Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
20.25 | 0.15 | 49,592,300 | 17,298,572 | 7,933,923,601 | 160,662 | 0% |
|
2/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
27.50 | 0.55 | 41,613,700 | 23,282,011 | 6,396,250,200 | 175,897 | 0% |
|
3/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.45 | 0.55 | 2,190,900 | 1,793,756 | 5,700,435,900 | 281,887 | 0% |
|
4/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
91 | -0.50 | 2,175,700 | 1,428,703 | 5,589,091,262 | 508,607 | 0% |
|
5/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
36.10 | 0.35 | 9,143,500 | 7,551,022 | 5,369,991,748 | 193,857 | 0% |
|
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
25.60 | 0.40 | 14,336,900 | 16,473,656 | 5,287,084,052 | 135,349 | 0% |
|
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
26.25 | 0.75 | 20,003,200 | 8,947,138 | 4,466,657,912 | 117,250 | 0% |
|
8/
vhm
CTCP Vinhomes
|
42.50 | 0.90 | 6,742,900 | 8,424,513 | 4,354,367,488 | 185,061 | 0% |
|
9/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
35.65 | 0.60 | 1,840,800 | 3,573,173 | 4,000,000,000 | 142,600 | 0% |
|
10/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
41.60 | 0.70 | 1,210,800 | 3,256,130 | 3,823,661,561 | 159,064 | 0% |
|
11/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.80 | 0.05 | 11,119,000 | 21,921,153 | 3,619,398,113 | 39,089 | 0% |
|
12/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
24.65 | 0.25 | 21,677,200 | 9,698,312 | 3,522,510,811 | 86,830 | 0% |
|
13/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
27 | -0.20 | 11,084,500 | 7,427,637 | 2,907,632,132 | 78,099 | 0% |
|
14/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
33.60 | 0.30 | 1,803,200 | 4,402,089 | 2,557,616,416 | 85,936 | 0% |
|
15/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.20 | 0 | 12,384,900 | 5,207,004 | 2,536,807,534 | 48,707 | 0% |
|
16/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.50 | 0.40 | 2,214,700 | 1,913,253 | 2,495,700,000 | 43,675 | 0% |
|
17/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
12.95 | 0.15 | 4,342,900 | 8,146,519 | 2,341,871,600 | 30,327 | 0% |
|
18/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.50 | 0.15 | 3,292,200 | 8,360,355 | 2,328,818,410 | 43,083 | 0% |
|
19/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
72.70 | 0.10 | 547,200 | 1,067,246 | 2,296,739,847 | 166,973 | 0% |
|
20/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
21.05 | 0.65 | 1,517,900 | 2,337,492 | 2,214,394,174 | 46,613 | 0% |
|
21/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.60 | 0.05 | 15,086,300 | 10,214,124 | 2,201,635,009 | 38,749 | 0% |
|
22/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
67.80 | -0.40 | 3,527,900 | 3,716,959 | 2,089,955,445 | 141,699 | 0% |
|
23/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
12.65 | 0.10 | 5,373,900 | 2,547,821 | 2,054,824,294 | 25,994 | 0% |
|
24/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
12.90 | 0.10 | 10,751,000 | 6,922,775 | 2,000,000,000 | 25,800 | 0% |
|
25/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
10.75 | 0.05 | 3,498,900 | 20,898,820 | 1,950,104,538 | 20,964 | 0% |
|
26/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
34.15 | 0.45 | 17,686,600 | 15,655,229 | 1,885,215,716 | 64,380 | 0% |
|
27/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
19.20 | 0.35 | 9,211,500 | 9,721,804 | 1,740,866,148 | 33,308 | 0% |
|
28/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
27.30 | -0.10 | 17,220,400 | 18,297,507 | 1,509,138,669 | 41,199 | 0% |
|
29/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
64.20 | -1 | 20,847,000 | 9,561,984 | 1,463,709,630 | 93,955 | 0% |
|
30/
fpt
CTCP FPT
|
135.40 | 1.60 | 2,619,900 | 3,637,370 | 1,460,448,066 | 197,745 | 0% |
|
31/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
77 | 1.80 | 8,346,300 | 4,173,785 | 1,430,843,406 | 110,175 | 0% |
|
32/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
44.40 | -0.25 | 1,817,600 | 1,410,014 | 1,293,878,081 | 57,448 | 0% |
|
33/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
56.40 | 0.10 | 613,900 | 916,522 | 1,282,562,372 | 72,337 | 0% |
|
34/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
15.20 | 0.35 | 16,764,800 | 19,458,432 | 1,217,844,009 | 18,511 | 0% |
|
35/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4.60 | 0 | 1,233,900 | 3,802,214 | 1,108,553,895 | 5,099 | 0% |
|
36/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.05 | 0.15 | 4,254,400 | 13,526,739 | 1,057,467,947 | 11,685 | 0% |
|
37/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
68.40 | -0.30 | 303,300 | 720,830 | 1,035,000,000 | 70,794 | 0% |
|
38/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 3,471,622 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
39/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.15 | 0.10 | 4,562,500 | 10,511,192 | 873,140,083 | 15,626 | 0% |
|
40/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
20.95 | 0.15 | 3,032,700 | 14,384,854 | 851,495,793 | 17,839 | 0% |
|
41/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.38 | 0.06 | 1,904,900 | 7,003,119 | 800,196,625 | 3,372 | 0% |
|
42/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
37.70 | 0.20 | 1,162,000 | 2,712,428 | 799,311,971 | 30,134 | 0% |
|
43/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
28.15 | 0.45 | 6,006,500 | 6,411,148 | 767,604,759 | 21,608 | 0% |
|
44/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
30.65 | 0.05 | 8,226,100 | 7,965,352 | 754,397,880 | 23,097 | 0% |
|
45/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
43.25 | 0.30 | 314,600 | 539,224 | 742,322,764 | 32,105 | 0% |
|
46/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
12.75 | -0.15 | 1,852,800 | 2,671,600 | 740,500,993 | 9,441 | 0% |
|
47/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
15.45 | 0.20 | 6,171,500 | 13,068,883 | 720,703,435 | 11,108 | 0% |
|
48/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
12.05 | 0.05 | 18,933,100 | 25,942,187 | 669,444,725 | 8,067 | 0% |
|
49/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
17.35 | 0 | 2,872,600 | 10,303,206 | 668,215,843 | 11,594 | 0% |
|
50/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
21.30 | -0.05 | 11,710,000 | 11,901,200 | 615,982,309 | 13,120 | 0% |
|
51/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
21.40 | 0.10 | 5,099,700 | 17,840,918 | 609,851,995 | 13,051 | 0% |
|
52/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
5.66 | 0.02 | 196,400 | 1,925,643 | 579,103,124 | 3,278 | 0% |
|
53/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.30 | 0.02 | 1,752,200 | 6,641,069 | 576,600,000 | 1,903 | 0% |
|
54/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
27.70 | -0.35 | 4,810,900 | 4,947,102 | 556,296,006 | 15,409 | 0% |
|
55/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
105.60 | 0.80 | 890,700 | 823,083 | 541,611,334 | 57,194 | 0% |
|
56/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
18.60 | 0.30 | 2,489,300 | 5,819,818 | 534,465,514 | 9,267 | 0% |
|
57/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
38.25 | 0.70 | 2,567,100 | 4,266,066 | 529,400,000 | 20,250 | 0% |
|
58/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65.60 | 0 | 519,100 | 813,668 | 469,997,589 | 30,832 | 0% |
|
59/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.79 | -0.01 | 111,600 | 515,768 | 463,678,534 | 3,148 | 0% |
|
60/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.19 | 0 | 1,885,800 | 3,647,681 | 449,435,205 | 2,333 | 0% |
|
61/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
43.70 | 0.95 | 1,170,400 | 906,754 | 448,350,000 | 19,593 | 0% |
|
62/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
37.40 | 0.10 | 7,245,200 | 5,987,549 | 437,500,000 | 16,363 | 0% |
|
63/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.29 | 0 | 565,200 | 2,177,668 | 395,661,775 | 2,093 | 0% |
|
64/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.11 | 0 | 647,100 | 1,680,770 | 393,548,302 | 1,224 | 0% |
|
65/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.30 | 0.50 | 1,675,600 | 2,847,969 | 388,954,320 | 13,644 | 0% |
|
66/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
40.50 | 0.40 | 1,227,100 | 2,630,077 | 384,777,471 | 15,583 | 0% |
|
67/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
9.58 | 0.15 | 1,802,200 | 4,072,664 | 382,274,496 | 3,662 | 0% |
|
68/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.75 | 0 | 728,600 | 390,443 | 381,541,911 | 4,483 | 0% |
|
69/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.70 | 0.04 | 237,200 | 625,234 | 379,960,971 | 2,546 | 0% |
|
70/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
115 | 1.10 | 1,177,300 | 2,644,788 | 379,779,286 | 43,675 | 0% |
|
71/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.45 | 0 | 577,100 | 2,830,639 | 377,748,384 | 5,081 | 0% |
|
72/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
29.30 | 0.10 | 2,385,800 | 3,745,083 | 356,012,638 | 10,431 | 0% |
|
73/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
8.01 | -0.06 | 1,175,400 | 2,647,065 | 347,160,713 | 2,781 | 0% |
|
74/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
11.65 | 0.15 | 543,300 | 734,944 | 341,249,401 | 3,976 | 0% |
|
75/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.26 | -0.04 | 224,200 | 1,275,798 | 339,933,034 | 1,448 | 0% |
|
76/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
9.12 | 0.02 | 367,400 | 2,466,029 | 336,526,752 | 3,069 | 0% |
|
77/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
94.40 | -0.40 | 775,600 | 1,207,187 | 334,729,180 | 31,598 | 0% |
|
78/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
12.55 | 0.30 | 249,900 | 378,789 | 326,235,000 | 3,993 | 0% |
|
79/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
15.40 | 0.15 | 1,578,700 | 7,053,423 | 318,364,813 | 4,903 | 0% |
|
80/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
27.95 | 0.15 | 882,300 | 4,168,503 | 310,995,558 | 8,692 | 0% |
|
81/
gmd
CTCP Gemadept
|
75.50 | 0.20 | 332,500 | 1,257,942 | 310,486,957 | 23,442 | 0% |
|
82/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
44.40 | 0 | 1,867,500 | 2,149,009 | 305,919,366 | 13,337 | 0% |
|
83/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.85 | 0.20 | 1,840,800 | 3,592,921 | 305,756,841 | 8,515 | 0% |
|
84/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
5.07 | -0.03 | 666,800 | 1,547,713 | 305,293,986 | 1,548 | 0% |
|
85/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.95 | -0.02 | 902,100 | 2,391,642 | 304,168,581 | 1,506 | 0% |
|
86/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.92 | -0.02 | 236,800 | 458,966 | 300,000,000 | 1,176 | 0% |
|
87/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
14.10 | -0.25 | 14,511,300 | 3,127,504 | 300,000,000 | 4,230 | 0% |
|
88/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.82 | 0.02 | 562,300 | 1,949,973 | 299,309,720 | 545 | 0% |
|
89/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.80 | -0.10 | 586,300 | 792,375 | 289,806,316 | 14,722 | 0% |
|
90/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.65 | 0.10 | 119,200 | 716,507 | 287,876,029 | 5,657 | 0% |
|
91/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
7.01 | 0.20 | 811,000 | 972,650 | 275,129,310 | 1,929 | 0% |
|
92/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
5.10 | 0 | 766,800 | 1,492,226 | 274,133,270 | 1,398 | 0% |
|
93/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
17.40 | 0.10 | 1,122,300 | 3,607,405 | 266,791,284 | 4,642 | 0% |
|
94/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
22.05 | 0 | 3,675,100 | 7,939,690 | 263,277,806 | 5,805 | 0% |
|
95/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.97 | 0.02 | 1,256,600 | 2,822,604 | 256,972,585 | 506 | 0% |
|
96/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.37 | 0.01 | 401,600 | 1,420,380 | 243,884,268 | 1,554 | 0% |
|
97/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
30.20 | 0.90 | 13,380,200 | 7,920,535 | 242,001,859 | 7,308 | 0% |
|
98/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
56.40 | 0 | 1,570,500 | 1,098,814 | 241,999,617 | 13,649 | 0% |
|
99/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0.70 | 61,900 | 19,461 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
100/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
37.50 | 0 | 100 | 2,563 | 231,800,000 | 8,693 | 0% |
|
101/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
9.16 | 0.06 | 484,000 | 2,220,910 | 227,644,608 | 2,085 | 0% |
|
102/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.50 | 1.20 | 461,300 | 801,909 | 224,453,159 | 16,048 | 0% |
|
103/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.78 | 0.18 | 221,400 | 356,247 | 223,621,942 | 2,187 | 0% |
|
104/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
45 | -0.30 | 116,400 | 272,026 | 219,928,644 | 9,897 | 0% |
|
105/
kos
CTCP KOSY
|
38 | 0.20 | 314,300 | 346,287 | 216,481,335 | 8,226 | 0% |
|
106/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
23.90 | 0.05 | 726,400 | 1,477,696 | 216,294,580 | 5,169 | 0% |
|
107/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.55 | 0.20 | 902,700 | 1,858,567 | 215,391,309 | 3,996 | 0% |
|
108/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
6.81 | 0.03 | 1,219,100 | 2,319,316 | 215,249,836 | 1,466 | 0% |
|
109/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
21.65 | -0.05 | 2,731,000 | 1,403,469 | 210,000,000 | 4,547 | 0% |
|
110/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
51.30 | 0.70 | 665,500 | 855,629 | 202,783,127 | 10,403 | 0% |
|
111/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.84 | 0.03 | 223,200 | 707,417 | 196,858,925 | 559 | 0% |
|
112/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
62 | 2 | 500 | 479 | 192,436,555 | 11,905 | 0% |
|
113/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
51 | 1.30 | 351,800 | 770,641 | 190,026,996 | 9,695 | 0% |
|
114/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.85 | 0.15 | 1,390,300 | 4,104,556 | 189,641,170 | 2,036 | 0% |
|
115/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
37.55 | 1.25 | 2,053,100 | 1,559,299 | 179,985,863 | 6,758 | 0% |
|
116/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
17 | 0.05 | 323,700 | 360,269 | 172,672,500 | 2,935 | 0% |
|
117/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
9.71 | 0.16 | 259,900 | 620,687 | 170,057,593 | 1,651 | 0% |
|
118/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
45.50 | 0.60 | 781,300 | 1,864,190 | 167,224,443 | 7,609 | 0% |
|
119/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
22.50 | 0 | 22,000 | 277,803 | 166,995,274 | 3,757 | 0% |
|
120/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.70 | -0.05 | 620,700 | 423,541 | 162,176,449 | 2,384 | 0% |
|
121/
tms
CTCP Transimex
|
44.95 | 0 | 0 | 8,028 | 158,270,528 | 7,114 | 0% |
|
122/
fcn
CTCP FECON
|
13 | 0 | 200,700 | 1,465,146 | 157,439,005 | 2,047 | 0% |
|
123/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
25.40 | 0.45 | 1,498,700 | 2,516,465 | 155,095,125 | 3,939 | 0% |
|
124/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
40.20 | 0.35 | 813,600 | 1,859,351 | 148,738,311 | 5,979 | 0% |
|
125/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
15.50 | 0.05 | 45,100 | 53,796 | 148,003,208 | 2,294 | 0% |
|
126/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
32.70 | -0.10 | 200 | 22,120 | 146,912,668 | 4,804 | 0% |
|
127/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
22.55 | 0.35 | 4,878,400 | 3,368,811 | 143,520,000 | 3,236 | 0% |
|
128/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.40 | 0 | 666,400 | 2,523,889 | 140,000,000 | 2,156 | 0% |
|
129/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
177.10 | 0.10 | 520,600 | 599,430 | 136,242,389 | 24,129 | 0% |
|
130/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.70 | 0.40 | 101,300 | 387,176 | 135,499,198 | 7,954 | 0% |
|
131/
anv
CTCP Nam Việt
|
33.65 | 0.50 | 579,500 | 1,643,693 | 133,539,625 | 4,480 | 0% |
|
132/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
9.30 | 0.10 | 1,612,500 | 1,159,219 | 131,353,264 | 1,222 | 0% |
|
133/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
107 | 0.80 | 79,400 | 23,136 | 130,735,941 | 13,988 | 0% |
|
134/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
4.20 | 0.05 | 438,900 | 1,172,035 | 126,196,780 | 530 | 0% |
|
135/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
15.90 | 0 | 221,500 | 853,478 | 125,118,368 | 1,989 | 0% |
|
136/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 998,500 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
137/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.54 | 0.04 | 3,300 | 94,658 | 120,806,562 | 1,032 | 0% |
|
138/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
21.50 | 0 | 72,900 | 231,472 | 120,585,408 | 2,593 | 0% |
|
139/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
29.40 | 0.40 | 469,100 | 966,660 | 118,792,605 | 3,493 | 0% |
|
140/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
31.50 | 0 | 21,200 | 84,388 | 117,276,895 | 3,694 | 0% |
|
141/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
19.20 | 0.55 | 1,216,300 | 1,708,787 | 114,779,103 | 2,204 | 0% |
|
142/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
66 | -0.20 | 3,900 | 144,838 | 113,897,480 | 7,454 | 0% |
|
143/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.30 | 0 | 136,700 | 417,490 | 112,500,171 | 371 | 0% |
|
144/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.64 | -0.02 | 81,700 | 174,576 | 112,472,707 | 296 | 0% |
|
145/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
5.59 | 0 | 241,700 | 1,085,355 | 112,320,017 | 628 | 0% |
|
146/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
9.20 | 0 | 86,800 | 421,239 | 112,097,019 | 1,031 | 0% |
|
147/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.22 | 0.03 | 89,100 | 114,733 | 110,942,302 | 468 | 0% |
|
148/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23.30 | 0.30 | 5,900 | 2,581 | 110,783,906 | 2,579 | 0% |
|
149/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
22.70 | 0.70 | 1,143,700 | 610,926 | 110,244,580 | 2,503 | 0% |
|
150/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
50 | 0 | 4,700 | 49,988 | 110,000,000 | 5,500 | 0% |
|
151/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16.30 | 0 | 468,900 | 747,750 | 107,439,681 | 1,751 | 0% |
|
152/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
26.05 | -0.05 | 347,000 | 832,775 | 107,334,831 | 2,796 | 0% |
|
153/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.70 | -0.20 | 5,000 | 14,210 | 106,589,629 | 2,846 | 0% |
|
154/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
42.10 | 0.65 | 4,205,700 | 3,274,159 | 105,516,881 | 4,442 | 0% |
|
155/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.85 | 0.80 | 114,000 | 41,661 | 104,999,993 | 1,559 | 0% |
|
156/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
62.40 | 0.40 | 382,900 | 1,400,164 | 103,633,261 | 6,463 | 0% |
|
157/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.50 | 0 | 106,100 | 112,487 | 103,625,925 | 1,192 | 0% |
|
158/
cmx
CTCP Camimex Group
|
8.02 | 0.01 | 137,400 | 709,473 | 101,898,990 | 817 | 0% |
|
159/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.80 | 0.70 | 1,499,900 | 1,589,872 | 101,855,032 | 4,329 | 0% |
|
160/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.54 | -0.04 | 49,400 | 445,101 | 101,350,100 | 359 | 0% |
|
161/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
36.90 | -0.20 | 10,500 | 8,596 | 101,206,352 | 3,735 | 0% |
|
162/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
23.50 | -0.25 | 31,300 | 112,276 | 100,336,256 | 2,355 | 0% |
|
163/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.88 | 0.06 | 177,000 | 163,596 | 100,000,000 | 288 | 0% |
|
164/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
9.90 | 0.07 | 257,000 | 494,551 | 100,000,000 | 990 | 0% |
|
165/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.80 | 0.80 | 700 | 5,340 | 98,998,266 | 3,148 | 0% |
|
166/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
42.65 | 0 | 300 | 336 | 98,253,357 | 4,191 | 0% |
|
167/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
8.03 | -0.06 | 3,400 | 11,993 | 97,276,608 | 781 | 0% |
|
168/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
25.65 | 0.05 | 14,400 | 104,663 | 96,636,924 | 2,479 | 0% |
|
169/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
11.05 | 0.25 | 155,600 | 567,126 | 95,935,049 | 1,055 | 0% |
|
170/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
8.80 | 0.05 | 69,500 | 278,238 | 95,357,800 | 839 | 0% |
|
171/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
26.50 | 0.05 | 357,700 | 152,546 | 95,259,361 | 2,524 | 0% |
|
172/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
75.80 | -0.20 | 166,600 | 116,276 | 94,886,982 | 7,192 | 0% |
|
173/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
19.25 | 0.25 | 900 | 2,320 | 90,784,669 | 1,748 | 0% |
|
174/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8 | -0.38 | 14,000 | 6,417 | 90,500,000 | 724 | 0% |
|
175/
ctf
CTCP City Auto
|
30.80 | 0.20 | 104,700 | 258,524 | 89,396,463 | 2,753 | 0% |
|
176/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
8.23 | -0.18 | 446,400 | 822,704 | 89,116,411 | 733 | 0% |
|
177/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.09 | -0.01 | 23,500 | 473,192 | 88,834,033 | 357 | 0% |
|
178/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
43.30 | 0.40 | 512,800 | 556,921 | 86,885,932 | 3,762 | 0% |
|
179/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.30 | 0 | 113,800 | 266,617 | 86,554,343 | 805 | 0% |
|
180/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 6,850 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
181/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
13.90 | 0.40 | 640,900 | 916,526 | 84,207,071 | 1,170 | 0% |
|
182/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.20 | -0.02 | 73,000 | 185,742 | 84,200,000 | 269 | 0% |
|
183/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
24.45 | 0.25 | 212,700 | 1,006,672 | 83,290,077 | 2,036 | 0% |
|
184/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
121.60 | 0 | 331,100 | 228,890 | 81,259,014 | 9,881 | 0% |
|
185/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
37.25 | 0.05 | 63,900 | 289,415 | 80,493,048 | 2,998 | 0% |
|
186/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.50 | -0.70 | 99,700 | 114,619 | 80,202,202 | 2,687 | 0% |
|
187/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
12.20 | 0.10 | 90,400 | 700,318 | 80,135,051 | 978 | 0% |
|
188/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
4.15 | -0.01 | 92,500 | 493,167 | 80,000,000 | 332 | 0% |
|
189/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12.70 | 0 | 129,300 | 564,835 | 79,866,666 | 1,014 | 0% |
|
190/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 0 | 5,181 | 79,714,190 | 271 | 0% |
|
191/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.79 | 0 | 0 | 50,422 | 79,200,000 | 142 | 0% |
|
192/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
52.70 | 0.80 | 269,100 | 115,280 | 78,594,453 | 4,142 | 0% |
|
193/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.35 | -0.07 | 40,600 | 354,389 | 77,741,356 | 416 | 0% |
|
194/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
47.10 | -0.65 | 101,800 | 57,063 | 77,042,294 | 3,299 | 0% |
|
195/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.74 | 0.02 | 46,000 | 136,264 | 76,765,032 | 210 | 0% |
|
196/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
45 | 0.20 | 83,100 | 159,298 | 75,014,100 | 3,376 | 0% |
|
197/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
49 | 0.70 | 515,700 | 102,687 | 74,883,559 | 3,669 | 0% |
|
198/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
7.11 | 0.05 | 348,300 | 948,789 | 73,671,869 | 524 | 0% |
|
199/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.78 | 0 | 69,900 | 139,762 | 73,663,016 | 352 | 0% |
|
200/
ads
CTCP Damsan
|
10.30 | -0.20 | 135,200 | 513,143 | 73,394,727 | 756 | 0% |
|
201/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
25.20 | 0 | 151,300 | 244,984 | 73,041,030 | 1,841 | 0% |
|
202/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
14.45 | 0.15 | 131,400 | 752,598 | 72,880,000 | 1,053 | 0% |
|
203/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.50 | 0.03 | 59,500 | 189,034 | 70,819,103 | 248 | 0% |
|
204/
ptb
CTCP Phú Tài
|
61.60 | 0.80 | 320,800 | 258,875 | 70,578,663 | 4,123 | 0% |
|
205/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
29.45 | 0.15 | 200,700 | 684,476 | 70,000,000 | 2,062 | 0% |
|
206/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.80 | 0 | 3,200 | 74,197 | 70,000,000 | 336 | 0% |
|
207/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.50 | 0.10 | 2,700 | 2,395 | 70,000,000 | 4,865 | 0% |
|
208/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
15.75 | 0.05 | 123,500 | 106,266 | 68,998,620 | 1,087 | 0% |
|
209/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.15 | 0.05 | 45,200 | 490,616 | 68,470,941 | 900 | 0% |
|
210/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.48 | -0.03 | 38,700 | 337,104 | 68,199,983 | 237 | 0% |
|
211/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.25 | 0.05 | 400 | 49,961 | 67,859,192 | 696 | 0% |
|
212/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.85 | -0.05 | 177,300 | 578,057 | 67,526,165 | 2,016 | 0% |
|
213/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25 | 0 | 0 | 3,785 | 66,610,498 | 1,665 | 0% |
|
214/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
47.25 | 0 | 36,300 | 53,763 | 65,406,519 | 3,091 | 0% |
|
215/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23 | 0 | 99,300 | 495,018 | 65,007,857 | 1,495 | 0% |
|
216/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.30 | 0 | 28,500 | 35,692 | 64,985,408 | 929 | 0% |
|
217/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.03 | -0.04 | 251,200 | 939,861 | 64,245,281 | 387 | 0% |
|
218/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.90 | 0 | 300 | 4,963 | 64,050,892 | 1,531 | 0% |
|
219/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40 | -1.35 | 3,000 | 3,251 | 63,500,000 | 2,540 | 0% |
|
220/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
12.40 | 0.25 | 84,600 | 460,208 | 63,331,735 | 785 | 0% |
|
221/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.15 | 0 | 324,900 | 523,990 | 62,999,997 | 1,017 | 0% |
|
222/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
54.50 | 1 | 686,400 | 997,139 | 62,999,554 | 3,433 | 0% |
|
223/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
8 | 0 | 0 | 1,703 | 62,935,104 | 503 | 0% |
|
224/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
20.95 | -0.35 | 1,924,400 | 1,553,551 | 60,989,950 | 1,223 | 0% |
|
225/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.89 | -0.07 | 946,700 | 350,398 | 60,867,241 | 115 | 0% |
|
226/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.50 | 0 | 13,800 | 18,411 | 60,488,261 | 1,845 | 0% |
|
227/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
12.95 | -0.05 | 10,700 | 71,750 | 60,485,600 | 768 | 0% |
|
228/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.43 | 0 | 0 | 206,505 | 60,314,112 | 86 | 0% |
|
229/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.88 | 0.15 | 466,300 | 124,353 | 60,000,000 | 413 | 0% |
|
230/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
41.10 | 0.40 | 141,300 | 119,059 | 60,000,000 | 2,466 | 0% |
|
231/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.80 | 0 | 0 | 149,428 | 60,000,000 | 168 | 0% |
|
232/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
9.02 | 0.06 | 111,900 | 536,760 | 59,581,418 | 537 | 0% |
|
233/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
9.99 | -0.01 | 97,300 | 94,248 | 58,905,967 | 573 | 0% |
|
234/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
12.50 | 0.20 | 200 | 1,825 | 58,207,764 | 687 | 0% |
|
235/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
41.05 | 0.85 | 480,700 | 558,128 | 57,167,993 | 2,347 | 0% |
|
236/
kmr
CTCP Mirae
|
3.21 | -0.01 | 29,100 | 43,897 | 56,881,443 | 183 | 0% |
|
237/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.90 | -0.05 | 93,800 | 250,196 | 55,799,445 | 720 | 0% |
|
238/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.31 | 0.01 | 48,700 | 170,728 | 52,500,000 | 121 | 0% |
|
239/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
10.90 | 0.20 | 207,900 | 250,988 | 52,499,723 | 572 | 0% |
|
240/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.50 | -0.03 | 21,400 | 99,797 | 51,497,100 | 129 | 0% |
|
241/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.14 | -0.01 | 12,600 | 379,928 | 51,000,000 | 211 | 0% |
|
242/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.45 | 0 | 34,700 | 123,755 | 50,602,094 | 276 | 0% |
|
243/
naf
CTCP Nafoods Group
|
20.90 | 0.20 | 185,600 | 178,238 | 50,564,152 | 1,057 | 0% |
|
244/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.85 | 0.05 | 4,600 | 32,048 | 50,159,019 | 594 | 0% |
|
245/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
7.89 | -0.01 | 4,600 | 48,016 | 50,000,000 | 395 | 0% |
|
246/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.80 | 0 | 0 | 72,761 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
247/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36 | 0.50 | 80,700 | 221,126 | 49,997,516 | 1,799 | 0% |
|
248/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | -0.10 | 1,000 | 2,303 | 49,665,950 | 507 | 0% |
|
249/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 92,990 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
250/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
2.16 | -0.02 | 129,400 | 777,512 | 49,069,803 | 106 | 0% |
|
251/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
11 | 0.10 | 2,200 | 17,164 | 47,897,333 | 527 | 0% |
|
252/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
41.40 | 0.45 | 17,900 | 52,060 | 46,475,609 | 1,924 | 0% |
|
253/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8 | 0 | 0 | 640 | 46,336,278 | 371 | 0% |
|
254/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.44 | 0 | 0 | 2,432 | 45,425,142 | 156 | 0% |
|
255/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.29 | 0 | 4,000 | 62,192 | 45,099,969 | 148 | 0% |
|
256/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
56.50 | 1.30 | 16,400 | 24,149 | 45,000,000 | 2,543 | 0% |
|
257/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37 | 0 | 0 | 1,243 | 42,200,000 | 1,561 | 0% |
|
258/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
24.25 | 0.30 | 156,800 | 655,236 | 42,174,520 | 1,023 | 0% |
|
259/
eve
CTCP Everpia
|
11.20 | 0 | 11,500 | 108,451 | 41,979,773 | 465 | 0% |
|
260/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
71.10 | 0.90 | 13,000 | 41,881 | 41,704,404 | 2,964 | 0% |
|
261/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.54 | 0.02 | 11,800 | 13,429 | 41,525,250 | 105 | 0% |
|
262/
tra
CTCP Traphaco
|
77 | 0.10 | 1,500 | 2,494 | 41,450,983 | 3,192 | 0% |
|
263/
mhc
CTCP MHC
|
7.01 | -0.05 | 33,500 | 241,282 | 41,406,844 | 290 | 0% |
|
264/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.41 | -0.01 | 100 | 13,977 | 40,836,069 | 221 | 0% |
|
265/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.25 | 0 | 195,600 | 388,834 | 40,644,830 | 335 | 0% |
|
266/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
75.70 | 0.60 | 4,700 | 15,476 | 40,000,000 | 3,028 | 0% |
|
267/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
17.10 | 1.10 | 3,800 | 1,325 | 38,629,988 | 661 | 0% |
|
268/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
14.20 | -0.15 | 5,500 | 2,564 | 37,665,348 | 535 | 0% |
|
269/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.04 | -0.05 | 110,900 | 60,129 | 37,339,929 | 151 | 0% |
|
270/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
106.70 | 0 | 0 | 1,292 | 37,043,908 | 3,953 | 0% |
|
271/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
9.92 | -0.07 | 57,400 | 656,505 | 36,958,816 | 367 | 0% |
|
272/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.77 | 0.04 | 28,400 | 12,903 | 36,877,980 | 247 | 0% |
|
273/
cvt
CTCP CMC
|
26 | 0 | 0 | 2,026 | 36,690,887 | 954 | 0% |
|
274/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.10 | 0.02 | 68,300 | 98,941 | 36,342,269 | 222 | 0% |
|
275/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.90 | 0.30 | 7,300 | 25,796 | 35,566,780 | 317 | 0% |
|
276/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.47 | 0.02 | 58,800 | 392,770 | 35,383,508 | 158 | 0% |
|
277/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
35.40 | 0.10 | 124,500 | 323,302 | 35,099,625 | 1,243 | 0% |
|
278/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.67 | -0.02 | 12,400 | 58,382 | 35,000,000 | 198 | 0% |
|
279/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
67 | 0 | 2,300 | 3,744 | 34,727,465 | 2,327 | 0% |
|
280/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
13.25 | -0.05 | 10,200 | 28,956 | 34,359,416 | 365 | 0% |
|
281/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
38.45 | 0.05 | 200 | 5,978 | 34,000,000 | 1,307 | 0% |
|
282/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
78.60 | 0.40 | 2,100 | 19,737 | 33,581,691 | 2,640 | 0% |
|
283/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.19 | -0.09 | 5,300 | 14,584 | 33,446,675 | 140 | 0% |
|
284/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8 | 0 | 0 | 5,988 | 32,950,999 | 263 | 0% |
|
285/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
34.15 | 0.10 | 37,300 | 30,704 | 32,400,000 | 1,106 | 0% |
|
286/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.97 | -0.10 | 11,300 | 33,063 | 32,307,324 | 161 | 0% |
|
287/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
11.70 | 0 | 13,100 | 61,263 | 32,185,000 | 377 | 0% |
|
288/
cig
CTCP COMA 18
|
5.35 | 0 | 72,800 | 108,498 | 31,539,947 | 169 | 0% |
|
289/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.50 | -0.09 | 15,500 | 68,513 | 31,396,180 | 267 | 0% |
|
290/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
12.70 | -0.20 | 1,400 | 5,864 | 30,682,010 | 390 | 0% |
|
291/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
45.75 | 0.70 | 266,900 | 63,787 | 30,259,742 | 1,382 | 0% |
|
292/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
49.30 | 0 | 0 | 10,234 | 30,206,616 | 1,489 | 0% |
|
293/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35.30 | 0.05 | 5,200 | 35,678 | 30,158,436 | 1,065 | 0% |
|
294/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
39 | 0.30 | 9,100 | 13,592 | 30,000,000 | 1,154 | 0% |
|
295/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2.20 | 0 | 141,800 | 90,052 | 30,000,000 | 66 | 0% |
|
296/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
36.10 | 0.15 | 11,300 | 15,020 | 29,846,648 | 1,077 | 0% |
|
297/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34 | 0 | 6,400 | 493 | 29,246,000 | 969 | 0% |
|
298/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
22.95 | 0 | 0 | 240 | 28,490,400 | 654 | 0% |
|
299/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
27.70 | 0 | 100 | 5,149 | 28,065,765 | 777 | 0% |
|
300/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.18 | 0.04 | 27,500 | 51,717 | 27,605,908 | 88 | 0% |
|
301/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.40 | 0 | 1,000 | 5,914 | 27,366,476 | 285 | 0% |
|
302/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
42.40 | -0.05 | 1,100 | 7,822 | 27,305,740 | 1,081 | 0% |
|
303/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
11.30 | 0 | 32,400 | 26,179 | 27,299,999 | 308 | 0% |
|
304/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
216.40 | 4.40 | 1,100 | 704 | 26,579,135 | 5,752 | 0% |
|
305/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
17.60 | -0.05 | 15,800 | 46,175 | 26,298,437 | 463 | 0% |
|
306/
clc
CTCP Cát Lợi
|
44 | 0 | 2,400 | 6,573 | 26,207,583 | 1,153 | 0% |
|
307/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
118 | 4.70 | 21,900 | 9,854 | 26,166,940 | 3,088 | 0% |
|
308/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 886 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
309/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
7.70 | 0.01 | 141,200 | 873,960 | 25,659,902 | 197 | 0% |
|
310/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
16 | 0.05 | 100 | 18,327 | 24,949,200 | 399 | 0% |
|
311/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
31.90 | -0.20 | 500 | 7,029 | 24,887,046 | 794 | 0% |
|
312/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.55 | 0.10 | 30,400 | 158,878 | 24,794,195 | 501 | 0% |
|
313/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1.10 | 0 | 0 | 168,604 | 24,633,000 | 27 | 0% |
|
314/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
32.70 | -0.20 | 3,200 | 7,649 | 24,502,245 | 801 | 0% |
|
315/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12.55 | 0.35 | 32,800 | 123,623 | 24,461,403 | 307 | 0% |
|
316/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
9.31 | -0.19 | 1,700 | 3,035 | 24,460,792 | 228 | 0% |
|
317/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.58 | 0.38 | 5,000 | 13,547 | 24,430,596 | 140 | 0% |
|
318/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
133.50 | 0.70 | 3,900 | 26,635 | 23,547,419 | 3,144 | 0% |
|
319/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10.10 | -0.10 | 100 | 5,715 | 23,040,717 | 233 | 0% |
|
320/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44.55 | -0.10 | 4,600 | 27,358 | 22,957,896 | 1,023 | 0% |
|
321/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.30 | 0 | 452,100 | 538,975 | 22,006,716 | 381 | 0% |
|
322/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
22 | 0.05 | 18,900 | 17,562 | 21,920,000 | 482 | 0% |
|
323/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
27.85 | 0.15 | 7,500 | 52,420 | 21,872,592 | 609 | 0% |
|
324/
adg
CTCP Clever Group
|
11.95 | 0 | 0 | 7,221 | 21,380,521 | 255 | 0% |
|
325/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
16.05 | 0.05 | 5,700 | 6,032 | 21,000,000 | 337 | 0% |
|
326/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.70 | 0 | 0 | 2,319 | 20,352,836 | 218 | 0% |
|
327/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.50 | 0 | 4,700 | 28,106 | 19,657,500 | 531 | 0% |
|
328/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
5.10 | 0 | 95,600 | 105,851 | 19,369,172 | 99 | 0% |
|
329/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
38.35 | 0 | 0 | 2,033 | 19,250,000 | 738 | 0% |
|
330/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
16.80 | -0.45 | 319,700 | 83,983 | 18,711,000 | 314 | 0% |
|
331/
bbc
CTCP Bibica
|
48.55 | -0.95 | 100 | 387 | 18,703,097 | 906 | 0% |
|
332/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
32.50 | -0.50 | 2,300 | 7,676 | 18,402,904 | 598 | 0% |
|
333/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.77 | -0.02 | 63,900 | 165,608 | 18,200,000 | 69 | 0% |
|
334/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.39 | 0 | 0 | 2,576 | 18,155,868 | 170 | 0% |
|
335/
dta
CTCP Đệ Tam
|
3.93 | -0.16 | 9,000 | 23,284 | 18,059,832 | 71 | 0% |
|
336/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
77.80 | -0.70 | 300 | 3,831 | 17,586,988 | 1,368 | 0% |
|
337/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21 | 0.05 | 5,100 | 2,494 | 17,541,105 | 364 | 0% |
|
338/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.20 | 0 | 1,700 | 10,980 | 17,310,978 | 194 | 0% |
|
339/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.40 | 0 | 5,800 | 11,596 | 16,325,477 | 202 | 0% |
|
340/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
18.30 | -0.05 | 5,300 | 17,260 | 15,440,268 | 283 | 0% |
|
341/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.99 | 0.24 | 700 | 4,819 | 15,187,322 | 137 | 0% |
|
342/
dha
CTCP Hóa An
|
40.40 | -0.10 | 26,400 | 77,422 | 15,061,213 | 606 | 0% |
|
343/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
30.30 | 1.20 | 3,100 | 4,536 | 15,052,979 | 456 | 0% |
|
344/
c32
CTCP CIC39
|
17.60 | 0.10 | 5,500 | 22,845 | 15,030,145 | 265 | 0% |
|
345/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
33.50 | 0.50 | 400 | 604 | 14,992,367 | 496 | 0% |
|
346/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
18 | 0 | 0 | 1,735 | 14,984,543 | 270 | 0% |
|
347/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
16.80 | -0.05 | 1,700 | 9,505 | 14,728,019 | 247 | 0% |
|
348/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
11.50 | 0.50 | 300 | 4,057 | 14,299,880 | 164 | 0% |
|
349/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.26 | -0.11 | 5,400 | 10,294 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
350/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
15.75 | 0.15 | 900 | 18,541 | 14,140,487 | 223 | 0% |
|
351/
spm
CTCP SPM
|
10.70 | 0 | 100 | 1,668 | 14,000,000 | 150 | 0% |
|
352/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
30.30 | 1.80 | 1,100 | 524 | 13,752,368 | 406 | 0% |
|
353/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
36.20 | 0.30 | 1,200 | 250 | 13,500,000 | 489 | 0% |
|
354/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
19 | 0 | 0 | 1,271 | 13,200,000 | 251 | 0% |
|
355/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.80 | 0 | 0 | 4,269 | 13,104,000 | 128 | 0% |
|
356/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
43.35 | 0 | 0 | 1,597 | 13,000,000 | 564 | 0% |
|
357/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
68 | 0 | 0 | 244 | 12,808,137 | 869 | 0% |
|
358/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.60 | 0.15 | 4,700 | 11,230 | 12,788,000 | 225 | 0% |
|
359/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
22.30 | 0.40 | 191,600 | 66,304 | 12,392,630 | 276 | 0% |
|
360/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
12.80 | -0.10 | 15,200 | 9,347 | 12,374,997 | 158 | 0% |
|
361/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
55 | -0.30 | 6,300 | 14,584 | 12,083,009 | 665 | 0% |
|
362/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
21.60 | 0 | 5,700 | 7,973 | 12,000,000 | 259 | 0% |
|
363/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.45 | 0 | 4,900 | 6,736 | 11,982,050 | 114 | 0% |
|
364/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39 | -0.40 | 5,700 | 2,356 | 11,838,307 | 362 | 0% |
|
365/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21 | 0 | 2,400 | 1,414 | 11,234,819 | 235 | 0% |
|
366/
mdg
CTCP Miền Đông
|
11.20 | 0.30 | 100 | 4,290 | 10,889,031 | 119 | 0% |
|
367/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
13.40 | -0.10 | 1,000 | 1,134 | 10,799,351 | 141 | 0% |
|
368/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7.45 | 0.24 | 300 | 4,589 | 10,446,411 | 64 | 0% |
|
369/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.45 | 0 | 1,200 | 9,055 | 10,400,000 | 103 | 0% |
|
370/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.51 | 0 | 0 | 3,153 | 10,000,000 | 65 | 0% |
|
371/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.78 | 0.03 | 3,200 | 26,787 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
372/
l10
CTCP Lilama 10
|
25.80 | 0 | 0 | 257 | 9,790,000 | 250 | 0% |
|
373/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
61.60 | 0 | 10,400 | 4,069 | 9,500,000 | 585 | 0% |
|
374/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14 | 0 | 0 | 3,399 | 9,388,682 | 131 | 0% |
|
375/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
44.05 | -3 | 100 | 455 | 8,500,000 | 374 | 0% |
|
376/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
17.90 | 0 | 0 | 173 | 8,151,820 | 146 | 0% |
|
377/
has
CTCP Hacisco
|
8.30 | 0 | 0 | 1,854 | 8,000,000 | 66 | 0% |
|
378/
nav
CTCP Nam Việt
|
19 | 0 | 2,000 | 2,690 | 8,000,000 | 152 | 0% |
|
379/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
39.20 | 0.50 | 8,200 | 3,501 | 8,000,000 | 314 | 0% |
|
380/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
37.55 | 0.55 | 981,900 | 1,034,373 | 0 | 1,660 | 0% |
|