CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

111.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
111.60
111.60
111.60
111.60
1,200
18.4K
9.3K
12.0x
6.1x
38% # 51%
0.6
2,920 Bi
26 Mi
9,641
122 - 82.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
111.50 100 111.80 400
111.20 500 111.90 600
111.10 300 112.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 69.2%
HVN 26.55 (1.00) 15.0%
VJC 101.70 (-0.30) 14.6%
SAS 34.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 111.60 -0.40 100 100
13:10 111.60 -0.40 200 300
13:44 111.60 -0.40 500 800
13:56 111.60 -0.40 100 900
14:26 111.60 -0.40 100 1,000
14:46 111.60 -0.40 200 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,552218,748185,801205,798701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế90,45480,46362,78469,959273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 75,46563,99749,85654,284216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,46563,99749,85654,284216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản641,579663,623570,699551,148554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ160,330127,01087,441118,712121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu481,249536,613483,258432,435433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |