Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.30
11.40
11.10
10,000
11.9k
0.8k
14.4 lần
3%
7%
0.7
7,784 tỷ
683 triệu
1,535
11.9 - 8.4
8,379 tỷ
8,131 tỷ
102.4%
49.41%
278 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.10 (-0.05) 19.4%
DNH 49.40 (6.40) 15.4%
VSH 47.70 (0.00) 8.3%
DTK 11.40 (0.00) 5.9%
HND 15.50 (0.00) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.4%
NT2 22.10 (-0.15) 4.8%
PPC 15.20 (-0.30) 3.7%
TMP 68.00 (-1.90) 3.4%
CHP 30.95 (0.25) 3.3%
PGD 36.85 (-0.45) 2.7%
SHP 34.80 (1.15) 2.5%
VPD 25.90 (0.00) 2.1%
TBC 39.50 (0.50) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (0.00) 1.2%
PGS 32.40 (-0.40) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 10,100 11.30 1,100
11.00 10,000 11.40 1,800
10.90 1,000 11.50 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 11.30 -0.20 1,000 1,000
09:33 11.30 -0.20 800 1,800
09:36 11.20 -0.30 300 2,100
09:48 11.20 -0.30 300 2,400
09:49 11.20 -0.30 700 3,100
09:54 11.20 -0.30 300 3,400
09:58 11.10 -0.40 1,000 4,400
10:10 11.20 -0.30 500 4,900
10:13 11.40 -0.10 1,800 6,700
10:30 11.40 -0.10 2,100 8,800
10:31 11.40 -0.10 100 8,900
10:33 11.30 -0.20 500 9,400
13:22 11.30 -0.20 500 9,900
13:24 11.40 -0.10 100 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,209 (11.15) 0% 99.71 (0.68) 1%
2018 6,610 (11.50) 0% 394 (0.46) 0%
2019 6,880 (12.58) 0% 405 (0.56) 0%
2020 10,483 (12.77) 0% 0 (0.59) 0%
2021 11,622.09 (13.06) 0% 0.01 (0.91) 16,496%
2022 11,714 (10.77) 0% 0 (0.80) 0%
2023 12,025.28 (2.91) 0% 0 (0.29) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,475,2412,485,8902,965,3532,905,13611,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
Tổng lợi nhuận trước thuế131,483-51,136195,158324,237615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
Lợi nhuận sau thuế 104,600-45,817174,807290,996540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,489-44,376174,434291,765540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772
Tổng tài sản16,509,52616,442,37516,760,01417,464,01016,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Tổng nợ8,378,5238,322,6428,594,4649,051,6508,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
Vốn chủ sở hữu8,131,0038,119,7338,165,5498,412,3608,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |