,850,2562,863,3421,292,7971,391,6634,763,0064,169,6441,307,5391,659,9581,580,4532,105,950781,279949,717548,640684,441216,4431,316,175723,646413,583
6. Phải trả người lao động179,094225,993145,114182,427143,062191,75394,08694,84860,987109,80684,21094,58772,144112,317100,474128,373102,598138,263126,137120,958
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,015,852625,0061,536,2274,494,614923,8254,908,9752,998,1354,864,483554,386355,5292,078,765392,210600,453367,1941,745,8612,031,028549,7221,304,389361,885408,344
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7609641461,0411,633144427853241710919191227222
11. Phải trả ngắn hạn khác47,89655,06443,3372,200,71829,10033,5422,149,0453,622,7394,769,4775,335,9401,815,6892,610,2922,698,2881,905,323952,306949,7262,413,1352,874,642945,1551,117,509
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi334,176113,826220,074300,43812,809104,066173,321209,284152,781196,87082,520104,946125,528150,647194,745214,54397,419119,97949,68361,739
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn883,030883,904899,1681,266,6981,280,6301,281,1401,286,9331,291,0641,794,1452,291,4132,777,1993,276,1103,909,3934,423,0505,064,8495,552,2066,211,0496,616,4137,150,2287,699,148
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6666661001001002,7712,7712,7712,7712,7712,771
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn472,205942,6391,415,5701,909,3282,537,2653,022,1223,644,2804,130,6744,789,9615,192,3475,729,4196,279,064
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,28910,2899,7878,7318,3066,5945,9504,722
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ872,676873,549888,8141,256,4091,270,3411,270,7521,276,5441,280,6751,311,6511,338,4851,351,3401,356,4941,359,0691,387,8681,408,0101,410,0301,410,0101,414,7001,414,8581,415,361
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,040,46757,130,99654,867,75751,630,78852,811,28650,914,93249,421,76548,966,82839,876,03737,553,33135,056,73534,586,18732,910,83631,075,07629,830,28029,667,41631,706,06633,936,94332,560,71932,014,114
I. Vốn chủ sở hữu58,040,46757,130,99654,867,75751,630,78852,811,28650,914,93249,421,76548,966,82839,876,03737,553,33135,056,73534,586,18732,910,83631,075,07629,830,28029,667,41631,706,06633,936,94332,560,71932,014,114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,99631,004,996
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,047,96810,047,96810,047,96810,047,9685,597,3745,598,7615,598,7615,598,7612,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,4402,440
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu107107107107107107107107107107107107107107107107107107107107
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,140,32516,201,85213,928,08410,666,08816,282,40714,376,12712,878,69112,400,0778,886,2486,551,2114,045,3633,569,2961,883,00738,273-1,214,853-1,387,886644,7732,858,3621,471,821916,893
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-152,929-123,926-113,398-88,371-73,598-65,058-60,789-37,112-17,755-5,4243,8289,34820,28529,25937,58947,75953,75071,03881,35589,677
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN74,986,54986,453,42888,917,62875,039,33172,321,15677,796,10974,243,12281,261,42070,397,92766,785,33562,552,62763,859,96558,937,00055,922,52942,858,26848,109,37947,628,72953,448,18452,053,56952,797,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |