Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
11 |
-0.05
-0.45%
|
5,553,000 | 3,797,530 | 382,274,496 | 4,205 | 0% |
5.69
13.30
11
![]() |
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
10.85 |
0.25
2.36%
|
3,700 | 5,202 | 10,446,411 | 113 | 0% |
8.74
12.60
10.85
![]() |
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
5.82 |
0.13
2.28%
|
2,621,200 | 640,717 | 63,801,489 | 371 | 0% |
4.79
14.51
5.82
![]() |
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
6.70 |
-0.05
-0.74%
|
5,191,900 | 940,652 | 80,000,000 | 536 | 0% |
5.16
14.16
6.70
![]() |
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
31.70 |
0
0%
|
0 | 854 | 11,838,307 | 375 | 0% |
26.49
39.45
31.70
![]() |
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.20 |
0.05
0.20%
|
22,595,600 | 4,118,427 | 3,377,435,094 | 85,111 | 0% |
17.50
26.35
25.20
![]() |
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.85 |
0
0%
|
42,600 | 83,609 | 104,999,993 | 1,454 | 0% |
10.40
18.36
13.85
![]() |
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.60 |
-0.15
-1.28%
|
40,400 | 66,179 | 50,159,019 | 582 | 0% |
8.15
27.63
11.60
![]() |
adg
CTCP Clever Group
|
35.90 |
-0.10
-0.28%
|
7,600 | 6,938 | 21,380,521 | 768 | 0% |
22.95
44.19
35.90
![]() |
ads
CTCP Damsan
|
14.95 |
-0.05
-0.33%
|
403,000 | 419,908 | 43,779,034 | 654 | 0% |
9.05
26.04
14.95
![]() |
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
28 |
0.10
0.36%
|
152,500 | 90,972 | 125,118,368 | 3,503 | 0% |
27.60
36.27
28
![]() |
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
5.39 |
-0.19
-3.41%
|
150,800 | 180,951 | 18,200,000 | 98 | 0% |
5.27
31.45
5.39
![]() |
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
13.15 |
0.15
1.15%
|
2,173,000 | 1,163,318 | 215,391,309 | 2,832 | 0% |
5.67
13.29
13.15
![]() |
amd
CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD
|
1.11 |
0
0%
|
0 | 600,622 | 163,504,874 | 181 | 0.72% |
0.87
3.93
1.11
![]() |
anv
CTCP Nam Việt
|
32.60 |
-0.35
-1.06%
|
1,434,600 | 1,374,026 | 127,144,875 | 4,145 | 0% |
16.10
61.56
32.60
![]() |
apc
CTCP Chiếu xạ An Phú
|
12.10 |
-0.15
-1.22%
|
4,500 | 3,726 | 20,121,395 | 243 | 0% |
11.95
21.55
12.10
![]() |
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
7.75 |
-0.05
-0.64%
|
1,212,700 | 1,425,683 | 146,306,612 | 1,134 | 0% |
2.52
9.80
7.75
![]() |
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
9.07 |
0
0%
|
2,270,000 | 1,430,124 | 243,884,268 | 2,212 | 0% |
5.55
16.35
9.07
![]() |
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
23.50 |
0.80
3.52%
|
15,500 | 3,100 | 75,653,891 | 1,778 | 0% |
21.60
30
23.50
![]() |
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
9.53 |
-0.09
-0.94%
|
5,681,800 | 3,148,730 | 336,526,752 | 3,207 | 0% |
6.59
18.29
9.53
![]() |
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
5.99 |
-0.01
-0.17%
|
53,800 | 33,557 | 37,339,929 | 224 | 0% |
4.89
8.73
5.99
![]() |
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
60.70 |
0.70
1.17%
|
6,400 | 15,890 | 45,000,000 | 2,732 | 0% |
46
62.60
60.70
![]() |
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
23.70 |
-0.10
-0.42%
|
2,539,300 | 2,192,670 | 143,520,000 | 3,401 | 0% |
15.85
38.20
23.70
![]() |
bbc
CTCP Bibica
|
55.70 |
-1.80
-3.13%
|
1,100 | 580 | 18,703,097 | 1,042 | 0% |
50
109.44
55.70
![]() |
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.29 |
0
0%
|
118,900 | 60,738 | 35,000,000 | 220 | 0% |
4.83
11.15
6.29
![]() |
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
9.18 |
-0.02
-0.22%
|
8,331,700 | 5,098,542 | 533,467,622 | 4,897 | 0% |
4.88
19.62
9.18
![]() |
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
78 |
0.20
0.26%
|
35,500 | 71,838 | 1,035,000,000 | 80,730 | 0% |
58.44
97.23
78
![]() |
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
17.85 |
0.45
2.59%
|
391,200 | 77,106 | 57,167,993 | 1,020 | 0% |
13.57
30.22
17.85
![]() |
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
43.90 |
0.40
0.92%
|
300 | 1,809 | 231,800,000 | 10,176 | 0% |
42.50
55.30
43.90
![]() |
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
28.50 |
-0.30
-1.04%
|
36,100 | 47,129 | 117,276,895 | 3,342 | 0% |
21.85
30.25
28.50
![]() |
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
43.80 |
-0.10
-0.23%
|
800,800 | 962,770 | 5,058,523,816 | 221,563 | 0% |
28.50
48
43.80
![]() |
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.41 |
0
0%
|
152,300 | 99,250 | 68,199,983 | 301 | 0% |
3.25
6.73
4.41
![]() |
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
13.60 |
0.15
1.12%
|
56,400 | 32,444 | 12,392,630 | 169 | 0% |
9.44
20.85
13.60
![]() |
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
23.80 |
0
0%
|
180,600 | 204,619 | 109,623,985 | 2,609 | 0% |
16.65
33.25
23.80
![]() |
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
79 |
0.70
0.89%
|
380,500 | 215,946 | 81,860,938 | 6,467 | 0% |
46.97
81.48
79
![]() |
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
11.40 |
-0.10
-0.87%
|
200 | 2,109 | 12,374,997 | 141 | 0% |
9.79
15.22
11.40
![]() |
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
33.10 |
2.10
6.77%
|
2,548,400 | 961,294 | 187,800,120 | 6,216 | 0% |
12.05
33.10
33.10
![]() |
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
15.20 |
-0.15
-0.98%
|
1,300 | 15,860 | 59,285,600 | 901 | 0% |
12.40
16.40
15.20
![]() |
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
29.05 |
-0.10
-0.34%
|
600 | 258 | 13,500,000 | 392 | 0% |
28.05
51.04
29.05
![]() |
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
43.80 |
-0.15
-0.34%
|
570,800 | 376,576 | 742,322,764 | 32,514 | 0% |
41.55
55.90
43.80
![]() |
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
44.90 |
-0.10
-0.22%
|
130,900 | 68,386 | 192,920,000 | 8,662 | 0% |
33.82
55.88
44.90
![]() |
c32
CTCP CIC39
|
18.85 |
0.05
0.27%
|
12,100 | 35,671 | 15,030,145 | 283 | 0% |
16.23
24.92
18.85
![]() |
c47
CTCP Xây dựng 47
|
8.78 |
0.16
1.86%
|
391,200 | 142,803 | 27,529,504 | 242 | 0% |
6.51
15.60
8.78
![]() |
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
53.90 |
0
0%
|
0 | 2,637 | 57,600,000 | 3,105 | 0% |
43.44
59
53.90
![]() |
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
25.50 |
1.10
4.51%
|
900 | 1,634 | 17,541,105 | 447 | 0% |
20.80
32.47
25.50
![]() |
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.25 |
0.12
1.68%
|
327,400 | 154,189 | 53,199,579 | 386 | 0% |
4.22
10.15
7.25
![]() |
cdc
CTCP Chương Dương
|
18.80 |
-0.05
-0.27%
|
455,000 | 385,416 | 22,006,716 | 414 | 0% |
16.30
19
18.80
![]() |
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
25.20 |
0
0%
|
12,600 | 14,280 | 146,912,668 | 3,702 | 0% |
20.88
25.43
25.20
![]() |
cig
CTCP COMA 18
|
6.71 |
0.43
6.85%
|
863,300 | 130,199 | 31,539,947 | 212 | 0% |
2.71
9.45
6.71
![]() |
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
17.55 |
0
0%
|
11,685,900 | 4,507,528 | 284,012,369 | 4,984 | 0% |
10.75
25.35
17.55
![]() |