CTCP Thủy điện Gia Lai (ghc)

28.40
0.20
(0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.20
28.50
28.60
28.20
11,200
22.5K
3.3K
8.7x
1.3x
10% # 15%
0.5
1,354 Bi
48 Mi
24,902
29.8 - 24.1
474 Bi
1,072 Bi
44.2%
69.35%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 100 28.50 1,500
28.30 100 28.60 3,300
28.20 200 28.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.40 (-0.05) 22.5%
DNH 44.00 (0.00) 15.7%
VSH 51.00 (0.00) 10.0%
DTK 12.00 (-0.40) 6.9%
HND 13.00 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (-0.10) 5.2%
NT2 19.10 (0.00) 4.6%
TMP 69.60 (-0.30) 4.1%
CHP 33.10 (0.10) 4.1%
PPC 11.05 (-0.10) 3.0%
SHP 34.95 (0.90) 3.0%
PGD 31.20 (0.00) 2.6%
VPD 26.90 (0.00) 2.4%
TBC 40.00 (0.30) 2.1%
ND2 37.40 (0.40) 1.6%
SBA 30.40 (-0.05) 1.6%
PGS 33.00 (0.00) 1.4%
S4A 37.20 (-2.80) 1.3%
SEB 48.00 (0.00) 1.3%
GHC 28.40 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 28.50 0.30 1,100 1,100
09:57 28.30 0.10 100 1,200
10:11 28.50 0.30 1,400 2,600
10:13 28.60 0.40 1,700 4,300
13:10 28.40 0.20 800 5,100
13:31 28.30 0.10 500 5,600
13:56 28.30 0.10 100 5,700
13:58 28.30 0.10 100 5,800
14:10 28.30 0.10 3,400 9,200
14:32 28.30 0.10 800 10,000
14:49 28.40 0.20 800 10,800
14:52 28.40 0.20 100 10,900
14:55 28.40 0.20 300 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 141.36 (0.12) 0% 81.83 (0.07) 0%
2017 139.49 (0.17) 0% 79.21 (0.11) 0%
2018 147.99 (0.16) 0% 86.66 (0.10) 0%
2019 227.80 (0.24) 0% 100.83 (0.09) 0%
2021 300 (0.30) 0% 0.04 (0.11) 306%
2022 323 (0.33) 0% 112 (0.16) 0%
2023 322 (0.07) 0% 93 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,06565,97173,85792,781327,373332,271300,088295,525244,238156,091166,093115,699119,539125,174
Tổng lợi nhuận trước thuế55,44435,89236,11249,030174,946180,543120,700105,062101,362109,611125,79375,71569,37364,769
Lợi nhuận sau thuế 48,85332,19431,84743,366155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,85332,19431,84743,366155,625157,632107,07297,63794,762100,684114,80269,15863,05455,767
Tổng tài sản1,545,3751,524,3621,503,8711,496,7861,496,7861,527,6211,620,7791,360,6671,128,088463,088415,311362,841417,013427,596
Tổng nợ473,687501,527513,230537,991537,991592,484679,602727,285768,514110,41776,28965,231123,074140,336
Vốn chủ sở hữu1,071,6891,022,836990,642958,795958,795935,137941,177633,382359,574352,672339,022297,610293,939287,260


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |