CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 (nd2)

37.40
0.40
(1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37.30
37.40
37
3,300
16.3K
3.1K
12.1x
2.3x
10% # 19%
0.7
1,870 Bi
50 Mi
2,875
37.4 - 24.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 500 37.40 400
0 37.50 1,000
0.00 0 38.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.40 (-0.05) 22.5%
DNH 44.00 (0.00) 15.7%
VSH 51.00 (0.00) 10.0%
DTK 12.00 (-0.40) 6.9%
HND 13.00 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (-0.10) 5.2%
NT2 19.10 (0.00) 4.6%
TMP 69.60 (-0.30) 4.1%
CHP 33.10 (0.10) 4.1%
PPC 11.05 (-0.10) 3.0%
SHP 34.95 (0.90) 3.0%
PGD 31.20 (0.00) 2.6%
VPD 26.90 (0.00) 2.4%
TBC 40.00 (0.30) 2.1%
ND2 37.40 (0.40) 1.6%
SBA 30.40 (-0.05) 1.6%
PGS 33.00 (0.00) 1.4%
S4A 37.20 (-2.80) 1.3%
SEB 48.00 (0.00) 1.3%
GHC 28.40 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 37.30 0.30 1,000 1,000
10:10 37 0 100 1,100
10:40 37 0 900 2,000
13:51 37 0 1,000 3,000
14:26 37.20 0.20 200 3,200
14:58 37.40 0.40 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 358 (0.43) 0% 74.30 (0.11) 0%
2018 378.43 (0.38) 0% 81.83 (0.12) 0%
2019 0 (0.35) 0% 114.48 (0.10) 0%
2020 394.31 (0.39) 0% 132 (0.13) 0%
2021 386.44 (0.40) 0% 0.02 (0.15) 757%
2022 390.13 (0.46) 0% 150.05 (0.22) 0%
2023 389,750.02 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,90986,72243,88670,851331,457462,140400,116391,159349,070384,765434,600400,615374,486
Tổng lợi nhuận trước thuế107,16838,876-42616,028111,918234,562158,057139,085103,799130,096112,59279,28867,789190
Lợi nhuận sau thuế 101,98936,525-42616,059107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,98936,525-42616,059107,055224,590151,256133,02998,603123,516112,59279,28867,789149
Tổng tài sản1,579,2371,530,0031,484,9341,555,8701,555,5051,689,7801,770,1731,854,5601,866,4031,846,5171,983,0722,008,7652,056,3552,034,449
Tổng nợ763,829816,584708,052779,146778,137916,2391,010,1271,139,8051,178,6231,206,1891,318,2121,520,2301,560,8881,598,143
Vốn chủ sở hữu815,408713,419776,882776,724777,368773,541760,047714,755687,780640,328664,860488,535495,467436,306


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |