CTCP Thủy điện Miền Trung (chp)

33
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33.10
33.10
32.90
9,500
12.3K
2.1K
15.6x
2.7x
12% # 17%
0.5
4,848 Bi
147 Mi
22,458
33.9 - 22.1
832 Bi
1,801 Bi
46.2%
68.41%
212 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 1,800 33.10 1,700
32.80 1,200 33.20 17,100
32.70 1,000 33.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 33.10 -0.10 200 200
09:53 33.10 -0.10 100 300
10:10 33.10 -0.10 400 700
10:47 33.10 -0.10 400 1,100
10:49 33.10 -0.10 400 1,500
11:10 32.90 -0.30 5,000 6,500
11:28 33 -0.20 500 7,000
13:16 33 -0.20 1,000 8,000
14:27 33 -0.20 200 8,200
14:29 33 -0.20 300 8,500
14:46 33 -0.20 1,000 9,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 653.67 (0.86) 0% 221.32 (0.41) 0%
2018 613 (0.47) 0% 170 (0.10) 0%
2019 754 (0.71) 0% 235 (0.22) 0%
2020 773.11 (0.83) 0% 217.65 (0.28) 0%
2021 738.43 (0.79) 0% 179.00 (0.24) 0%
2022 666.06 (1.10) 0% 132.29 (0.51) 0%
2023 747 (0.39) 0% 210 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV173,113148,226139,003360,408881,3781,100,534787,447830,525713,536470,018860,534649,689729,310626,484
Tổng lợi nhuận trước thuế58,47942,72532,780193,486355,432535,957254,492290,833226,714100,993432,396257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế 55,32840,33431,030183,294336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55,32840,33431,030183,294336,955510,295242,075278,372216,05595,892410,334257,775328,301213,070
Tổng tài sản2,632,4452,773,3972,785,5732,967,8612,967,2313,259,7003,272,7033,532,7653,611,6732,848,9673,105,5313,083,7633,255,2723,321,660
Tổng nợ831,624778,153820,4821,028,3421,028,7131,262,5231,378,5091,638,9031,847,4301,088,0861,226,6341,413,6001,629,1851,900,601
Vốn chủ sở hữu1,800,8211,995,2441,965,0901,939,5201,938,5181,997,1771,894,1941,893,8621,764,2431,760,8801,878,8971,670,1621,626,0871,421,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |