CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

28.50
-1
(-3.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.50
27.60
8,200
11.5k
2.3k
13.0 lần
14%
20%
0.7
3,938 tỷ
133 triệu
12,912
27 - 16.5
639 tỷ
1,530 tỷ
41.7%
70.55%
232 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 64.1%
VJC 117.90 (0.50) 19.3%
HVN 20.80 (1.10) 13.6%
SAS 28.50 (-1.00) 1.2%
SGN 73.00 (-1.50) 0.8%
NCT 91.20 (0.20) 0.7%
NCS 25.00 (0.10) 0.1%
NAS 24.40 (-0.10) 0.1%
MAS 32.00 (0.00) 0.0%
ARM 34.90 (2.70) 0.0%
IHK 16.00 (1.50) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 300 29.00 1,600
28.10 100 29.30 200
28.00 1,100 29.40 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 29.50 0.80 300 300
09:55 29.50 0.80 1,500 1,800
10:29 29.50 0.80 200 2,000
11:10 29 0.30 100 2,100
12:59 29 0.30 600 2,700
13:10 28 -0.70 3,100 5,800
13:22 28 -0.70 1,500 7,300
13:23 27.60 -1.10 500 7,800
14:24 28.20 -0.50 100 7,900
14:40 28.50 -0.20 100 8,000
14:59 28.50 -0.20 200 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.37) 0% 220.80 (0.29) 0%
2018 2,625.30 (2.66) 0% 334.29 (0.34) 0%
2019 0 (2.90) 0% 424.99 (0.37) 0%
2020 1,202.82 (0.92) 0% 0 (0.15) 0%
2021 964 (0.32) 0% 0 (0.00) 0%
2022 1,340.05 (1.40) 0% 0 (0.21) 0%
2023 2,363 (1.17) 0% 0 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV680,607694,186714,149605,6272,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,724
Tổng lợi nhuận trước thuế56,32448,937153,87485,968333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846
Lợi nhuận sau thuế 45,97652,868130,67174,004285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,97652,868130,67174,004285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,774
Tổng tài sản2,168,9762,249,1452,354,0752,125,6522,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,634
Tổng nợ638,703757,404880,809676,295764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362
Vốn chủ sở hữu1,530,2731,491,7411,473,2661,449,3571,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |