CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam (pgs)

33
-0.90
(-2.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
33
33
33
100
20.1K
2.3K
14.5x
1.7x
5% # 12%
1.6
1,695 Bi
50 Mi
5,059
36 - 23.7
1,466 Bi
1,006 Bi
145.6%
40.71%
513 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.00 100 33.00 1,300
30.80 100 33.20 100
30.70 400 33.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 33 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (6.40) 0% 125.20 (0.11) 0%
2018 5,927.35 (6.94) 0% 135.98 (0.11) 0%
2019 6,570.40 (6.79) 0% 103.30 (0.07) 0%
2020 6,179.29 (5.10) 0% 0 (0.06) 0%
2021 5,128.52 (5.86) 0% 0 (0.08) 0%
2022 6,138.54 (7.02) 0% 0 (0.10) 0%
2023 6,561.28 (1.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,705,4961,667,3781,516,9791,562,6915,905,2277,024,1635,863,2905,101,2626,788,3076,939,3956,398,5805,176,0156,165,2587,657,774
Tổng lợi nhuận trước thuế44,96742,27535,66235,842145,579124,10499,65972,63393,186137,302138,218422,573226,931246,606
Lợi nhuận sau thuế 35,42433,64428,49819,116106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702164,596191,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,42433,64428,49819,116106,16098,85979,18656,82774,251109,638109,747341,702111,406140,258
Tổng tài sản2,472,0482,590,0032,513,7142,737,0562,737,6372,389,4512,410,0142,350,4972,162,1892,488,6822,288,9742,249,5882,646,9653,202,555
Tổng nợ1,465,6731,618,7381,550,9131,727,2831,727,8641,370,4601,403,2641,362,2341,180,5151,533,4451,327,6931,282,7561,578,2082,067,878
Vốn chủ sở hữu1,006,375971,265962,8011,009,7731,009,7731,018,9921,006,750988,262981,674955,236961,281966,8321,068,7571,134,677


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |