CTCP Chứng khoán VIX (vix)

9.5
-0.05
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.5
9.5
9.6
9.4
19,299,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.5
0.1k
105.6 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
5,530 tỷ
582 triệu
12,116,432
14.2-5.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,632 tỷ
4,030 tỷ
40.5%
71.2%
308 tỷ

Chỉ số tài chính công ty / ngành

Chỉ số Công ty Ngành
EPS 0.1k 0k
PE 105.6 lần 0 lần
ROA 0.7% 0%
ROE 0.7% 0%
P/B 1 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.57) 0% 84.30 (0.74) 1%
2020 0 (0.72) 0% 80 (0.33) 0%
2019 0 (0.44) 0% 219.00 (0.12) 0%
2018 455.05 (0.45) 0% 96.27 (0.22) 0%
2017 262.66 (0.39) 0% 56.78 (0.08) 0%


TOP MÃ LIÊN QUAN

Mã CK Giá Thay đổi % Giá sổ sách EPS PE ROA ROE