CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

19.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.10
19
111,100
14.3K
0.9K
22.2x
1.3x
2% # 6%
1.2
5,498 Bi
288 Mi
677,295
25.9 - 18.3
6,285 Bi
4,115 Bi
152.8%
39.56%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.05 2,400 19.10 5,400
19.00 40,800 19.15 4,100
18.95 1,800 19.20 14,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.10 0.15 100 100
09:20 19.10 0.15 200 300
09:23 19.10 0.15 100 400
09:29 19.05 0.10 2,000 2,400
09:30 19 0.05 400 2,800
09:36 19 0.05 1,700 4,500
09:37 19 0.05 1,100 5,600
09:38 19 0.05 700 6,300
09:39 19.10 0.15 300 6,600
09:51 19.10 0.15 1,900 8,500
09:53 19.10 0.15 100 8,600
09:57 19 0.05 1,500 10,100
09:58 19 0.05 1,000 11,100
10:10 19 0.05 200 11,300
10:25 19.10 0.15 600 11,900
10:29 19.10 0.15 100 12,000
10:32 19.10 0.15 1,700 13,700
10:35 19.10 0.15 2,000 15,700
10:40 19.10 0.15 3,100 18,800
10:52 19.05 0.10 1,000 19,800
11:14 19.05 0.10 900 20,700
11:20 19.05 0.10 1,000 21,700
11:21 19.05 0.10 500 22,200
13:10 19.05 0.10 3,400 25,600
13:19 19.05 0.10 100 25,700
13:29 19.05 0.10 14,700 40,400
13:30 19.05 0.10 500 40,900
13:31 19.05 0.10 800 41,700
13:34 19.05 0.10 4,000 45,700
13:38 19.05 0.10 3,700 49,400
13:39 19.05 0.10 800 50,200
13:40 19.10 0.15 1,000 51,200
13:41 19.10 0.15 100 51,300
13:45 19.05 0.10 100 51,400
13:50 19.05 0.10 100 51,500
13:51 19.05 0.10 7,700 59,200
13:53 19.10 0.15 3,300 62,500
14:10 19.10 0.15 11,500 74,000
14:11 19.10 0.15 200 74,200
14:13 19.10 0.15 200 74,400
14:14 19.05 0.10 17,000 91,400
14:15 19.05 0.10 300 91,700
14:18 19.05 0.10 500 92,200
14:25 19.10 0.15 400 92,600
14:46 19.10 0.15 18,500 111,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,485.80 (6.76) 0% 686.90 (0.81) 0%
2018 6,971.10 (7.67) 0% 749.40 (0.78) 0%
2019 7,482 (7.65) 0% 743.30 (0.75) 0%
2020 7,177.40 (6.08) 0% 620.02 (0.63) 0%
2021 7,713.30 (6.15) 0% 462.20 (0.53) 0%
2022 8,128.95 (8.79) 0% 468.15 (0.73) 0%
2023 8,299.17 (4.37) 0% 473.60 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,711,7602,186,073261,9071,200,5356,385,8858,787,6916,149,5846,082,2487,653,6927,669,7296,761,1307,983,2986,729,4387,064,917
Tổng lợi nhuận trước thuế50,353122,185-158,159256,569513,602943,036565,839663,276797,388823,829853,4391,148,1811,201,8101,590,963
Lợi nhuận sau thuế 44,305122,185-158,159240,145473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,963
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,305122,185-158,159240,145473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,963
Tổng tài sản10,399,5749,864,7358,210,3268,471,0448,451,1547,444,7826,624,0656,381,3217,564,1128,852,2479,964,11012,979,91411,644,67212,483,549
Tổng nợ6,285,0575,794,5234,234,1494,112,4844,115,3052,830,9402,390,4912,083,7853,437,1735,168,7714,978,8888,071,4806,876,2148,236,865
Vốn chủ sở hữu4,114,5174,070,2123,976,1774,358,5604,335,8494,613,8424,233,5744,297,5374,126,9393,683,4764,985,2224,908,4344,768,4584,246,684


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |